Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Piece
pis
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
частина, витвір (мистецтва), частина (пазлу, механізму тощо), документ/стаття, підробка (в контексті музики чи мистецтва)
Ý nghĩa của Piece bằng tiếng Ukraina
частина
Ví dụ:
Can I have a piece of cake?
Чи можу я взяти шматок торта?
She gave me a piece of advice.
Вона дала мені пораду.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a portion or segment of something, like food or information.
Ghi chú: This meaning is very common in everyday conversation.
витвір (мистецтва)
Ví dụ:
This painting is a beautiful piece.
Ця картина - чудовий витвір.
He is known for his impressive musical pieces.
Він відомий своїми вражаючими музичними витворами.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in discussions about art, music, or literature.
Ghi chú: Refers to a creation or a work of art, often implies value or significance.
частина (пазлу, механізму тощо)
Ví dụ:
I lost a piece of the puzzle.
Я втратив частину пазлу.
This piece is essential for the machine to work.
Ця частина необхідна для роботи машини.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technical or practical contexts, such as mechanics or games.
Ghi chú: Indicates a component necessary for a larger whole.
документ/стаття
Ví dụ:
I read an interesting piece in the newspaper.
Я прочитав цікаву статтю в газеті.
He wrote a piece about climate change.
Він написав документ про зміну клімату.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in journalism or writing-related discussions.
Ghi chú: Refers to written works, can be a short article or a longer essay.
підробка (в контексті музики чи мистецтва)
Ví dụ:
This is a piece of junk.
Це шматок сміття.
Don't waste your time on that piece.
Не витрачай свій час на цей витвір.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something of poor quality or value.
Ghi chú: Often used in a derogatory sense, implying that something is not worth much.
Từ đồng nghĩa của Piece
part
A part is a portion or division of something larger.
Ví dụ: She took apart the puzzle and put it back together.
Ghi chú: Part is often used to refer to a specific portion of a whole, whereas piece can be more general.
portion
A portion is a part of a whole, especially a part allotted to a person or group.
Ví dụ: He only ate a small portion of the cake.
Ghi chú: Portion emphasizes the idea of a part that is specifically allocated or divided.
segment
A segment is a part or section of something.
Ví dụ: The documentary was divided into several segments.
Ghi chú: Segment often implies a division or part that is distinct or separated from others.
bit
A bit is a small piece or quantity of something.
Ví dụ: Can I have a bit of your sandwich?
Ghi chú: Bit is often used to refer to a very small or insignificant piece.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Piece
Piece of cake
Means something is very easy to do or accomplish.
Ví dụ: The exam was a piece of cake for her.
Ghi chú: The phrase 'piece of cake' uses 'piece' to indicate something easy, rather than a literal piece of cake.
Give someone a piece of your mind
To express one's anger or dissatisfaction directly to someone.
Ví dụ: She was so rude that I had to give her a piece of my mind.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' metaphorically to mean sharing your thoughts or feelings, not literally giving a physical piece of something.
In one piece
To arrive or remain unharmed or undamaged.
Ví dụ: Despite the accident, everyone arrived home in one piece.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate being whole or intact, not referring to a physical piece of something.
Piece together
To assemble or reconstruct something from various parts or information.
Ví dụ: The detective had to piece together clues to solve the mystery.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' in the sense of putting parts together, not referring to a literal piece of something.
A piece of the action
To want a share in an activity or situation, especially one that offers excitement or profit.
Ví dụ: He always wants a piece of the action when it comes to new projects.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to mean a share or involvement in something, not referring to a physical piece.
Piece by piece
To do something gradually, step by step or bit by bit.
Ví dụ: She solved the puzzle piece by piece until it was complete.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate doing something in small parts, not literally referring to individual pieces.
Be in pieces
To be emotionally distraught or shattered.
Ví dụ: After the breakup, she was in pieces for weeks.
Ghi chú: The phrase uses 'pieces' metaphorically to describe emotional state, not referring to physical pieces.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Piece
Piece of work
Refers to someone who is difficult, complex, or challenging.
Ví dụ: She's a real piece of work - I can't stand her attitude.
Ghi chú: This slang term emphasizes the negative qualities of a person, contrasting with the original neutral meaning of 'piece' as a part or portion.
Piece of the pie
Refers to a share or portion of something, usually in terms of money or success.
Ví dụ: I want a bigger piece of the pie in this project.
Ghi chú: The original meaning of 'piece' as a part is applied metaphorically to indicate a portion of a larger whole.
Piece of ass
Used vulgarly to refer to an attractive person, typically for sexual encounters.
Ví dụ: He's always looking for a hot piece of ass to date.
Ghi chú: This slang term is highly informal and objectifies the person, deviating from the neutral usage of 'piece' as a portion.
Piece of tail
Similar to 'piece of ass', meaning an attractive sexual partner, often used by men.
Ví dụ: He's always trying to find a new piece of tail at the club.
Ghi chú: In a derogatory and objectifying manner, this slang term uses 'piece' to reduce a person to a sexual object.
Peace out
A casual way to say goodbye, expressing well-wishes for peace.
Ví dụ: Alright, I'll see you later. Peace out!
Ghi chú: This slang term phonetically alters 'piece' to 'peace' for a colloquial farewell, emphasizing a friendly departure.
Piece - Ví dụ
This puzzle is missing a piece.
У цій головоломці не вистачає шматка.
She played a beautiful piece on the piano.
Вона виконала прекрасний твір на фортепіано.
The rules state that each player moves one piece per turn.
Правила вказують, що кожен гравець пересуває одну фігуру за хід.
Ngữ pháp của Piece
Piece - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: piece
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pieces
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): piece
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pieced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): piecing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pieces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): piece
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): piece
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
piece chứa 1 âm tiết: piece
Phiên âm ngữ âm: ˈpēs
piece , ˈpēs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Piece - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
piece: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.