Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Password
ˈpæsˌwərd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
пароль, ключ доступу, код доступу
Ý nghĩa của Password bằng tiếng Ukraina
пароль
Ví dụ:
Please enter your password to log in.
Будь ласка, введіть свій пароль для входу.
I forgot my password and need to reset it.
Я забув свій пароль і мені потрібно його скинути.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to computer security and user authentication.
Ghi chú: In Ukrainian, 'пароль' is commonly used in both formal and informal contexts, particularly in technology and online services.
ключ доступу
Ví dụ:
The password key is required to access the data.
Ключ доступу потрібен для доступу до даних.
Make sure to keep your access key safe.
Переконайтеся, що ваш ключ доступу в безпеці.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional settings, especially in IT and data management.
Ghi chú: This term emphasizes the security aspect and is often used in discussions about permissions and data protection.
код доступу
Ví dụ:
You need a code to unlock the app.
Вам потрібен код доступу для розблокування програми.
Enter the access code to continue.
Введіть код доступу, щоб продовжити.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in various applications and services requiring a specific code for entry.
Ghi chú: While 'код доступу' can be synonymous with 'пароль', it often refers to numeric or short alphanumeric codes.
Từ đồng nghĩa của Password
passcode
A passcode is a sequence of numbers or characters used to authenticate a user's identity.
Ví dụ: Please enter your passcode to access the account.
Ghi chú: Passcode is often associated with numerical codes, while password can include letters, numbers, and special characters.
key
In the context of security, a key is a piece of information that controls the cryptographic process.
Ví dụ: You will need to enter the key to unlock the encrypted file.
Ghi chú: A key is more commonly used in encryption and decryption processes, while a password is used for authentication.
code
A code is a set of symbols or signals used to represent information or instructions.
Ví dụ: The system requires a verification code for account access.
Ghi chú: Code can be more generic and may refer to various types of security or access verification mechanisms, not limited to just passwords.
phrase
A passphrase is a sequence of words used for authentication purposes.
Ví dụ: Create a unique passphrase for your online accounts.
Ghi chú: A passphrase is typically longer and more complex than a password, often consisting of multiple words.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Password
Give me the password
This phrase is a direct request for the secret code or combination needed to gain access to a system or restricted area.
Ví dụ: The security guard asked, 'Could you please give me the password to access the building?'
Ghi chú: The phrase focuses specifically on requesting the password itself rather than discussing security measures or access control in general.
Password protect
To password protect something means to secure it with a password to restrict access to authorized users only.
Ví dụ: Make sure to password protect your sensitive documents to prevent unauthorized access.
Ghi chú: While 'password' refers to the secret code itself, 'password protect' emphasizes the action of securing something with a password.
Forget your password
When someone forgets their password, it means they cannot recall the secret code needed to access a particular account or system.
Ví dụ: I had to reset my account because I forgot my password.
Ghi chú: This phrase highlights the act of not being able to remember the password, leading to the need for a reset, rather than discussing the password itself.
Password reset
A password reset is the process of changing a forgotten or compromised password to regain access to an account or system.
Ví dụ: If you forget your password, you can request a password reset.
Ghi chú: While 'password' refers to the access code, 'password reset' specifically denotes the action of changing or renewing a password.
Secure password
A secure password is a strong and difficult-to-guess combination of characters used to enhance the security of an account or system.
Ví dụ: It is essential to create a secure password with a mix of letters, numbers, and special characters.
Ghi chú: While 'password' simply denotes the secret code, 'secure password' emphasizes the importance of choosing a strong and hard-to-crack password.
Password manager
A password manager is a software tool or service that helps users store, manage, and generate complex passwords for various accounts.
Ví dụ: I use a password manager to store and organize all my different passwords securely.
Ghi chú: This phrase extends beyond the mere concept of a password and refers to a tool specifically designed to handle and enhance password management.
Password policy
A password policy is a set of rules and guidelines defining the requirements for creating and managing passwords within an organization or system.
Ví dụ: The company implemented a strict password policy requiring employees to change their passwords regularly.
Ghi chú: While 'password' refers to the access code itself, 'password policy' denotes the rules and guidelines governing the use and management of passwords.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Password
Passphrase
A passphrase is a sequence of words used for authentication or access control, typically longer and more secure than a password.
Ví dụ: Instead of a traditional password, you can create a unique passphrase for added security.
Ghi chú: A passphrase is longer and composed of multiple words, often making it easier to remember and more secure than a traditional password.
Secret code
A secret code is a confidential combination of characters used to authenticate or unlock something.
Ví dụ: Share the secret code with your friends so they can join the group chat.
Ghi chú: Secret code implies a more covert or exclusive way to gain access, similar to a password but may have a mysterious or hidden connotation.
Login key
A login key is a unique credential used to log into a system or platform, similar to a password but emphasizing its role in obtaining access.
Ví dụ: Make sure to keep your login key secure to protect your online accounts.
Ghi chú: Login key highlights the key aspect of accessing an account or system, differentiating it from a traditional password.
Access code
An access code is a sequence of characters used to gain entry or permission to use something, similar to a password but often used for physical access.
Ví dụ: Enter the access code to enter the building after hours.
Ghi chú: Access code is commonly used in the context of physical access control systems, highlighting the authorization aspect of gaining entry.
Entrance key
An entrance key is a specific word or phrase used to gain entry or access to a place or event.
Ví dụ: The entrance key to the event is 'OpenSesame'.
Ghi chú: Entrance key emphasizes the role of the key in unlocking physical entry points, akin to a password but specifically for entering a location or event.
Password - Ví dụ
The password must be at least 8 characters long.
Пароль має бути не менше 8 символів.
Please enter your password to access the account.
Будь ласка, введіть свій пароль, щоб отримати доступ до облікового запису.
Don't share your password with anyone.
Не діліться своїм паролем ні з ким.
Ngữ pháp của Password
Password - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: password
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): passwords
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): password
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
password chứa 2 âm tiết: pass • word
Phiên âm ngữ âm: ˈpas-ˌwərd
pass word , ˈpas ˌwərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Password - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
password: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.