Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Usually
ˈjuʒ(u)əli
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Зазвичай, Звичайно, Найчастіше
Ý nghĩa của Usually bằng tiếng Ukraina
Зазвичай
Ví dụ:
I usually wake up at 7 AM.
Я зазвичай прокидаюся о 7 ранку.
We usually go to the gym on weekends.
Ми зазвичай ходимо в спортзал на вихідних.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday situations, personal habits
Ghi chú: This is the most common usage of 'usually', indicating something that happens most of the time.
Звичайно
Ví dụ:
You can usually find a taxi at the airport.
Ви звичайно можете знайти таксі в аеропорту.
The store usually has a sale in the summer.
Магазин звичайно проводить розпродаж влітку.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: General statements, predictions about common occurrences
Ghi chú: Used to express something that is typically true; can be used in both casual and formal conversations.
Найчастіше
Ví dụ:
He usually chooses the same restaurant.
Він найчастіше обирає один і той же ресторан.
We usually see her at the park.
Ми найчастіше бачимо її в парку.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing frequency in casual settings
Ghi chú: This variation emphasizes frequency and can suggest that something happens more often than not.
Từ đồng nghĩa của Usually
Generally
Generally means in a general or broad sense, without specifying exact details. It is often used to describe common behavior or practices.
Ví dụ: Generally, people tend to arrive on time for meetings.
Ghi chú: Generally implies a broader scope compared to usually, as it can refer to a wider range of situations or circumstances.
Normally
Normally means in a way that is usual or expected according to a particular situation. It implies a regular or standard occurrence.
Ví dụ: Normally, I would have finished this task by now.
Ghi chú: Normally is similar to usually but may convey a stronger sense of conformity to a set pattern or norm.
Commonly
Commonly means in a way that is frequently or generally observed. It suggests a behavior or occurrence that is widespread or prevalent.
Ví dụ: Commonly, people prefer to shop online rather than in-store.
Ghi chú: Commonly focuses on what is widely accepted or practiced, similar to usually, but with an emphasis on the frequency of occurrence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Usually
More often than not
This phrase implies that something happens more frequently than not or most of the time.
Ví dụ: More often than not, I prefer to take the bus instead of driving.
Ghi chú: It emphasizes a higher frequency than the word 'usually.'
Typically
This phrase indicates something that is characteristic or usual for a particular person, thing, or situation.
Ví dụ: She typically arrives at the office around 8:30 a.m.
Ghi chú: It is often used in a more formal context compared to 'usually.'
As a rule
This phrase means following a general principle or standard behavior.
Ví dụ: As a rule, I try to avoid eating fast food.
Ghi chú: It suggests a sense of adherence to a principle or guideline.
By and large
This phrase means generally or mostly.
Ví dụ: By and large, the project was a success.
Ghi chú: It conveys a broader sense of encompassing most aspects.
In general
This phrase refers to something that is true as a whole or overall.
Ví dụ: In general, people tend to prefer warmer climates.
Ghi chú: It presents a more overarching view compared to 'usually.'
Most of the time
This phrase indicates a high frequency of occurrence, similar to 'usually.'
Ví dụ: Most of the time, I enjoy spending time outdoors.
Ghi chú: It emphasizes a slightly higher occurrence rate than the word 'usually.'
As usual
This phrase suggests that something is happening in the customary or expected manner.
Ví dụ: As usual, he was the first one to arrive at the meeting.
Ghi chú: It implies a sense of predictability or regularity in a situation.
In most cases
This phrase indicates something that is true for the majority of instances.
Ví dụ: In most cases, students are required to submit their assignments online.
Ghi chú: It emphasizes the prevalence of a particular situation or condition.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Usually
Usually
Refers to something that happens most commonly or habitually.
Ví dụ: I usually go for a run in the morning.
Ghi chú: This is the standard, non-slang term for 'typically'
Oftentimes
Means frequently or many times.
Ví dụ: Oftentimes, people forget to check their emails.
Ghi chú: Less formal than 'usually', but similar in meaning.
More times than not
Indicates a frequency greater than half of the time.
Ví dụ: More times than not, she wears a blue dress to work.
Ghi chú: A colloquial expression similar to saying 'more often than not'
Nine times out of ten
Implies a high probability or frequency of occurrence.
Ví dụ: Nine times out of ten, the bus is late.
Ghi chú: Emphasizes a high rate of occurrence, more than 'usually'
Frequently
Refers to happening often or at short intervals.
Ví dụ: He frequently visits his grandmother on weekends.
Ghi chú: More formal than using the slang term 'usually'.
Regularly
Means occurring at fixed times or with consistency.
Ví dụ: I regularly go to the gym three times a week.
Ghi chú: Indicates a habitual action, similar to 'usually'.
Usually - Ví dụ
I usually wake up at 7 o'clock in the morning.
Я зазвичай прокидаюся о 7-й годині ранку.
She usually takes the bus to work, but sometimes she drives.
Вона зазвичай їздить на автобусі на роботу, але іноді вона водить машину.
We usually have pizza on Fridays.
Ми зазвичай їмо піцу в п'ятницю.
Ngữ pháp của Usually
Usually - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: usually
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): usually
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Usually chứa 3 âm tiết: usu • al • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈyü-zhə-wə-lē
usu al ly , ˈyü zhə wə lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Usually - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Usually: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.