Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Normal

ˈnɔrməl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

нормальний, звичайний, стандартний, прийнятний

Ý nghĩa của Normal bằng tiếng Ukraina

нормальний

Ví dụ:
Everything seems normal here.
Тут усе здається нормальним.
She has a normal reaction to the medicine.
Вона має нормальну реакцію на ліки.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation and formal settings to describe something typical or standard.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'normal' and can refer to behavior, reactions, or conditions that are typical.

звичайний

Ví dụ:
This is just a regular, normal day.
Це просто звичайний, нормальний день.
He has a normal job like everyone else.
У нього звичайна робота, як у всіх.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in informal contexts to describe something that is usual or not out of the ordinary.
Ghi chú: This meaning emphasizes the commonality or lack of distinction in something.

стандартний

Ví dụ:
The normal procedure is to check the documents.
Стандартна процедура - перевірити документи.
This model follows the normal specifications.
Ця модель відповідає стандартним специфікаціям.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical, scientific, or professional settings where standards or specifications are discussed.
Ghi chú: This meaning is often used in contexts that require adherence to specific norms or standards.

прийнятний

Ví dụ:
His behavior is considered normal in this culture.
Його поведінка вважається прийнятною в цій культурі.
It's normal to feel nervous before a presentation.
Цілком прийнятно відчувати нервозність перед презентацією.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe actions or feelings that are socially acceptable within a certain context.
Ghi chú: This usage highlights the cultural or social acceptance of certain behaviors or feelings.

Từ đồng nghĩa của Normal

typical

Typical refers to something that is characteristic or usual for a particular person, thing, or group.
Ví dụ: Her reaction was typical of someone in that situation.
Ghi chú: Typical emphasizes the expected or common nature of something, whereas normal can be more general in its meaning.

standard

Standard means established or widely recognized as a model of authority or excellence.
Ví dụ: This procedure is considered standard practice in our industry.
Ghi chú: Standard often implies a level of quality or conformity to a set norm, while normal can refer to what is expected or usual.

usual

Usual describes something that is habitually or typically done or experienced.
Ví dụ: I'll take my usual route to work today.
Ghi chú: Usual suggests a regular or customary occurrence, similar to normal, but with a focus on what is commonly expected or done.

average

Average indicates a level of quality, ability, or achievement that is neither very good nor very bad.
Ví dụ: His performance was average compared to the rest of the team.
Ghi chú: Average can imply a middle point or standard level, whereas normal is more about what is considered standard or expected.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Normal

The new normal

Refers to a current situation or way of life that has become typical or expected.
Ví dụ: Working from home has become the new normal due to the pandemic.
Ghi chú: Emphasizes a shift or change from the previous state of normalcy.

Back to normal

Means returning to a usual or typical state after a disruption or change.
Ví dụ: After the repairs, the town's infrastructure is finally back to normal.
Ghi chú: Indicates a restoration of the original state of normalcy.

Normalcy bias

Describes a cognitive bias where individuals underestimate the possibility of a disaster or crisis occurring.
Ví dụ: Despite the storm warnings, some people fell victim to normalcy bias and did not evacuate.
Ghi chú: Involves a psychological tendency rather than a state of typicality.

Normal service will be resumed shortly

Used to inform that a disruption or deviation from the usual routine will be temporary.
Ví dụ: We apologize for the interruption; normal service will be resumed shortly.
Ghi chú: Conveys the assurance of returning to the regular state without specifying the exact timeframe.

Normal for Norfolk

A colloquial phrase used to describe something that is considered typical or characteristic of a particular place or group.
Ví dụ: Her quirky behavior is just normal for Norfolk; people there are known to be eccentric.
Ghi chú: Highlights the uniqueness or distinctiveness of a specific location or community.

Normal hours

Refers to the standard or regular working hours or time frame.
Ví dụ: The store operates during normal hours from 9 a.m. to 5 p.m. on weekdays.
Ghi chú: Specifies the typical operating hours without deviation or adjustment.

Normal distribution

Describes a symmetrical distribution where most values cluster around the mean.
Ví dụ: In statistics, a bell curve represents a normal distribution of data.
Ghi chú: Refers to a specific statistical concept rather than a general notion of typicality.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Normal

Regular Joe

This slang term refers to an average, typical, or ordinary person. It is often used to emphasize simplicity or commonality.
Ví dụ: I'm just a regular Joe working 9 to 5.
Ghi chú: It emphasizes a sense of normalcy in a relatable, everyday context.

Run-of-the-mill

This term describes something as ordinary, average, or unremarkable.
Ví dụ: His style is rather run-of-the-mill, nothing extraordinary.
Ghi chú: It implies mediocrity or lack of uniqueness compared to the original word 'normal.'

Ho-hum

Ho-hum is used to express boredom or a lack of excitement about something considered ordinary or uninteresting.
Ví dụ: The movie was just ho-hum, nothing special.
Ghi chú: It conveys a sense of indifference or disappointment towards what is perceived as normal.

Plain Jane

Plain Jane refers to a person or thing that is simple, ordinary, or unadorned, often lacking in distinctive qualities or characteristics.
Ví dụ: She prefers to wear plain Jane outfits without any flashy accessories.
Ghi chú: It conveys a sense of simplicity or lack of embellishment compared to the original word 'normal.'

Vanilla

Vanilla is used to describe something conventional, ordinary, or unexciting, particularly in reference to preferences or choices.
Ví dụ: His taste in music is pretty vanilla, sticking to mainstream pop.
Ghi chú: It suggests a lack of variety or distinctiveness, akin to the plainness of vanilla flavor compared to other flavors.

Normal - Ví dụ

English: It's normal to feel nervous before a job interview.
Українська: Це нормально відчувати нервозність перед співбесідою.
English: This is just an average day for me.
Українська: Це просто звичайний день для мене.
English: The dress code for the party is casual, so wear something ordinary.
Українська: Дрес-код для вечірки - casual, тому вдягніть щось звичайне.

Ngữ pháp của Normal

Normal - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: normal
Chia động từ
Tính từ (Adjective): normal
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): normals, normal
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): normal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
normal chứa 2 âm tiết: nor • mal
Phiên âm ngữ âm: ˈnȯr-məl
nor mal , ˈnȯr məl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Normal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
normal: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.