Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Wear
wɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
носити, терпіти, зношувати, носити на собі (світитися)
Ý nghĩa của Wear bằng tiếng Ukraina
носити
Ví dụ:
I like to wear comfortable clothes.
Мені подобається носити зручний одяг.
She wears a beautiful dress to the party.
Вона носить гарну сукню на вечірку.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing the act of having clothing or accessories on one's body.
Ghi chú: The verb 'носити' can be used in various contexts related to clothing, jewelry, and accessories.
терпіти
Ví dụ:
I can't wear this pain anymore.
Я більше не можу терпіти цей біль.
She wore the criticism with grace.
Вона терпіло сприймала критику з гідністю.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to enduring something difficult or uncomfortable.
Ghi chú: This meaning is often used metaphorically to describe the ability to endure hardship.
зношувати
Ví dụ:
These shoes are starting to wear out.
Ці черевики починають зношуватися.
He wore the carpet thin in front of the TV.
Він зносив килим перед телевізором.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing the gradual deterioration of an object due to use.
Ghi chú: The term 'зношувати' is commonly used for objects that degrade over time with frequent use.
носити на собі (світитися)
Ví dụ:
He wears his pride like a badge.
Він носить свою гордість як знак.
She wears her heart on her sleeve.
Вона носить своє серце на рукаві.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing how someone displays their emotions or characteristics visibly.
Ghi chú: This expression can refer to both positive and negative traits, suggesting openness.
Từ đồng nghĩa của Wear
put on
To dress oneself in clothing or accessories.
Ví dụ: She put on her coat before going outside.
Ghi chú: This synonym specifically refers to the action of dressing oneself in something.
don
To put on or dress in a particular item of clothing.
Ví dụ: He donned his favorite hat for the occasion.
Ghi chú: This synonym is a bit more formal and often used in literary or formal contexts.
sport
To wear or display something proudly or prominently.
Ví dụ: She sported a new hairstyle at the party.
Ghi chú: This synonym implies a sense of displaying or showing off what is being worn.
carry
To bear or support something, often referring to an attitude or appearance.
Ví dụ: He carried a confident demeanor despite the challenging situation.
Ghi chú: This synonym can be used metaphorically to describe how one presents themselves.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wear
Wear out
To become unusable or in poor condition after being used for a long time.
Ví dụ: These shoes have worn out, so I need to buy a new pair.
Ghi chú: The original word 'wear' refers to the act of having something on your body, while 'wear out' specifically means the item has become unusable or damaged.
Wear off
To gradually disappear or diminish over time.
Ví dụ: The effect of the medicine will wear off after a few hours.
Ghi chú: While 'wear' refers to having something on your body, 'wear off' focuses on the gradual disappearance of an effect or feeling.
Wear down
To make something gradually become thinner, smaller, or flatter due to continuous use or friction.
Ví dụ: Constant use has worn down the surface of the table.
Ghi chú: Similar to 'wear out', 'wear down' emphasizes the gradual deterioration of an object through use.
Wear and tear
Damage or deterioration resulting from ordinary use and aging.
Ví dụ: The car shows signs of wear and tear after years of use.
Ghi chú: This phrase refers to the damage or deterioration that naturally occurs over time with regular use, rather than a specific instance of wearing out.
Wear on
To continue for a long time, especially in a way that becomes tedious or tiresome.
Ví dụ: As the meeting wore on, people started to get tired.
Ghi chú: While 'wear' can refer to physically having something on, 'wear on' describes the passage of time becoming tedious or tiresome.
Wear thin
To diminish or become less effective, especially over time.
Ví dụ: His patience is wearing thin with all these delays.
Ghi chú: 'Wear thin' indicates a decrease in effectiveness or tolerance, whereas 'wear' simply means having something on.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wear
Rock
To wear something confidently and stylishly.
Ví dụ: She rocks that leather jacket!
Ghi chú: The slang term 'rock' conveys a stronger sense of confidence and style compared to simply 'wearing' an item of clothing.
Flaunt
To show off or display something conspicuously.
Ví dụ: She's flaunting her new diamond ring.
Ghi chú: While 'wearing' something simply means having it on, 'flaunt' specifically emphasizes showing off or displaying something in a noticeable way.
Deck out
To dress or adorn oneself elaborately or extravagantly.
Ví dụ: She decked herself out in holiday lights for the party.
Ghi chú: This slang term goes beyond just 'wearing' something and implies dressing up in a particularly elaborate or extravagant manner.
Gear up
To put on sports equipment or clothing in preparation for an activity or event.
Ví dụ: We're gearing up for the big game this weekend.
Ghi chú: While 'wear' is about putting on clothing or accessories, 'gear up' specifically refers to preparing for a particular event or activity by dressing appropriately.
Decked in
To be dressed or adorned in a lavish or elaborate way.
Ví dụ: She was decked in diamonds from head to toe.
Ghi chú: 'Decked in' emphasizes being completely covered or adorned in something, typically luxurious or extravagant, compared to simply 'wearing' an item.
Wear - Ví dụ
I always wear a hat when it's sunny.
Я завжди ношу капелюх, коли сонячно.
She likes to wear dresses to work.
Їй подобається носити сукні на роботу.
The dress code requires all employees to wear business attire.
Дрес-код вимагає, щоб усі працівники носили діловий одяг.
Ngữ pháp của Wear
Wear - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: wear
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wear
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wear
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wore
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): worn
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wear chứa 1 âm tiết: wear
Phiên âm ngữ âm: ˈwer
wear , ˈwer (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Wear - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wear: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.