Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Prime

praɪm
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

первинний, основний, первинний (математика), первинний (сільське господарство, рибальство), преміум

Ý nghĩa của Prime bằng tiếng Ukraina

первинний

Ví dụ:
The prime suspect in the case was arrested.
Основний підозрюваний у справі був арештований.
She is in her prime and performing at her best.
Вона в розквіті сил і показує свої найкращі результати.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or general statements regarding the most important or primary aspect.
Ghi chú: Refers to something that is first in importance, quality, or rank.

основний

Ví dụ:
The prime objective of this project is to improve quality.
Основна мета цього проекту полягає в покращенні якості.
They focused on the prime issue during the discussion.
Вони зосередилися на основному питанні під час обговорення.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions to indicate the most important point or goal.
Ghi chú: Commonly used in business or academic contexts.

первинний (математика)

Ví dụ:
A prime number is a number greater than 1 that cannot be divided by any other number except itself and 1.
Просте число — це число більше 1, яке не може бути поділено на інше число, крім самого себе та 1.
The first five prime numbers are 2, 3, 5, 7, and 11.
Перші п'ять простих чисел — це 2, 3, 5, 7 і 11.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in mathematical discussions or education.
Ghi chú: In mathematics, prime refers specifically to numbers with unique divisibility properties.

первинний (сільське господарство, рибальство)

Ví dụ:
Prime cuts of meat are the best quality.
Першокласні шматки м'яса — це найкраща якість.
He always chooses prime fish when he goes to the market.
Він завжди обирає найкращу рибу, коли йде на ринок.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in culinary contexts to describe high-quality food.
Ghi chú: Describes the best or highest quality of a product.

преміум

Ví dụ:
I subscribed to the premium version of the software for extra features.
Я підписався на преміум-версію програмного забезпечення для отримання додаткових функцій.
They offer a prime selection of wines.
Вони пропонують преміум-сорт винарства.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in marketing and product descriptions.
Ghi chú: Often used to indicate a higher standard or quality.

Từ đồng nghĩa của Prime

optimal

Optimal means the best possible or most favorable.
Ví dụ: This is the optimal time to plant the seeds.
Ghi chú: Prime often refers to the best or most important period of time or condition, while optimal specifically emphasizes the best possible choice or outcome.

peak

Peak refers to the highest point or maximum level of something.
Ví dụ: Her performance reached its peak during the final act.
Ghi chú: While prime can also indicate the best or most important period, peak focuses more on the highest point or level of something.

ideal

Ideal means the perfect or most suitable in a particular situation.
Ví dụ: An ideal solution to the problem would satisfy everyone.
Ghi chú: Prime can convey a sense of being the best or most important, while ideal specifically emphasizes perfection or suitability for a situation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Prime

Prime time

The most popular or highly coveted time slot for television or radio broadcasts when the largest audience is expected to be watching or listening.
Ví dụ: The show will air during prime time at 8 p.m.
Ghi chú: The word 'prime' in 'prime time' refers to the best or most important time for broadcasting, rather than the mathematical sense of being a prime number.

Prime example

An excellent or outstanding example that represents the typical qualities or characteristics of a particular type of person or thing.
Ví dụ: She is a prime example of hard work paying off.
Ghi chú: When 'prime' is used in 'prime example,' it emphasizes the exceptional nature of the example, not referring to being a prime number.

Prime minister

The head of the government in many countries, typically the leader of the ruling party and responsible for overseeing the executive branch.
Ví dụ: The Prime Minister addressed the nation in a televised speech.
Ghi chú: In this context, 'prime' denotes the chief or principal role of the minister, not related to mathematics.

Prime suspect

The main or leading individual who is believed to be responsible for a crime or wrongdoing.
Ví dụ: He is the prime suspect in the robbery case.
Ghi chú: Here, 'prime' signifies the principal or most important suspect, not indicating a prime number.

Prime the pump

To provide initial resources or investments to kick-start or stimulate a process or activity, especially economic growth.
Ví dụ: The government plans to prime the pump with additional funding to stimulate the economy.
Ghi chú: In this phrase, 'prime' means to prepare or get something ready for use, not related to being a prime number.

In its prime

Referring to the period when something was at its best or most successful state.
Ví dụ: This old building was beautiful in its prime.
Ghi chú: When something is described as being 'in its prime,' it means it was at its peak condition, not associated with being a prime number.

Prime the canvas

To prepare a surface, such as a canvas, by applying a primer or base layer before painting or other artistic work.
Ví dụ: Before painting, it's important to prime the canvas with a base coat.
Ghi chú: Here, 'prime' means to prepare or treat the canvas for painting, not related to being a prime number.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Prime

PRIME

Used to describe something of excellent quality or top-notch.
Ví dụ: That movie was PRIME!
Ghi chú: The slang term amplifies the positive connotation of 'prime'.

Prime Rib

A high-quality cut of beef from the rib section, known for its tenderness and flavor.
Ví dụ: I'm craving some prime rib for dinner.
Ghi chú: Refers specifically to a type of meat, unlike the more general use of 'prime'.

In Prime

The peak period of one's life when they are at their best in terms of ability or achievement.
Ví dụ: She's in her prime right now, excelling in her career.
Ghi chú: Directly relates to a stage of life or performance, rather than a general positive descriptor.

Prime - Ví dụ

Prime numbers are only divisible by 1 and themselves.
Прості числа діляться лише на 1 і на самі себе.
The prime minister gave a speech about the state of the economy.
Прем'єр-міністр виступив з промовою про стан економіки.
This is a prime example of excellent customer service.
Це яскравий приклад відмінного обслуговування клієнтів.

Ngữ pháp của Prime

Prime - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: prime
Chia động từ
Tính từ (Adjective): prime
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): primes, prime
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): prime
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): primed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): priming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): primes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): prime
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): prime
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
prime chứa 1 âm tiết: prime
Phiên âm ngữ âm: ˈprīm
prime , ˈprīm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Prime - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
prime: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.