Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Station
ˈsteɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
станція, станція (радіо або телевізійна), станція (наукова або експериментальна), станція (пожежна, поліція тощо), станція (місце роботи або служби)
Ý nghĩa của Station bằng tiếng Ukraina
станція
Ví dụ:
I waited for the train at the station.
Я чекав на поїзд на станції.
The bus station is just around the corner.
Автобусна станція знаходиться за рогом.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Transportation, travel-related situations.
Ghi chú: Used to refer to places where vehicles such as trains or buses stop to pick up or drop off passengers.
станція (радіо або телевізійна)
Ví dụ:
She works at a local radio station.
Вона працює на місцевій радіостанції.
The TV station broadcasts news every evening.
Телевізійна станція транслює новини що вечора.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Media, broadcasting.
Ghi chú: Refers to organizations that produce and transmit radio or television programs.
станція (наукова або експериментальна)
Ví dụ:
The research station is located in the Arctic.
Дослідна станція знаходиться в Арктиці.
They set up a weather station to collect data.
Вони встановили метеорологічну станцію для збору даних.
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific research.
Ghi chú: Used in contexts where specific facilities are established for research purposes.
станція (пожежна, поліція тощо)
Ví dụ:
The fire station is just down the street.
Пожежна станція знаходиться лише за вулицею.
He reported the crime at the police station.
Він повідомив про злочин у поліцейській станції.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Emergency services.
Ghi chú: Refers to facilities that provide specific services, such as firefighting or policing.
станція (місце роботи або служби)
Ví dụ:
He was assigned to a new station in the army.
Його призначили на нову станцію в армії.
She has been stationed abroad for two years.
Вона була на службі за кордоном протягом двох років.
Sử dụng: formalBối cảnh: Military, employment.
Ghi chú: Refers to a location where someone is assigned for work, especially in military contexts.
Từ đồng nghĩa của Station
depot
A depot is a place where vehicles or equipment are kept or maintained.
Ví dụ: The bus depot is where all the buses are parked overnight.
Ghi chú: Depot is more specific to a place where vehicles or equipment are stored or maintained.
terminal
A terminal is a building where transportation vehicles load or unload passengers or goods.
Ví dụ: We arrived at the airport terminal to catch our flight.
Ghi chú: Terminal is often used in the context of airports, train stations, or bus stations.
stop
A stop is a place where a vehicle halts briefly to pick up or drop off passengers or goods.
Ví dụ: The bus made a quick stop to pick up more passengers.
Ghi chú: Stop is more commonly used in the context of buses, trains, or other public transportation.
halt
A halt is a temporary stop or pause in movement.
Ví dụ: The train came to a sudden halt at the station.
Ghi chú: Halt is more general and can refer to any temporary stop, not just related to transportation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Station
At the station
This phrase refers to being present or going to a transportation hub such as a train station.
Ví dụ: I will meet you at the train station at 3 PM.
Ghi chú: It specifies a location rather than just the word 'station'.
Stationery store
A store that sells paper, pens, pencils, and other office supplies.
Ví dụ: I need to buy some pens and notebooks from the stationery store.
Ghi chú: It refers to a specific type of store selling office supplies rather than a transportation hub.
Station wagon
A type of car with a longer roofline and a tailgate that swings upward.
Ví dụ: My family used to travel in a station wagon when I was a child.
Ghi chú: It describes a type of car, not a transportation facility.
Station house
A building where police officers work or are stationed.
Ví dụ: The police officers gathered at the station house for their briefing.
Ghi chú: It refers to a building where police officers are based, not necessarily a transportation hub.
Station master
The person in charge of a railway station, responsible for train movements and schedules.
Ví dụ: The station master announced the arrival of the next train.
Ghi chú: It denotes a position or role at a train station, not the station itself.
Station of the cross
A series of 14 images or carvings representing Jesus Christ's journey to his crucifixion.
Ví dụ: Many Christians observe the Stations of the Cross during Lent.
Ghi chú: It refers to a religious practice or devotion, not a physical location.
Station break
A short interruption in a broadcast, usually for commercials or announcements.
Ví dụ: We'll return after this station break with more news updates.
Ghi chú: It indicates a pause in broadcasting, not a physical station or location.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Station
Stash
A stash refers to a hidden or secret store of something, often used to describe a supply of items such as food, money, or other possessions.
Ví dụ: I keep my snacks in my desk stash at work.
Ghi chú: Stash is more informal and implies a sense of secrecy or privacy compared to the more general term 'store.'
Stopover
A stopover is a brief pause or interruption in a journey or activity, often to change transportation or make a short visit.
Ví dụ: We had a quick stopover in Chicago on our way to New York.
Ghi chú: Stopover specifically pertains to a temporary break during a journey, contrasting with the broader meaning of 'station.'
Pad
In informal language, pad can refer to a flat, cushion-like object or a place for living or staying temporarily.
Ví dụ: I left my phone on the charging pad near the front door.
Ghi chú: While 'pad' can also mean a place of residence, it is more casual and can refer to various types of locations, unlike 'station.'
Digs
Digs, slang for 'dwelling' or 'place to live,' is used informally to refer to one's living quarters or residence.
Ví dụ: I just moved into my new digs downtown.
Ghi chú: Digs is a more colloquial and often more casual term compared to 'station,' which has a broader meaning related to stopping points.
Pit stop
A pit stop is a quick stop to refuel, rest, or take care of a specific need during a journey, often used in the context of car trips or races.
Ví dụ: Let's make a pit stop for some gas and snacks on our road trip.
Ghi chú: Pit stop emphasizes a brief, functional break during travel, highlighting the action of stopping rather than the location itself as in 'station.'
Haunt
Haunt, in this context, refers to a place one frequents or visits often, especially for socializing, leisure, or specific activities.
Ví dụ: That coffee shop is my favorite haunt for studying.
Ghi chú: Haunt implies a sense of familiarity and repeated visits, focusing on the personal attachment to a place rather than merely a stopping point like 'station.'
Post
In slang terms, a post can refer to a regular meeting spot or a location where people gather for social purposes.
Ví dụ: Meet me at our usual post after work for a drink.
Ghi chú: Post emphasizes the role of the location as a meeting point or gathering place, differing from the neutral connotation of 'station' as a general stopping place.
Station - Ví dụ
The train will arrive at the station at 3 pm.
Поїзд прибуде на станцію о 15:00.
I need to go to the post office to send this package.
Мені потрібно піти на пошту, щоб надіслати цей пакет.
The current station of the project is behind schedule.
Поточна стадія проекту відстає від графіка.
Ngữ pháp của Station
Station - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: station
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stations, station
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): station
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stationed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): stationing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stations
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): station
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): station
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
station chứa 2 âm tiết: sta • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈstā-shən
sta tion , ˈstā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Station - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
station: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.