Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Pick
pɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
вибір (pick), збирати (pick), вибрати (pick out), загризти (to pick at), вибрати (pick someone up), вибір (pick of the litter)
Ý nghĩa của Pick bằng tiếng Ukraina
вибір (pick)
Ví dụ:
You can pick any book from the shelf.
Ви можете вибрати будь-яку книгу з полиці.
I need to pick a movie for tonight.
Мені потрібно вибрати фільм на tonight.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when selecting or choosing something.
Ghi chú: This meaning often refers to making a choice from a group of options.
збирати (pick)
Ví dụ:
We went to the orchard to pick apples.
Ми пішли в сад, щоб збирати яблука.
She loves to pick flowers in the spring.
Їй подобається збирати квіти навесні.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of harvesting or collecting items.
Ghi chú: This meaning is often used in agricultural contexts.
вибрати (pick out)
Ví dụ:
Can you pick out the best candidate for the job?
Чи можеш ти вибрати найкращого кандидата на цю роботу?
She can pick out the right colors for the painting.
Вона може вибрати правильні кольори для картини.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when selecting something specific from a group.
Ghi chú: This usage emphasizes the act of selecting with care or consideration.
загризти (to pick at)
Ví dụ:
He tends to pick at his food when he’s not hungry.
Він звик загризати їжу, коли не голодний.
Stop picking at that scab, it will heal better.
Перестань загризати цю скоринку, вона заживе краще.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone is nibbling or fussing with something.
Ghi chú: This meaning can also imply a negative connotation, like being overly critical.
вибрати (pick someone up)
Ví dụ:
I will pick you up from the airport.
Я заберу тебе з аеропорту.
Can you pick up the kids from school?
Можеш забрати дітей зі школи?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone is collecting or meeting someone else.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation regarding transportation.
вибір (pick of the litter)
Ví dụ:
He had the pick of the litter when choosing a puppy.
У нього був вибір з усіх цуценят.
She was the pick of the litter in the competition.
Вона була найкращою в конкурсі.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate the best option among a selection.
Ghi chú: This expression is often used in a context of choices where one stands out as the best.
Từ đồng nghĩa của Pick
choose
To select from a number of possibilities.
Ví dụ: She couldn't decide which dress to choose for the party.
Ghi chú: While 'pick' often implies a quick selection, 'choose' suggests a more thoughtful decision-making process.
select
To carefully choose from a group of items or options.
Ví dụ: Please select the appropriate option from the menu.
Ghi chú: Similar to 'choose,' 'select' implies a deliberate decision and typically involves making a choice from a range of options.
opt
To make a choice or decision from a range of possibilities.
Ví dụ: I think I'll opt for the chicken instead of the beef.
Ghi chú: While 'pick' can be more casual, 'opt' often suggests a formal or considered decision.
decide
To make up one's mind or reach a conclusion after consideration.
Ví dụ: It took him a while to decide on which movie to watch.
Ghi chú: Unlike 'pick,' 'decide' emphasizes the process of making a choice after careful thought or deliberation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pick
Pick up
To collect or gather someone or something from a particular place.
Ví dụ: I'll pick you up at 7 p.m. for the movie.
Ghi chú: The phrase 'pick up' adds the notion of gathering or collecting in addition to just 'pick'.
Pick out
To choose or select something carefully from a group of things.
Ví dụ: She picked out a beautiful dress for the party.
Ghi chú: In 'pick out', there is a deliberate act of selection involved.
Pick on
To repeatedly criticize, tease, or bully someone.
Ví dụ: Stop picking on your little brother!
Ghi chú: The phrase 'pick on' implies targeting or singling out someone for negative attention.
Pick at
To eat or touch something with small movements, often without much interest.
Ví dụ: She kept picking at her food and didn't eat much.
Ghi chú: When 'pick' is used alone, it usually refers to a more general action of selecting or choosing.
Pick off
To shoot or eliminate individual targets from a group.
Ví dụ: The sniper picked off several enemy soldiers from a distance.
Ghi chú: The phrase 'pick off' emphasizes the action of targeting and eliminating one by one.
Pick and choose
To select only the best or most desirable options from a range of choices.
Ví dụ: You can't just pick and choose which tasks you want to do.
Ghi chú: This phrase suggests being selective and choosing only what is most advantageous or convenient.
Pick one's brain
To ask someone for advice or information by talking to them in order to benefit from their knowledge or expertise.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: The phrase 'pick one's brain' implies seeking insight or knowledge from someone.
Pick a fight
To deliberately provoke or initiate a conflict or argument.
Ví dụ: He always seems to pick a fight with his classmates over small things.
Ghi chú: The phrase 'pick a fight' indicates intentionally starting a confrontation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pick
Pick a lock
To open a lock without the correct key using tools or techniques.
Ví dụ: He managed to pick the lock and get inside the house.
Ghi chú: The slang term 'pick a lock' specifically refers to opening a lock illicitly, contrasting with the original meaning of 'pick' related to choosing or selecting.
Pick of the litter
Refers to the best or most desirable option among a group of choices.
Ví dụ: The puppy with the floppy ears was the pick of the litter.
Ghi chú: In this context, 'pick' is used to describe the selection of the best or top choice, whereas in its original form, 'pick' relates to choosing from a variety of options.
Pick one's nose
To use one's finger to remove nasal mucus from one's nostrils.
Ví dụ: It's rude to pick your nose in public.
Ghi chú: The slang term 'pick one's nose' has a negative connotation of engaging in an unhygienic or socially unacceptable behavior, differing from the general act of picking as selecting or choosing.
Pick someone's pocket
To steal from someone's pocket or bag without them noticing.
Ví dụ: Beware of pickpockets in crowded places; they might try to pick your pocket.
Ghi chú: The slang term 'pick someone's pocket' involves a criminal act of stealing, contrasting with the original meaning of 'pick' related to selection or extraction.
Pick someone's brain
To ask someone for information or advice by engaging in conversation or discussion.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: While 'pick someone's brain' retains the concept of selection from the original meaning of 'pick', it shifts to extracting knowledge or insights rather than physical objects.
Pick - Ví dụ
I can't decide which dress to pick for the party.
Я не можу вирішити, яку сукню вибрати для вечірки.
He picked some flowers from the garden.
Він зірвав кілька квітів з саду.
She picked up the phone and answered the call.
Вона підняла телефон і відповіла на дзвінок.
Ngữ pháp của Pick
Pick - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: pick
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): picks, pick
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pick
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): picked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): picks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pick
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pick
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pick chứa 1 âm tiết: pick
Phiên âm ngữ âm: ˈpik
pick , ˈpik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pick - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pick: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.