Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Require

rəˈkwaɪ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

потребувати, вимагати, необхідно, вимога

Ý nghĩa của Require bằng tiếng Ukraina

потребувати

Ví dụ:
This project requires a lot of effort.
Цей проект потребує багато зусиль.
We require your signature on this document.
Ми потребуємо вашого підпису на цьому документі.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when indicating a necessity or need for something, often in professional or official settings.
Ghi chú: In this context, 'потребувати' can imply a strong necessity.

вимагати

Ví dụ:
The job requires a degree.
Ця робота вимагає наявності диплома.
The rules require that all participants register in advance.
Правила вимагають, щоб усі учасники зареєструвалися заздалегідь.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when expressing a demand or stipulation that must be followed, often in legal or regulatory contexts.
Ghi chú: 'Вимагати' can suggest a more authoritative tone than 'потребувати.'

необхідно

Ví dụ:
It is required to submit the application by next week.
Необхідно подати заявку до наступного тижня.
You are required to follow the safety guidelines.
Необхідно дотримуватися правил безпеки.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in instructions or regulations to indicate something that must be done.
Ghi chú: This term emphasizes necessity and is often seen in formal texts.

вимога

Ví dụ:
The requirements for this course are listed online.
Вимоги до цього курсу зазначені в Інтернеті.
They have strict requirements for applicants.
Вони мають суворі вимоги до претендентів.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describes a condition or stipulation that must be met, often used in educational or employment contexts.
Ghi chú: 'Вимога' refers to the conditions that must be satisfied.

Từ đồng nghĩa của Require

need

To require something because it is necessary or essential.
Ví dụ: I need your help with this project.
Ghi chú: Slightly more informal than 'require.'

demand

To insist on having something done or provided.
Ví dụ: The job demands a lot of time and effort.
Ghi chú: Implies a stronger sense of urgency or authority compared to 'require.'

necessitate

To make something necessary or unavoidable.
Ví dụ: The new regulations necessitate a change in our procedures.
Ghi chú: Focuses more on the cause-and-effect relationship of requiring something.

call for

To require or demand a particular course of action.
Ví dụ: The situation calls for immediate action.
Ghi chú: Suggests a specific response or action needed in a given situation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Require

meet the requirements

This phrase means to fulfill or satisfy the necessary conditions or standards.
Ví dụ: In order to graduate, students must meet the requirements set by the university.
Ghi chú: It emphasizes fulfilling specific conditions or standards rather than merely needing something.

require assistance

This phrase means to need or demand help or support.
Ví dụ: The complex project required assistance from experienced professionals.
Ghi chú: It specifically indicates the need for help or support in a particular situation.

necessary requirement

This phrase emphasizes a mandatory or essential condition that must be met.
Ví dụ: Following safety protocols is a necessary requirement in this laboratory.
Ghi chú: It highlights the essential nature of a condition or standard that must be met.

require further information

This phrase means to need additional or more detailed information.
Ví dụ: I'm sorry, but in order to process your application, we require further information.
Ghi chú: It indicates the need for more specific or detailed information beyond what is already provided.

strict requirements

This phrase refers to rigid or inflexible conditions that must be met.
Ví dụ: The job has strict requirements regarding experience and qualifications.
Ghi chú: It emphasizes the inflexibility or rigidity of the conditions compared to general requirements.

require attention

This phrase means to need or deserve focus or consideration.
Ví dụ: The issue is important and requires immediate attention.
Ghi chú: It emphasizes the need for focused consideration or action rather than a mere need for something.

essential requirement

This phrase underscores a crucial or indispensable condition that must be met.
Ví dụ: Good communication skills are an essential requirement for this job.
Ghi chú: It highlights the critical importance of a condition or standard that must be fulfilled.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Require

must

'Must' is often used in spoken language as a strong modal verb to express a necessity or requirement.
Ví dụ: You must finish the project before the deadline.
Ghi chú: Similar to 'need', 'must' is less formal than 'require' and indicates a strong personal obligation or necessity.

gotta

'Gotta' is a slang term derived from 'have got to' and is often used informally to express a requirement or obligation.
Ví dụ: I gotta finish this task before I leave.
Ghi chú: This slang term is more casual and colloquial compared to 'require', conveying a sense of immediacy or necessity.

have to

'Have to' is a common spoken phrase used to indicate a necessity or obligation.
Ví dụ: I have to submit the assignment by Friday.
Ghi chú: While 'require' is more formal and demanding, 'have to' is simpler and more commonly used in everyday conversations.

Require - Ví dụ

English sentence
Англійське речення
English sentence
Англійське речення
English sentence
Англійське речення

Ngữ pháp của Require

Require - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: require
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): required
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): requiring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): requires
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): require
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): require
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
require chứa 2 âm tiết: re • quire
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈkwī(-ə)r
re quire , ri ˈkwī( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Require - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
require: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.