Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Space
speɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
простір, вільний простір, космос, простір (у музиці, мистецтві), проміжок
Ý nghĩa của Space bằng tiếng Ukraina
простір
Ví dụ:
I need more space to work.
Мені потрібно більше простору для роботи.
There is not enough space in the car for everyone.
В автомобілі недостатньо місця для всіх.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations about physical space or area.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to a physical area that can be occupied.
вільний простір
Ví dụ:
Make sure to leave some free space on your computer.
Переконайтеся, що залишили вільний простір на комп'ютері.
Free up some space in your schedule.
Звільніть трохи вільного простору у вашому графіку.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of digital storage or scheduling time.
Ghi chú: Refers to available or unused capacity, whether physical or in terms of time.
космос
Ví dụ:
Astronauts travel to space.
Астронавти подорожують у космос.
The beauty of space fascinates many people.
Краса космосу захоплює багатьох людей.
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific discussions or educational contexts related to astronomy.
Ghi chú: Refers to the vast expanse beyond Earth, often discussed in science and education.
простір (у музиці, мистецтві)
Ví dụ:
The artist uses space effectively in their work.
Митець ефективно використовує простір у своїй роботі.
In music, silence is also a form of space.
У музиці тиша також є формою простору.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Art and music discussions, evaluating composition and arrangement.
Ghi chú: Refers to the arrangement and use of physical or conceptual areas in artistic expressions.
проміжок
Ví dụ:
There is a small space between the two buildings.
Є невеликий проміжок між двома будівлями.
Leave a space between each word.
Залиште проміжок між кожним словом.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Writing, architecture, or design discussions.
Ghi chú: Refers to gaps or intervals, often in a more specific context.
Từ đồng nghĩa của Space
area
Area refers to a particular part or region within a space.
Ví dụ: Please clean up the living area before the guests arrive.
Ghi chú: Area is more specific and can refer to a defined or designated space within a larger area.
room
Room typically refers to a bounded or enclosed space that can accommodate people or objects.
Ví dụ: There is not enough room in the garage for another car.
Ghi chú: Room often implies a confined or enclosed space, whereas space can be more open or undefined.
zone
Zone refers to an area or region that is set apart for a specific purpose or use.
Ví dụ: The construction site is a restricted zone.
Ghi chú: Zone often conveys a sense of restriction or designation for a particular purpose, whereas space can be more general.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Space
Give someone space
To give someone space means to allow them time alone or distance in order to think or recover.
Ví dụ: After their argument, she asked him to give her some space.
Ghi chú: In this phrase, 'space' refers to emotional or physical distance rather than a physical area.
Outer space
Outer space refers to the vast expanse beyond Earth's atmosphere where celestial bodies exist.
Ví dụ: Astronauts explore outer space beyond Earth's atmosphere.
Ghi chú: Unlike 'space' alone, 'outer space' specifically refers to the area beyond Earth's atmosphere.
Personal space
Personal space is the physical or emotional boundary that individuals maintain between themselves and others.
Ví dụ: He respected her personal space and didn't invade her privacy.
Ghi chú: This phrase refers to the boundaries individuals set for themselves, unlike the general concept of 'space.'
Space out
To space out means to become distracted and lose focus on what is happening around you.
Ví dụ: I tend to space out during long meetings and lose track of what's being discussed.
Ghi chú: The phrase 'space out' implies a lack of attention or focus rather than physical space.
In space
The phrase 'in space' refers to the conditions or environment found beyond Earth's atmosphere.
Ví dụ: In space, there is no air for sound to travel.
Ghi chú: While 'space' can refer to any open area, 'in space' specifically indicates a location outside the Earth's atmosphere.
Safe space
A safe space is an environment where individuals feel comfortable expressing themselves without fear of judgment.
Ví dụ: The support group created a safe space for members to share their experiences.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sense of security and comfort within a specific environment, rather than just physical space.
Negative space
Negative space is the area around and between subjects in an image or design that helps define the boundaries of the main subject.
Ví dụ: In art, negative space refers to the empty or unoccupied areas around the main subject.
Ghi chú: Unlike 'space' alone, 'negative space' specifically refers to the empty areas within a composition.
Breathing space
Breathing space refers to a period of relief or rest between tasks or events.
Ví dụ: After finishing one project, she needed some breathing space before starting the next.
Ghi chú: This phrase suggests a moment of respite or relaxation, contrasting with the constant activity or pressure implied by 'space' alone.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Space
Space cadet
A space cadet is a person who is absent-minded, easily distracted, or seems to be 'in space.'
Ví dụ: He's such a space cadet; he always forgets where he put his keys.
Ghi chú: The term 'space cadet' is informal and humorous, emphasizing a lack of focus or awareness.
Spacey
If someone is described as spacey, they appear dreamy, distracted, or not fully present.
Ví dụ: I feel so spacey today; I keep forgetting what I was doing.
Ghi chú: While 'spacey' is similar to 'space cadet,' it specifically suggests a dazed or ethereal demeanor.
Head in the clouds
Having one's head in the clouds means being preoccupied with one's own thoughts or daydreaming.
Ví dụ: She always has her head in the clouds, never paying attention to what's happening around her.
Ghi chú: This phrase highlights being disconnected from the present reality, similar to being lost in thought.
Airhead
An airhead is someone who appears to be unintelligent, forgetful, or scatterbrained.
Ví dụ: He's such an airhead; he can never remember simple instructions.
Ghi chú: The term 'airhead' carries a more negative connotation of being foolish or lacking intelligence.
Zoned out
To zone out means to become mentally disengaged or unfocused, often resulting in a loss of awareness of one's surroundings.
Ví dụ: Sorry, I zoned out for a moment; can you repeat what you just said?
Ghi chú: It implies a temporary disconnection from what is happening around, similar to spacing out.
Loopy
Being loopy describes behaving in an eccentric, erratic, or slightly crazy manner.
Ví dụ: After studying for hours, she started acting a bit loopy, saying strange things.
Ghi chú: This term suggests a temporary state of eccentricity or odd behavior, often caused by fatigue or excitement.
Cloud nine
Being on cloud nine means feeling extremely happy, delighted, or euphoric.
Ví dụ: Ever since she got the promotion, she's been on cloud nine.
Ghi chú: This expression emphasizes a state of blissful happiness or elation, akin to being on a high cloud.
Space - Ví dụ
The astronaut floated in space.
Астронавт плавав у космосі.
The room was too small, I needed more space.
Кімната була занадто маленька, мені потрібно більше місця.
The rocket was launched into outer space.
Ракета була запущена в космічний простір.
Ngữ pháp của Space
Space - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: space
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): spaces, space
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): space
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): spaced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): spacing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): spaces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): space
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): space
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
space chứa 1 âm tiết: space
Phiên âm ngữ âm: ˈspās
space , ˈspās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Space - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
space: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.