Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Nude
n(j)ud
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
нуд (nude), оголений (bare, naked), голий (naked)
Ý nghĩa của Nude bằng tiếng Ukraina
нуд (nude)
Ví dụ:
The model posed nude for the artist.
Модель позувала нуд для художника.
He walked on the beach in the nude.
Він гуляв по пляжу нуд.
Sử dụng: informalBối cảnh: Art, nudism, photography, or casual conversation about body imagery.
Ghi chú: The term 'нуд' is often used in contexts related to art and nudism. It can be seen as more casual and less formal than other terms for nudity.
оголений (bare, naked)
Ví dụ:
The sculpture depicted a nude figure.
Скульптура зображала оголену фігуру.
She felt vulnerable being nude in front of others.
Вона відчувала вразливість, будучи оголеною перед іншими.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Art criticism, discussions about vulnerability, or literature.
Ghi chú: While 'нуд' is primarily used in informal contexts, 'оголений' can be used in both formal and informal situations, especially in literature and discussions about art.
голий (naked)
Ví dụ:
He was caught naked in the locker room.
Його спіймали голим у роздягальні.
The child ran around the house naked.
Дитина бігала по дому голою.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, family discussions, or humorous situations.
Ghi chú: The word 'голий' is commonly used in everyday language to describe someone who is not wearing any clothes, often with a more casual or playful connotation.
Từ đồng nghĩa của Nude
naked
Naked is often used to describe someone who is not wearing any clothes or is exposed.
Ví dụ: The artist painted a naked portrait of the model.
Ghi chú: Nude is often associated with art or photography, while naked is more commonly used in everyday language.
bare
Bare can mean uncovered or exposed, often used to describe a lack of clothing or covering.
Ví dụ: She walked barefoot on the sandy beach.
Ghi chú: Bare can also refer to something being empty or lacking adornment, while nude specifically refers to being unclothed.
unclothed
Unclothed means not wearing any clothes or lacking clothing.
Ví dụ: The unclothed statue stood in the center of the square.
Ghi chú: Unclothed is a more formal or technical term compared to nude, which has more artistic or aesthetic connotations.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nude
Nude art
Nude art refers to artworks that depict the human body in a naked or unclothed state. It is often used in the context of paintings, sculptures, and photography that focus on the beauty or form of the body.
Ví dụ: She posed for a nude art class to practice her drawing skills.
Ghi chú: The term 'nude' in 'nude art' specifically relates to artistic representation, whereas 'nude' on its own generally refers to being without clothing in a non-artistic context.
Nude beach
A nude beach is a beach where visitors are allowed to sunbathe, swim, or engage in recreational activities without wearing any clothing. It is a designated area for those who enjoy the freedom of being nude outdoors.
Ví dụ: They decided to visit a nude beach during their vacation to experience a different type of relaxation.
Ghi chú: While 'nude' simply means being unclothed, 'nude beach' specifies a location where nudity is socially acceptable or permitted.
Nude model
A nude model is a person who poses without clothing for artists to draw or paint. They are commonly used in art classes for figure drawing to help artists practice capturing the human form.
Ví dụ: The art students hired a nude model for their life drawing class.
Ghi chú: In this context, 'nude model' refers to a person who poses nude specifically for artistic purposes, distinguishing it from just being unclothed.
Nude lipstick
Nude lipstick refers to a shade of lipstick that closely matches the wearer's natural lip color. It is often used to create a subtle and understated makeup look.
Ví dụ: She prefers wearing nude lipstick for a natural look.
Ghi chú: Unlike the general term 'nude,' which denotes being without clothing, 'nude lipstick' refers to a specific cosmetic product that mimics natural lip color.
Nude shades
Nude shades are colors that resemble human skin tones or natural elements like sand, taupe, or beige. They are often used in fashion, makeup, and design to convey a sense of neutrality and simplicity.
Ví dụ: The artist used a palette of nude shades to create a soft and harmonious painting.
Ghi chú: In this context, 'nude shades' refers to colors that evoke a natural or skin-like appearance, distinct from the nakedness implied by the word 'nude' on its own.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nude
Buck naked
Buck naked means completely naked. The term 'buck' refers to a male deer without antlers, signifying being stripped of clothing like shedding antlers.
Ví dụ: He ran outside buck naked after his shower.
Ghi chú: This slang term is more informal and colorful than 'nude,' expressing a sense of being unprotected or exposed.
In the buff
Being in the buff means being naked or without clothes. The term 'buff' originates from the Old French word 'buf,' meaning leather, which was a material often used for clothing.
Ví dụ: They skinny-dipped in the lake, basking in the sun in the buff.
Ghi chú: This slang term is a more playful and euphemistic way of saying 'nude.'
Birthday suit
Wearing one's birthday suit refers to being naked. The phrase implies that you were born naked and hence have nothing on but the 'suit' you were born in.
Ví dụ: It's so hot; she decided to relax in her birthday suit.
Ghi chú: This term is a humorous and lighthearted way of saying 'nude,' often used in a casual or jovial context.
Starkers
Being starkers means completely naked. The term comes from the word 'stark,' meaning bare or empty.
Ví dụ: He streaked through the field completely starkers.
Ghi chú: This slang term is more casual and perhaps slightly humorous, adding a touch of British flair.
Au naturel
Being au naturel means being in a natural state without clothing. The term is derived from French, where 'au naturel' translates to 'in a natural manner.'
Ví dụ: The resort had a clothing-optional beach, so some guests enjoyed sunbathing au naturel.
Ghi chú: This term adds a touch of sophistication and class to the concept of being 'nude.' It often implies a sense of freedom and closeness to nature.
Nude - Ví dụ
The model posed nude for the art class.
Модель позувала оголено для художнього класу.
The beach was full of people in their swimsuits, but he preferred to swim nude.
Пляж був заповнений людьми в купальниках, але він віддавав перевагу плавати оголеним.
The artist's latest exhibition features a series of nude portraits.
Остання виставка художника містить серію оголених портретів.
Ngữ pháp của Nude
Nude - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: nude
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): nuder
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): nudest
Tính từ (Adjective): nude
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): nudes, nude
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): nude
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nude chứa 1 âm tiết: nude
Phiên âm ngữ âm: ˈnüd
nude , ˈnüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Nude - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nude: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.