Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Value

ˈvælju
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

цінність, вартість, значення, достаток, числове значення

Ý nghĩa của Value bằng tiếng Ukraina

цінність

Ví dụ:
Honesty is an important value in our society.
Чесність є важливою цінністю в нашому суспільстві.
We should teach our children the value of kindness.
Ми повинні навчити наших дітей цінності доброти.
Sử dụng: formalBối cảnh: Moral or ethical discussions
Ghi chú: Used to refer to principles or standards of behavior that are regarded as important in a culture or society.

вартість

Ví dụ:
The value of this painting is estimated at a million dollars.
Вартість цієї картини оцінюється в мільйон доларів.
The value of the property has increased over the years.
Вартість нерухомості зросла за роки.
Sử dụng: formalBối cảnh: Financial or economic discussions
Ghi chú: Refers to the monetary worth of an object, asset, or service.

значення

Ví dụ:
What is the value of this word in the context of the sentence?
Яке значення цього слова в контексті речення?
The value of teamwork in achieving success cannot be underestimated.
Значення командної роботи в досягненні успіху не можна недооцінювати.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Linguistic or analytical discussions
Ghi chú: Can refer to the meaning or significance of something in a specific context.

достаток

Ví dụ:
He has a high value of living, which means he enjoys luxury.
Він має високий достаток, що означає, що він любить розкіш.
The value of this lifestyle is important to her.
Достаток цього способу життя важливий для неї.
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussions about lifestyle or quality of life
Ghi chú: Refers to the quality or state of being rich or affluent.

числове значення

Ví dụ:
The value of x in the equation is 5.
Числове значення x в рівнянні дорівнює 5.
You need to input the value to get the correct answer.
Вам потрібно ввести числове значення, щоб отримати правильну відповідь.
Sử dụng: formalBối cảnh: Mathematical or scientific contexts
Ghi chú: Refers specifically to a numerical quantity or measurement.

Từ đồng nghĩa của Value

Worth

Worth refers to the importance or value of something, often in terms of monetary or emotional value.
Ví dụ: The antique vase is of great worth to collectors.
Ghi chú: Worth is commonly used to indicate the value of something in terms of its significance or usefulness.

Merit

Merit refers to the quality or worth of something based on its positive attributes or achievements.
Ví dụ: His hard work and dedication earned him great merit in the eyes of his peers.
Ghi chú: Merit is often associated with the intrinsic value or quality of something, particularly in terms of achievements or qualities.

Importance

Importance signifies the level of significance or relevance of something.
Ví dụ: Education is of utmost importance in shaping a better future.
Ghi chú: Importance emphasizes the significance or relevance of something rather than its specific value or worth.

Significance

Significance denotes the importance or meaning attached to something based on its impact or implications.
Ví dụ: The discovery of a new species holds great significance for the field of biology.
Ghi chú: Significance focuses on the importance or meaning of something based on its impact or implications, rather than its inherent value.

Benefit

Benefit refers to the advantage or positive outcome gained from something.
Ví dụ: Regular exercise provides numerous health benefits.
Ghi chú: Benefit highlights the positive outcomes or advantages gained from something, rather than its intrinsic value.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Value

Face value

Refers to the nominal value of something, often used in financial contexts or when describing the apparent worth of an item.
Ví dụ: He bought the antique vase for $100, but its face value turned out to be much higher when appraised by an expert.
Ghi chú: Face value differs from the original meaning of 'value' as it specifically indicates the stated value of an object or item.

Core values

Refers to the fundamental beliefs or guiding principles that dictate behavior and decision-making within an organization or individual.
Ví dụ: The company's core values include integrity, transparency, and customer satisfaction.
Ghi chú: Core values encompass a set of principles or beliefs that are central to a person or entity, differing from the general concept of 'value' as worth or importance.

Add value

Means to enhance or increase the worth or quality of something.
Ví dụ: As a consultant, her role is to add value to the company by improving efficiency and productivity.
Ghi chú: Adding value goes beyond simply recognizing worth; it involves actively improving or enhancing the value of something.

Family values

Refers to the moral and ethical principles traditionally upheld within a family unit.
Ví dụ: The politician often speaks about the importance of family values in shaping society.
Ghi chú: Family values focus on the ethical and moral standards within a family, different from the general concept of 'value' as worth or importance.

Invaluable

Describes something of such great value or importance that it is impossible to quantify or measure.
Ví dụ: Her experience and guidance have been invaluable to the team's success.
Ghi chú: Invaluable emphasizes the immeasurable worth or significance of something, going beyond the quantifiable aspect of 'value.'

Place value on

Means to prioritize or regard something as important or valuable.
Ví dụ: He places a high value on honesty and integrity in all his relationships.
Ghi chú: Placing value on something involves assigning significance or importance to it, differing from the general concept of 'value' as worth or importance.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Value

Bang for your buck

Refers to the value or benefits received in relation to the amount of money spent.
Ví dụ: This new smartphone offers great bang for your buck with its advanced features at an affordable price.
Ghi chú: This phrase emphasizes the impact and worthiness of what is received relative to the cost, often used in consumer contexts.

Bang on

Means exactly right or accurate, perfectly matching the situation or truth.
Ví dụ: Your analysis of the situation was absolutely bang on; you were spot on with your assessment.
Ghi chú: This slang term indicates precision or correctness, often used in informal conversations to express agreement or approval.

On point

Describes something that is excellent, outstanding, or perfectly executed.
Ví dụ: Your presentation skills were on point today; you grabbed everyone's attention from the start.
Ghi chú: This slang conveys a high level of quality or effectiveness in a specific context, often related to performance or style.

Get a bang out of

Means to derive enjoyment, excitement, or satisfaction from something.
Ví dụ: I always get a real bang out of watching comedy shows; they never fail to make me laugh.
Ghi chú: This phrase emphasizes the pleasure or amusement gained from an activity or experience, adding a sense of fun or entertainment value.

Bang for the buck

Indicates the return or value obtained in relation to the resources or effort invested.
Ví dụ: Investing in solar panels provides long-term bang for the buck by lowering energy bills and reducing environmental impact.
Ghi chú: Similar to 'Bang for your buck,' this expression focuses on the efficiency or productivity of an investment or action.

Value - Ví dụ

The value of this antique vase is priceless.
Цінність цієї антикварної вази безцінна.
We need to value our employees' hard work and dedication.
Ми повинні цінувати важку працю та відданість наших співробітників.
The company's success is based on its strong values and commitment to quality.
Успіх компанії базується на її сильних цінностях та прихильності до якості.

Ngữ pháp của Value

Value - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: value
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): values, value
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): value
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): valued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): valuing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): values
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): value
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): value
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
value chứa 2 âm tiết: val • ue
Phiên âm ngữ âm: ˈval-(ˌ)yü
val ue , ˈval (ˌ)yü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Value - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
value: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.