Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Unit
ˈjunət
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
одиниця, одиниця виміру, частина, підрозділ, група
Ý nghĩa của Unit bằng tiếng Ukraina
одиниця
Ví dụ:
A meter is a unit of length.
Метри – це одиниця довжини.
The unit of currency in Ukraine is the hryvnia.
Одиницею валюти в Україні є гривня.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, mathematical, and economic contexts to refer to a standard measurement or quantity.
Ghi chú: The term 'одиниця' is commonly used in technical and academic writing.
одиниця виміру
Ví dụ:
We need to convert the unit of measurement.
Нам потрібно перевести одиницю виміру.
What unit of measure are you using?
Яку одиницю виміру ви використовуєте?
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in discussions about measurement systems (metric, imperial, etc.).
Ghi chú: This phrase emphasizes the aspect of measurement.
частина
Ví dụ:
Each unit of this product costs $10.
Кожна частина цього продукту коштує 10 доларів.
The units in this set are interchangeable.
Частини в цьому наборі взаємозамінні.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in retail or inventory contexts.
Ghi chú: In this context, 'частина' refers to items that are part of a whole.
підрозділ
Ví dụ:
He works in the marketing unit of the company.
Він працює в маркетинговому підрозділі компанії.
The research unit is responsible for the new project.
Дослідницький підрозділ відповідає за новий проект.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in organizational or institutional contexts to refer to a division or section within a larger entity.
Ghi chú: This usage is common in business, military, and academic settings.
група
Ví dụ:
The unit of students went on a field trip.
Група студентів вирушила на екскурсію.
The unit of volunteers helped the community.
Група волонтерів допомогла громаді.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social or community contexts to refer to a collection of people working together.
Ghi chú: In this context, 'група' emphasizes teamwork or collaboration.
Từ đồng nghĩa của Unit
module
A module is a self-contained unit or component of a larger system, often used in educational or organizational contexts.
Ví dụ: The course is divided into several modules, each focusing on a different aspect of the subject.
Ghi chú: A module typically implies a more specialized or focused unit compared to a general 'unit.'
section
A section refers to a distinct part or division of something larger, often used in written or organized materials.
Ví dụ: Please read the first section of the manual before proceeding to the next unit.
Ghi chú: A section may refer to a part that is sequentially ordered or categorized within a larger whole.
component
A component is a part or element that forms a larger whole, often used in technical or mechanical contexts.
Ví dụ: The car engine consists of various components that work together to power the vehicle.
Ghi chú: A component emphasizes the role of the part in contributing to the functioning of a system.
element
An element is a fundamental part or aspect of a whole, often used in scientific or abstract contexts.
Ví dụ: Each element in the periodic table has unique properties and characteristics.
Ghi chú: An element can refer to a fundamental building block or constituent part of a system, emphasizing its essential nature.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Unit
In unit
Refers to something being sold or bought as a single entity or item.
Ví dụ: The items are sold in unit quantities.
Ghi chú: Focuses on the singular entity rather than a group or collection.
Unit price
Refers to the price of a single unit of a product or service.
Ví dụ: What is the unit price of this product?
Ghi chú: Specifically addresses the cost of one individual item rather than the total cost.
Unit of measurement
Refers to a specific quantity used as a standard measure.
Ví dụ: Grams and kilograms are units of measurement for weight.
Ghi chú: Describes a fixed amount used for comparison or calculation.
Unit test
Refers to a specific type of testing in software development where individual units or components are tested in isolation.
Ví dụ: Before deploying the software, we need to run the unit tests.
Ghi chú: Focuses on testing small, isolated parts of a system rather than the system as a whole.
Unit of work
Refers to a specific task or assignment within a larger project or goal.
Ví dụ: Each team member has a unit of work assigned to them for this project.
Ghi chú: Specifies a discrete task or assignment within a broader context.
Unit cost
Refers to the cost incurred in producing a single unit of a product.
Ví dụ: The unit cost of production has increased due to rising raw material prices.
Ghi chú: Focuses on the expenses related to manufacturing each individual item.
Unit circle
Refers to a circle with a radius of 1 unit, often used in mathematics for trigonometric functions.
Ví dụ: In trigonometry, the unit circle is a circle with a radius of 1.
Ghi chú: Specifically denotes a circle with a defined radius rather than any arbitrary circle.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Unit
Unity
Unity refers to the state of being united or joined as a whole, often used to describe harmony or cooperation among a group of people.
Ví dụ: Let's maintain unity within the team to achieve our goals.
Ghi chú: Unlike 'unit', which typically refers to an individual entity or element, 'unity' emphasizes the collective aspect and working together as one.
Unite
To unite means to come or bring together for a common purpose or cause, often suggesting solidarity or cohesion.
Ví dụ: We must unite against injustice and fight for what is right.
Ghi chú: While 'unit' denotes a single item or entity, 'unite' focuses on the action of joining together with others.
Unison
Unison refers to simultaneous action, agreement, or harmony among a group of people.
Ví dụ: The choir sang in perfect unison, creating a beautiful harmony.
Ghi chú: In contrast to 'unit' representing an individual part, 'unison' highlights the synchronized and harmonious collaboration of multiple parts.
Unitard
A unitard is a form-fitting one-piece garment that covers the torso and legs, often worn in dance or gymnastics.
Ví dụ: She wore a sparkling unitard for her dance performance.
Ghi chú: In this context, 'unitard' diverges from the general notion of 'unit' as a single item by referring to a specific type of clothing.
Uniter
A uniter is a person who works to unite or bring people together, often through diplomacy or collaboration.
Ví dụ: He has proven to be a great uniter in bringing diverse communities together.
Ghi chú: Unlike 'unit' indicating an individual entity, 'uniter' points to a person or agent who fosters unity and cohesion among others.
Unitasker
A unitasker is a tool or device designed for a single specific purpose rather than having multiple functions.
Ví dụ: I prefer multi-functional tools over unitaskers in the kitchen.
Ghi chú: While 'unit' typically denotes a single item, 'unitasker' underscores the limited functionality or specialization of a particular tool or product.
Unitive
Unitive refers to actions or attitudes that promote unity, oneness, or harmonious relations.
Ví dụ: Their unitive approach to problem-solving emphasized cooperation over competition.
Ghi chú: In contrast to 'unit' conveying individuality, 'unitive' underscores the focus on unity, togetherness, or integration.
Unit - Ví dụ
The army unit marched in formation.
Армійський підрозділ марширував у строю.
We need to have a unit approach to this problem.
Нам потрібно мати єдиний підхід до цієї проблеми.
The company decided to standardize their procedures to achieve greater unit.
Компанія вирішила стандартизувати свої процедури для досягнення більшої ефективності.
Ngữ pháp của Unit
Unit - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: unit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): units
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): unit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
unit chứa 1 âm tiết: unit
Phiên âm ngữ âm: ˈyü-nət
unit , ˈyü nət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Unit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
unit: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.