Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Sit
sɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
сидіти, займати місце, виступати (на виборах), проводити (тестування, заходи), виховувати (дитину, тварину)
Ý nghĩa của Sit bằng tiếng Ukraina
сидіти
Ví dụ:
Please sit down.
Будь ласка, сиди.
She likes to sit by the window.
Їй подобається сидіти біля вікна.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when telling someone to take a seat or describing a position.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in everyday conversations.
займати місце
Ví dụ:
This chair is reserved; someone is sitting here.
Цей стілець зарезервований; тут хтось сидить.
The kids were sitting in the back of the classroom.
Діти сиділи в задній частині класу.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to occupying a place or position.
Ghi chú: This usage can also imply being in a certain state or situation.
виступати (на виборах)
Ví dụ:
He decided to sit for the local council.
Він вирішив виступити на місцеву раду.
She is sitting for election this year.
Вона виступає на виборах цього року.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political contexts referring to standing for election.
Ghi chú: This meaning is more specific and is typically used in formal discussions about politics.
проводити (тестування, заходи)
Ví dụ:
We will sit a test next week.
Ми складемо тест наступного тижня.
They sat an exam last month.
Вони складали іспит минулого місяця.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in educational contexts referring to taking an examination.
Ghi chú: This usage is often found in academic settings.
виховувати (дитину, тварину)
Ví dụ:
They are sitting the puppy while the family is on vacation.
Вони доглядають за цуценям, поки сім’я у відпустці.
Can you sit my kids tomorrow?
Ти можеш наглядати за моїми дітьми завтра?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to babysitting or pet-sitting.
Ghi chú: This meaning is more casual and often used in familial or friendly contexts.
Từ đồng nghĩa của Sit
sit down
To lower oneself into a sitting position.
Ví dụ: Please sit down and make yourself comfortable.
Ghi chú: This synonym specifies the action of moving from a standing position to a seated position.
take a seat
To sit down or find a place to sit.
Ví dụ: Take a seat over there while you wait for the doctor.
Ghi chú: This synonym is often used in a formal or polite context to invite someone to sit.
be seated
To be in a sitting position.
Ví dụ: Please be seated as the performance is about to begin.
Ghi chú: This synonym is more formal and passive compared to 'sit'.
perch
To sit or rest on a high or narrow surface.
Ví dụ: The bird perched on the branch and watched the sunset.
Ghi chú: This synonym implies sitting in a precarious or elevated position.
settle
To sit comfortably or make oneself comfortable.
Ví dụ: After a long day, she settled into her favorite armchair with a book.
Ghi chú: This synonym suggests a sense of relaxation or making oneself at ease while sitting.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sit
Sit tight
To wait patiently or stay in a current position without moving.
Ví dụ: Just sit tight, the doctor will be with you shortly.
Ghi chú: This phrase emphasizes waiting patiently rather than just sitting.
Sit on the fence
To remain neutral or undecided in a situation.
Ví dụ: I can't decide on a vacation spot; I'm sitting on the fence between the beach and the mountains.
Ghi chú: This idiom implies being indecisive or not taking a clear stance.
Sit back and relax
To lean back comfortably and unwind or take it easy.
Ví dụ: After a long day at work, I like to sit back and relax with a good book.
Ghi chú: This phrase suggests leaning back and unwinding, often in a relaxed posture.
Sit pretty
To be in a favorable or advantageous position.
Ví dụ: After the promotion, she was sitting pretty with a corner office and a raise.
Ghi chú: This expression indicates being in a comfortable or advantageous situation.
Sit through
To endure or tolerate something unpleasant or boring without leaving.
Ví dụ: I had to sit through a three-hour meeting that could have been an email.
Ghi chú: This phrase implies enduring or tolerating a situation, often reluctantly.
Sit-in
A form of protest where participants occupy a place, typically a building, to demonstrate their opposition.
Ví dụ: The students organized a sit-in to protest against the university's decision.
Ghi chú: This term refers to a specific type of protest action rather than just sitting.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sit
Sit around
To spend time doing very little or to be idle.
Ví dụ: I don't want to sit around all day, let's go out and do something.
Ghi chú: Implies a sense of laziness or lack of productivity compared to just sitting.
Sit-up
A form of exercise where a person lifts their upper body from a lying position to a sitting position and back down.
Ví dụ: I always feel better if I do some sit-ups in the morning.
Ghi chú: Refers to a specific exercise rather than just sitting.
Sit on it
To delay action or decision on an idea or proposal.
Ví dụ: I think we should sit on it and discuss it further tomorrow.
Ghi chú: It suggests taking time to consider rather than immediately acting.
Sit - Ví dụ
She sat down on the couch.
Вона сіла на диван.
Please take a seat.
Будь ласка, сідайте.
The bird settled on the branch and sat there quietly.
Птах приземлився на гілку і тихо сидів там.
Ngữ pháp của Sit
Sit - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: sit
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sat
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): sat
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sitting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sit chứa 1 âm tiết: sit
Phiên âm ngữ âm: ˈsit
sit , ˈsit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sit: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.