Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Thus

ðəs
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Таким чином, Отже, Так, Таким чином (як це було сказано)

Ý nghĩa của Thus bằng tiếng Ukraina

Таким чином

Ví dụ:
He didn't study, thus he failed the exam.
Він не вчився, таким чином, він провалив іспит.
The meeting was canceled, thus we have more time to prepare.
Зустріч була скасована, таким чином, у нас є більше часу для підготовки.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate a result or conclusion based on previous statements.
Ghi chú: Commonly used in writing and formal speech to connect ideas logically.

Отже

Ví dụ:
It was raining, thus the game was postponed.
Йшов дощ, отже, гру відклали.
The evidence was clear, thus we reached a verdict quickly.
Докази були чіткими, отже, ми швидко прийшли до вердикту.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in academic or legal contexts to draw conclusions.
Ghi chú: Similar to 'thus', it indicates a logical conclusion or result.

Так

Ví dụ:
Thus, we can proceed with the plan.
Так, ми можемо продовжити з планом.
The project is complete, thus we can celebrate.
Проект завершено, так, ми можемо святкувати.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to affirm or agree with a point.
Ghi chú: Less formal than the previous meanings, used in more casual settings.

Таким чином (як це було сказано)

Ví dụ:
The instructions were clear, thus we followed them exactly.
Інструкції були зрозумілими, таким чином, ми дотримувались їх точно.
The results were promising, thus we decided to continue with the project.
Результати були обнадійливими, таким чином, ми вирішили продовжити проект.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to reinforce or clarify previous statements.
Ghi chú: Useful in both written and spoken language to add clarity.

Từ đồng nghĩa của Thus

Therefore

Therefore is used to indicate a consequence or conclusion based on the preceding information.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam.
Ghi chú: Therefore is slightly more formal than 'thus' and often used in academic or formal writing.

Hence

Hence is used to show a result or reason for something.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Hence is also a bit more formal and can imply a more direct cause-and-effect relationship than 'thus'.

Consequently

Consequently is used to show a result or effect of a particular action or situation.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he was late for work.
Ghi chú: Consequently is more formal and emphasizes the cause-and-effect relationship more strongly than 'thus'.

As a result

As a result is used to indicate the consequence of a specific action or situation.
Ví dụ: The company invested in new technology; as a result, their profits increased.
Ghi chú: As a result is more specific and direct in indicating the outcome of a particular action or event.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thus

Thus far

Means up to this point or until now.
Ví dụ: We have completed half of the project thus far.
Ghi chú: The addition of 'far' emphasizes the extent or distance reached.

And thus

Indicates a consequence or result.
Ví dụ: He trained hard, and thus he was able to win the competition.
Ghi chú: The addition of 'and' connects the preceding action to the consequent result.

Thus and so

Used to show a sequence of events or actions.
Ví dụ: The instructions were followed thus and so the task was completed successfully.
Ghi chú: Combining 'thus' and 'so' reinforces the cause-effect relationship.

Thus spoke

Introduces a statement or quotation.
Ví dụ: Thus spoke the wise old man, imparting his words of wisdom to the young listeners.
Ghi chú: The addition of 'spoke' indicates the act of verbal communication or expression.

Thus saying

Signifies an action or statement accompanying departure.
Ví dụ: He left, thus saying goodbye to all his friends.
Ghi chú: The inclusion of 'saying' emphasizes the verbal aspect of the action.

Thus it is

Affirms a given situation or reality.
Ví dụ: Life is full of challenges, and thus it is important to stay resilient.
Ghi chú: The addition of 'it is' solidifies the acknowledgment or acceptance of the situation.

Thus far and no further

Indicates a boundary or restriction.
Ví dụ: The negotiations have reached their limit, thus far and no further.
Ghi chú: The phrase sets a definitive limit beyond which no progress or action is allowed.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thus

So

In casual spoken language, 'so' is often used as a synonym for 'thus' to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I had some extra time, so I decided to go for a walk.
Ghi chú: While 'thus' is more formal and typically used in academic or professional writing, 'so' is informal and commonly used in everyday conversation.

That's why

'That's why' is used to express a reason or cause for something, similar to how 'thus' can be used to show a logical consequence.
Ví dụ: I forgot my keys, that's why I couldn't get into the house.
Ghi chú: While 'thus' is more neutral and focuses on logical connections, 'that's why' is more colloquial and emphasizes the cause-effect relationship.

Thus - Ví dụ

Thus, we can conclude that the project was a success.
Отже, ми можемо зробити висновок, що проект був успішним.
She didn't study for the exam, thus she failed.
Вона не готувалася до екзамену, отже, вона провалила його.
He didn't have enough money, thus he couldn't buy the car.
У нього не було достатньо грошей, отже, він не зміг купити автомобіль.

Ngữ pháp của Thus

Thus - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: thus
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): thus
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Thus chứa 1 âm tiết: thus
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟həs
thus , ˈt͟həs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Thus - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Thus: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.