Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Poor
pʊr
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Бідний, Слабкий, поганий, Нещасний, жалюгідний, Неадекватний, недостатній
Ý nghĩa của Poor bằng tiếng Ukraina
Бідний
Ví dụ:
He is poor and struggles to make ends meet.
Він бідний і бореться, щоб звести кінці з кінцями.
Many poor families need assistance.
Багато бідних сімей потребують допомоги.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe a lack of financial resources or material wealth.
Ghi chú: This meaning is often used in social and economic discussions.
Слабкий, поганий
Ví dụ:
He has poor health and can't work.
Він має слабке здоров'я і не може працювати.
The team's performance was poor this season.
Виступ команди цього сезону був поганим.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes something that is lacking in quality or effectiveness.
Ghi chú: Can refer to various contexts, such as health, performance, or quality.
Нещасний, жалюгідний
Ví dụ:
He had a poor attitude towards his work.
Він мав нещасливе ставлення до своєї роботи.
The poor conditions in the village were alarming.
Жалюгідні умови в селі були тривожними.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone or something as unfortunate or pitiful.
Ghi chú: Often used in a more emotional context, conveying sympathy.
Неадекватний, недостатній
Ví dụ:
His poor decision-making led to the company's downfall.
Його неадекватні рішення призвели до падіння компанії.
She received poor marks in her exams.
Вона отримала недостатні оцінки на іспитах.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describes a lack of adequacy or success in a particular area.
Ghi chú: Commonly used in academic or professional settings.
Từ đồng nghĩa của Poor
Impoverished
Impoverished refers to extreme poverty or deprivation, suggesting a lack of basic necessities.
Ví dụ: The impoverished family struggled to make ends meet.
Ghi chú: Impoverished emphasizes severe poverty compared to the general term 'poor.'
Needy
Needy describes someone who lacks the necessities of life, such as food, shelter, or clothing.
Ví dụ: The charity organization helps support needy children in the community.
Ghi chú: Needy often implies a sense of urgency or immediate need compared to the more general term 'poor.'
Deprived
Deprived suggests a lack or denial of essential resources or opportunities.
Ví dụ: Children from deprived backgrounds may face challenges in accessing education.
Ghi chú: Deprived conveys a sense of being unfairly or systematically denied compared to the broader term 'poor.'
Indigent
Indigent refers to extreme poverty and destitution, often associated with a lack of means to support oneself.
Ví dụ: The indigent population in the city struggles with homelessness and hunger.
Ghi chú: Indigent conveys a more formal or legalistic tone compared to the more colloquial term 'poor.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Poor
Beggars can't be choosers
This phrase means that when you are in a difficult or desperate situation, you should be grateful for whatever help or opportunity you receive, even if it's not exactly what you want.
Ví dụ: I know the job isn't ideal, but beggars can't be choosers.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of limited options or resources available to someone in need.
Living from hand to mouth
This phrase describes a situation where someone has just enough money or resources to survive, without being able to save or plan for the future.
Ví dụ: Since losing his job, he's been living from hand to mouth.
Ghi chú: It conveys the idea of barely managing to meet basic needs, without any financial security or stability.
Down and out
This phrase describes someone who is in a very difficult or desperate situation, especially due to poverty or lack of resources.
Ví dụ: After losing everything in the financial crisis, he was completely down and out.
Ghi chú: It emphasizes a sense of hopelessness or extreme hardship beyond just being poor.
Dirt poor
This phrase is used to describe extreme poverty, indicating that someone is extremely poor and has very few material possessions.
Ví dụ: They grew up in a small village, dirt poor and struggling to make ends meet.
Ghi chú: It adds a vivid and colloquial emphasis on the dire financial situation of the person.
On the breadline
This phrase refers to living in poverty or near the point of starvation, where a person's income is just enough to cover basic necessities like food.
Ví dụ: Since losing her job, she's been living on the breadline, barely able to afford food.
Ghi chú: It specifically highlights the struggle to afford even the most essential items like food, emphasizing the precarious financial situation.
Poor as a church mouse
This phrase humorously emphasizes extreme poverty by comparing someone's financial situation to that of a church mouse, which traditionally has very little to live on.
Ví dụ: After the fire destroyed their home, they were left as poor as church mice.
Ghi chú: It uses a vivid and imaginative comparison to portray the depth of poverty in a lighthearted manner.
Hand to mouth
This phrase describes a situation where someone's income is just enough to cover daily expenses and there is no surplus for savings or emergencies.
Ví dụ: Without a steady job, they were living hand to mouth, struggling to pay bills each month.
Ghi chú: It focuses on the immediate struggle to meet basic needs without any financial buffer or stability.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Poor
Strapped
To be financially tight or in a difficult situation where there's a lack of money.
Ví dụ: I can't afford it right now, I'm a bit strapped.
Ghi chú:
Skint
To have no money; to be broke.
Ví dụ: I'm completely skint until payday.
Ghi chú:
Penniless
Completely lacking money; having no money at all.
Ví dụ: After losing his job, he found himself penniless.
Ghi chú:
Hard up
Having little money; financially struggling.
Ví dụ: I'm a bit hard up this month, so I can't go out much.
Ghi chú:
Flat broke
To have absolutely no money; completely broke.
Ví dụ: I gambled all my money away and now I'm flat broke.
Ghi chú:
Destitute
Completely lacking resources or means of livelihood; extremely poor.
Ví dụ: The war left many families destitute and homeless.
Ghi chú:
Down on one's luck
Experiencing a period of misfortune or bad luck, especially in terms of financial matters.
Ví dụ: He's been down on his luck ever since he lost his job.
Ghi chú:
Poor - Ví dụ
Poor as a church mouse.
Бідний, як церковна миша.
The quality of the product is poor.
Якість продукту погана.
The team's performance was poor.
Виступ команди був поганим.
Ngữ pháp của Poor
Poor - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: poor
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): poorer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): poorest
Tính từ (Adjective): poor
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): poor
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): poor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Poor chứa 1 âm tiết: poor
Phiên âm ngữ âm: ˈpu̇r
poor , ˈpu̇r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Poor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Poor: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.