Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Tax
tæks
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
податок, оподаткування, податкове навантаження, податкова декларація
Ý nghĩa của Tax bằng tiếng Ukraina
податок
Ví dụ:
I have to file my tax return by April 15.
Я повинен подати свою податкову декларацію до 15 квітня.
Taxes are used to fund public services.
Податки використовуються для фінансування державних послуг.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and financial contexts, such as discussions about government revenue and individual responsibilities.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring specifically to a compulsory financial charge imposed by a government on individuals or entities.
оподаткування
Ví dụ:
The taxation system in our country needs reform.
Система оподаткування в нашій країні потребує реформ.
Taxation can be a complex subject to understand.
Оподаткування може бути складною темою для розуміння.
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussed in economics and law, particularly when talking about how taxes are applied and collected.
Ghi chú: This term refers to the overall system and process of imposing taxes, rather than a specific tax.
податкове навантаження
Ví dụ:
High tax burdens can discourage investment.
Високе податкове навантаження може стримувати інвестиції.
The tax burden on middle-class families has increased.
Податкове навантаження на сім'ї середнього класу зросло.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in discussions about economic policies and their impact on different income groups.
Ghi chú: This phrase refers to the total amount of taxes that individuals or businesses must pay, reflecting the pressure of taxation on their finances.
податкова декларація
Ví dụ:
You need to submit your tax declaration every year.
Вам потрібно подавати податкову декларацію щороку.
Make sure to include all your income in your tax declaration.
Переконайтеся, що ви включили весь свій дохід у податкову декларацію.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and financial contexts, specifically when discussing the documentation required for tax reporting.
Ghi chú: Refers specifically to the document that individuals or businesses file to report income and calculate tax liability.
Từ đồng nghĩa của Tax
levy
To levy a tax means to impose or collect it officially.
Ví dụ: The government decided to levy a tax on luxury goods.
Ghi chú: Levy is often used in a formal or legal context.
duty
A duty is a tax on goods that are imported or exported.
Ví dụ: Import duties on foreign goods have been increased.
Ghi chú: Duty specifically refers to taxes on goods being imported or exported.
tariff
A tariff is a tax or duty to be paid on a particular class of imports or exports.
Ví dụ: The new tariff on steel imports has affected the local industry.
Ghi chú: Tariff is used specifically in the context of international trade.
assessment
An assessment is the process of determining the value of something for taxation purposes.
Ví dụ: The property tax assessment was based on the market value of the house.
Ghi chú: Assessment is more about evaluating the value of something for tax purposes.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tax
Taxing task
This phrase refers to a task that is difficult, demanding, or exhausting.
Ví dụ: Studying for the exam was a taxing task.
Ghi chú: The phrase uses 'taxing' in a figurative sense to describe the difficulty of the task, rather than the literal sense of imposing a tax.
Tax evasion
Tax evasion is the illegal act of not paying taxes owed to the government.
Ví dụ: The company was caught engaging in tax evasion.
Ghi chú: While 'tax' refers to the mandatory financial charge imposed by the government, 'tax evasion' specifically denotes the illegal act of avoiding paying taxes.
Tax break
A tax break is a reduction in taxes granted by the government to encourage certain behavior or to stimulate economic growth.
Ví dụ: The government announced a new tax break for small businesses.
Ghi chú: Unlike a tax, which is a mandatory payment, a tax break is a benefit or incentive in the form of reduced taxes.
Tax refund
A tax refund is a reimbursement of excess taxes paid to the government, usually resulting from overpayment or tax credits.
Ví dụ: John was happy to receive a tax refund this year.
Ghi chú: In contrast to paying taxes, a tax refund involves receiving money back from the government due to overpayment or deductions.
Tax bracket
A tax bracket is a range of income subject to a specific tax rate, with higher earners placed in higher tax brackets.
Ví dụ: Individuals in higher tax brackets pay a larger percentage of their income in taxes.
Ghi chú: While 'tax' refers to the amount owed to the government, a 'tax bracket' defines the income range and corresponding tax rate applicable to individuals.
Tax hike
A tax hike is an increase in tax rates or the amount of taxes imposed by the government.
Ví dụ: The proposed budget includes a tax hike for wealthy individuals.
Ghi chú: Unlike a tax, which is the actual amount paid, a tax hike specifically refers to an increase in tax rates or amounts.
Tax deduction
A tax deduction is an amount that can be subtracted from a taxpayer's income before calculating the amount of tax owed, reducing the taxable income.
Ví dụ: Donating to charity can lead to a tax deduction on your annual tax return.
Ghi chú: While 'tax' is the amount owed to the government, a tax deduction reduces the taxable income on which taxes are calculated.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tax
Taxman
Refers to the government tax collector or tax authority responsible for collecting taxes.
Ví dụ: The taxman cometh! Better make sure your taxes are in order.
Ghi chú: Colloquial term used to personify the entity responsible for collecting taxes.
Pay the piper
Means to bear the consequences of one's actions, often related to paying taxes or fulfilling obligations.
Ví dụ: If you want to enjoy the benefits of society, you have to pay the piper, and that means paying taxes.
Ghi chú: Metaphorical expression focusing on bearing consequences rather than simply paying taxes.
Chipping in
Refers to contributing or sharing the burden or cost, especially in terms of taxes or expenses.
Ví dụ: Everyone needs to chip in their fair share to cover taxes for the community center.
Ghi chú: Emphasizes the idea of collective participation and shared responsibility in contributing funds.
Dough
Slang term for money or cash, often used informally.
Ví dụ: I'm short on dough this month after paying my taxes.
Ghi chú: Informal term for money that can include taxes as part of the expenditure.
Skin in the game
Means to have a vested interest or personal stake in a particular situation or outcome, commonly used in tax contexts.
Ví dụ: When you pay taxes, you're not just a spectator, you have skin in the game with your investment in the country's infrastructure.
Ghi chú: Focuses on the idea of having a personal investment rather than just a financial obligation like paying taxes.
Tax - Ví dụ
The government increased the tax on cigarettes.
Уряд підвищив податок на сигарети.
I have to pay a lot of tax this year.
Цього року мені потрібно сплатити багато податків.
The company is trying to avoid paying taxes.
Компанія намагається уникнути сплати податків.
Ngữ pháp của Tax
Tax - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tax
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): taxes, tax
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): tax
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): taxed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): taxing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): taxes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): tax
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): tax
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tax chứa 1 âm tiết: tax
Phiên âm ngữ âm: ˈtaks
tax , ˈtaks (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tax - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tax: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.