Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Place

pleɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

місце, посада, роль, положення, забезпечити місце

Ý nghĩa của Place bằng tiếng Ukraina

місце

Ví dụ:
This is my favorite place to relax.
Це моє улюблене місце для відпочинку.
Can you tell me the place where the meeting will be held?
Чи можете ви сказати мені місце, де буде проходити зустріч?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a physical location or spot.
Ghi chú: This is the most common meaning and can refer to both specific and general locations.

посада

Ví dụ:
She applied for a place at the university.
Вона подала заявку на посаду в університеті.
He finally found a place in the company.
Він нарешті знайшов посаду в компанії.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of jobs or positions.
Ghi chú: This meaning is often used in academic and professional contexts.

роль

Ví dụ:
He played a crucial place in the project.
Він відіграв важливу роль у проекті.
She has a significant place in the community.
Вона має значну роль у спільноті.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe someone's function or contribution in a group or setting.
Ghi chú: This meaning emphasizes the importance of a person or thing in a particular context.

положення

Ví dụ:
The place of the event is still undecided.
Положення події ще не визначено.
His place in society is well-respected.
Його положення в суспільстві добре поважають.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to one's status or situation in a hierarchy.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about social or organizational structures.

забезпечити місце

Ví dụ:
Make sure to place your order before the deadline.
Переконайтеся, що ви розмістили своє замовлення до терміну.
Please place your belongings here.
Будь ласка, розмістіть свої речі тут.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to putting something in a particular position.
Ghi chú: This meaning implies an action of setting or positioning something.

Từ đồng nghĩa của Place

location

Location refers to a particular place or position.
Ví dụ: The location of the new office is downtown.
Ghi chú: Location is often used in a more specific context, emphasizing the exact position or site of something.

site

Site refers to a place where something is located or where an event takes place.
Ví dụ: The construction site is buzzing with activity.
Ghi chú: Site is commonly used to refer to a specific area designated for a particular purpose, such as a construction site or a historical site.

spot

Spot refers to a particular place or location.
Ví dụ: Let's meet at our favorite spot in the park.
Ghi chú: Spot is often used informally to refer to a specific, usually small, place that is known or favored by someone.

venue

Venue refers to the place where an event or activity happens.
Ví dụ: The wedding reception will be held at a beautiful venue by the beach.
Ghi chú: Venue is typically used to describe a place where gatherings, performances, or events are held.

setting

Setting refers to the surroundings or environment in which something is located or takes place.
Ví dụ: The novel's setting is a quaint village in the countryside.
Ghi chú: Setting is often used in literary or artistic contexts to describe the time and place in which a story or scene unfolds.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Place

in place

Functioning or positioned correctly; ready or prepared.
Ví dụ: Make sure all the decorations are in place before the party starts.
Ghi chú: The phrase 'in place' signifies being correctly positioned or prepared, unlike just the word 'place' which refers to a location.

out of place

Not in the proper or usual location or arrangement; inappropriate.
Ví dụ: His loud laughter was out of place during the somber ceremony.
Ghi chú: Contrary to the word 'place' representing a location, 'out of place' refers to something being inappropriate or not in its proper location.

take place

To happen or occur.
Ví dụ: The meeting will take place in the conference room at 3 p.m.
Ghi chú: While 'place' refers to a location, 'take place' denotes an event happening or occurring at a specific location.

know one's place

To understand and accept one's position or rank in a social hierarchy.
Ví dụ: She always knew her place in the company and never overstepped her boundaries.
Ghi chú: Unlike 'place' which denotes a physical location, 'know one's place' refers to understanding one's social status or position.

all over the place

Disorganized or scattered; lacking a clear direction.
Ví dụ: His thoughts were all over the place during the exam, making it hard to focus.
Ghi chú: In contrast to the word 'place' indicating a specific location, 'all over the place' implies being disorganized or scattered in thoughts or actions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Place

hangout

Hangout is a relaxed and informal place where people often spend time socializing or relaxing.
Ví dụ: This cafe is our favorite hangout on weekends.
Ghi chú: Hangout specifically denotes a place where people gather, socialize, or relax.

joint

Joint is slang for a particular place, especially a restaurant or bar.
Ví dụ: Let's grab a bite at that new burger joint downtown.
Ghi chú: Joint is commonly used informally and typically refers to places where people eat, drink, or hang out.

digs

Digs refer to one's living quarters or residence.
Ví dụ: His new digs in the city are really stylish.
Ghi chú: Digs is more informal and often implies a sense of style or comfort in one's living space.

pad

Pad is slang for one's residence or living space.
Ví dụ: Come hang out at my pad this Friday.
Ghi chú: Pad is a casual and familiar term for a place where someone lives or stays.

hood

Hood is short for neighborhood, referring to a specific area or district.
Ví dụ: I grew up in a rough neighborhood.
Ghi chú: Hood is often used informally and can imply a sense of community or belonging in a specific area.

crib

Crib is slang for one's home, house, or apartment.
Ví dụ: Let's have a movie night at my crib this weekend.
Ghi chú: Crib is a more informal and affectionate term for one's living space or residence.

Place - Ví dụ

The place was crowded.
Місце було переповнене.
I need to find a quiet place to study.
Мені потрібно знайти тихе місце для навчання.
This is a beautiful place to visit.
Це красиве місце для відвідування.

Ngữ pháp của Place

Place - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: place
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): places
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): place
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): placed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): placing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): places
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): place
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): place
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
place chứa 1 âm tiết: place
Phiên âm ngữ âm: ˈplās
place , ˈplās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Place - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
place: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.