Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Save
seɪv
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
зберегти, врятувати, економити, зберігати, зберегтися (від чогось)
Ý nghĩa của Save bằng tiếng Ukraina
зберегти
Ví dụ:
Please save your work before closing the program.
Будь ласка, збережіть свою роботу перед закриттям програми.
I want to save this document for later.
Я хочу зберегти цей документ для пізніше.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in digital contexts, like computers or files.
Ghi chú: Used to indicate keeping something in a safe place, especially in technology.
врятувати
Ví dụ:
He managed to save the child from drowning.
Він зміг врятувати дитину від втоплення.
The firefighters worked hard to save the building from burning down.
Пожежники наполегливо працювали, щоб врятувати будівлю від згорання.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in emergencies or situations that involve rescue.
Ghi chú: Often used in a heroic context, referring to saving lives or property.
економити
Ví dụ:
We need to save money for our vacation.
Нам потрібно економити гроші на відпустку.
He tries to save energy by turning off the lights when he leaves a room.
Він намагається економити енергію, вимикаючи світло, коли виходить з кімнати.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about finances or resources.
Ghi chú: This meaning focuses on conservation and efficiency, often in the context of budgeting.
зберігати
Ví dụ:
She likes to save her memories in a scrapbook.
Їй подобається зберігати свої спогади в альбомі.
We should save these old photos for future generations.
Ми повинні зберегти ці старі фотографії для майбутніх поколінь.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to preserving items or memories.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of keeping something in a particular state for remembrance.
зберегтися (від чогось)
Ví dụ:
He was lucky to save himself from the accident.
Йому пощастило зберегтися від аварії.
The old traditions managed to save themselves through generations.
Старі традиції змогли зберегтися через покоління.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing survival or preservation against odds.
Ghi chú: Often implies that something or someone has survived a challenging situation.
Từ đồng nghĩa của Save
rescue
To rescue means to save someone or something from a dangerous or harmful situation.
Ví dụ: The firefighters rescued the cat from the burning building.
Ghi chú: Rescue often implies a sense of urgency or danger, while save can be more general.
preserve
To preserve means to protect or maintain something in its original or existing state.
Ví dụ: It is important to preserve the environment for future generations.
Ghi chú: Preserve often implies maintaining something in its current condition, while save can refer to preventing harm or loss.
conserve
To conserve means to protect and use natural resources wisely to prevent waste.
Ví dụ: We need to conserve water during the drought.
Ghi chú: Conserve is often used in the context of protecting resources or the environment, while save can be more general.
salvage
To salvage means to save or rescue something from destruction or loss.
Ví dụ: The crew managed to salvage some of the cargo from the sinking ship.
Ghi chú: Salvage is often used in the context of retrieving or recovering something from a disaster or loss.
protect
To protect means to keep someone or something safe from harm, damage, or loss.
Ví dụ: It is our duty to protect endangered species from extinction.
Ghi chú: Protect emphasizes the act of keeping something safe from harm, while save can have a broader meaning.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Save
Save money
To keep money for future use rather than spending it.
Ví dụ: I try to save money by cooking at home instead of eating out.
Ghi chú: The original word 'save' means to keep something safe or prevent it from being lost, whereas 'save money' specifically refers to saving or keeping money for future use.
Save time
To avoid wasting time or to use time efficiently.
Ví dụ: Using shortcuts can help you save time when completing tasks.
Ghi chú: While 'save' originally means to keep something from harm, 'save time' refers to using time efficiently or avoiding wasting time.
Save the day
To rescue a situation or prevent a disaster from happening.
Ví dụ: Her quick thinking saved the day during the crisis.
Ghi chú: In this idiom, 'save' means to rescue or prevent something negative from happening, specifically to prevent a disaster or crisis.
Save someone's bacon
To rescue or help someone in a difficult situation.
Ví dụ: He arrived just in time to save my bacon in the meeting.
Ghi chú: The phrase 'save someone's bacon' is a humorous way to say 'save someone,' specifically emphasizing the idea of helping someone in a tricky situation.
Save face
To avoid embarrassment or preserve one's reputation.
Ví dụ: She apologized to save face after the misunderstanding.
Ghi chú: While the original word 'save' means to rescue or protect, 'save face' focuses on avoiding embarrassment or maintaining a positive image.
Save up
To accumulate or set aside money for a specific purpose.
Ví dụ: I need to save up for a new car before the end of the year.
Ghi chú: 'Save up' specifically refers to accumulating or setting aside money for a particular goal, different from the general meaning of 'save.'
Save for a rainy day
To set aside money for future needs or emergencies.
Ví dụ: It's wise to save for a rainy day in case of unexpected expenses.
Ghi chú: This idiom emphasizes the importance of saving for unexpected circumstances, different from the general concept of saving.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Save
Save someone's neck
To rescue or protect someone from harm or trouble, especially in a difficult situation.
Ví dụ: Thanks for covering for me at work today. You really saved my neck.
Ghi chú: The slang term focuses more on protecting someone from a specific challenging situation.
Save your breath
Tell someone not to bother speaking because what they are going to say will not affect the situation or change someone's mind.
Ví dụ: I've already made up my mind, so save your breath trying to convince me otherwise.
Ghi chú: The phrase dismisses the effort someone might put into talking or persuading others.
Save for a special occasion
To keep something for a future time or a particular event instead of using or consuming it immediately.
Ví dụ: Let's not eat all of the cake, we should save it for a special occasion.
Ghi chú: This suggests setting something aside for a specific, meaningful event rather than just general saving.
Save your tears
To advise someone not to show their emotions or cry for someone or something unworthy.
Ví dụ: Don't waste your tears on someone who doesn't appreciate you. Save them for someone who does.
Ghi chú: The phrase implies being selective about where one invests their emotions, saving them for more deserving recipients.
Save the date
To set aside or reserve a specific date for an important event or occasion in the future.
Ví dụ: Remember to save the date for our wedding next month!
Ghi chú: It emphasizes the importance of marking a date for a significant event ahead of time.
Save your skin
To protect oneself from danger, harm, or a difficult situation by taking action.
Ví dụ: He managed to save his skin by coming up with a last-minute solution to the problem.
Ghi chú: The focus is on self-protection and avoiding negative consequences.
Save the hassle
To avoid or prevent unnecessary trouble, difficulty, or inconvenience.
Ví dụ: Let's just take the shortcut and save the hassle of driving through traffic.
Ghi chú: It emphasizes the act of avoiding bothersome or annoying situations.
Save - Ví dụ
Save the planet!
Збережіть планету!
I need to save money for my vacation.
Мені потрібно заощадити гроші на відпустку.
Did you save the document before closing it?
Ти зберіг документ перед його закриттям?
Ngữ pháp của Save
Save - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: save
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): saves
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): save
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): saved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): saving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): saves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): save
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): save
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
save chứa 1 âm tiết: save
Phiên âm ngữ âm: ˈsāv
save , ˈsāv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Save - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
save: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.