Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Achieve
əˈtʃiv
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
đạt được, hoàn thành, giành được, tạo ra
Ý nghĩa của Achieve bằng tiếng Việt
đạt được
Ví dụ:
She worked hard to achieve her goals.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
They achieved great success in their project.
Họ đã đạt được thành công lớn trong dự án của mình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to reaching a goal or completing a task successfully.
Ghi chú: Commonly used in both personal and professional contexts.
hoàn thành
Ví dụ:
He achieved his degree after years of study.
Anh ấy đã hoàn thành bằng cấp sau nhiều năm học tập.
They achieved the project on time.
Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in educational or professional settings.
Ghi chú: This meaning emphasizes the completion of a specific task or objective.
giành được
Ví dụ:
She achieved first place in the competition.
Cô ấy đã giành được vị trí thứ nhất trong cuộc thi.
He achieved recognition for his artwork.
Anh ấy đã giành được sự công nhận cho tác phẩm nghệ thuật của mình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone earns a title, award, or recognition.
Ghi chú: This meaning often relates to accolades or honors.
tạo ra
Ví dụ:
They achieved a breakthrough in their research.
Họ đã tạo ra một bước đột phá trong nghiên cứu của mình.
The team achieved new methods of production.
Nhóm đã tạo ra các phương pháp sản xuất mới.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in scientific or innovative contexts.
Ghi chú: This meaning focuses on creating or developing something new.
Từ đồng nghĩa của Achieve
attain
To attain means to succeed in achieving something through effort or skill.
Ví dụ: She worked hard to attain her goal of becoming a doctor.
Ghi chú: Attain often implies reaching a specific goal or target.
accomplish
To accomplish means to successfully complete or achieve a task or goal.
Ví dụ: He managed to accomplish all the tasks on his to-do list.
Ghi chú: Accomplish emphasizes the completion of a task or goal.
reach
To reach means to arrive at a specific point or achieve a goal.
Ví dụ: After years of hard work, she finally reached her dream of owning her own business.
Ghi chú: Reach can refer to both physical and metaphorical achievement.
gain
To gain means to obtain or acquire something through effort or achievement.
Ví dụ: Through hard work and dedication, she was able to gain the respect of her colleagues.
Ghi chú: Gain can refer to both tangible and intangible achievements.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Achieve
Reach a goal
To successfully accomplish a specific objective or target.
Ví dụ: She worked hard to reach her goal of running a marathon.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of reaching a specific target or objective, rather than just generally achieving something.
Attain success
To achieve a level of accomplishment or prosperity.
Ví dụ: After years of hard work, he finally attained success in his career.
Ghi chú: This phrase implies reaching a level of success or achievement, often in a broader sense than just accomplishing a single goal.
Fulfill a dream
To make a dream come true or achieve something desired for a long time.
Ví dụ: Winning the championship fulfilled his lifelong dream of being a champion.
Ghi chú: This phrase specifically relates to achieving something that has been a long-held aspiration or desire, often carrying emotional significance.
Accomplish a task
To complete or achieve a specific task or objective.
Ví dụ: She was able to accomplish the task within the given deadline.
Ghi chú: This phrase focuses on the successful completion of a particular task or objective, highlighting the action taken to achieve it.
Realize a goal
To achieve or make a goal a reality through effort and determination.
Ví dụ: With dedication and perseverance, she was able to realize her goal of starting her own business.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of making a goal a reality through effort and determination, highlighting the journey to achieving the goal.
Meet an objective
To successfully achieve a specific target or goal.
Ví dụ: The team worked together to meet the objective of launching the project on time.
Ghi chú: This phrase underscores the successful completion of a specific objective or target, often within a set timeframe or criteria.
Succeed in
To achieve a positive result in a particular endeavor or area.
Ví dụ: She succeeded in securing a promotion at work.
Ghi chú: This phrase conveys achieving a favorable outcome or result in a specific endeavor or area, indicating accomplishment or progress.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Achieve
Nail it
To accomplish something perfectly or with great success.
Ví dụ: You really nailed that presentation!
Ghi chú: The slang term 'nail it' emphasizes doing something exceptionally well or with precision.
Crush it
To perform exceptionally well or dominate in a task or situation.
Ví dụ: She absolutely crushed her exam!
Ghi chú: The slang term 'crush it' implies excelling or overpowering in a specific task.
Ace it
To succeed or perform extremely well in a particular endeavor.
Ví dụ: He aced the interview and got the job!
Ghi chú: The slang term 'ace it' conveys achieving success or excellence in a specific context.
Hit the mark
To achieve the desired result or be successful in meeting a goal.
Ví dụ: Her marketing campaign really hit the mark with our target audience.
Ghi chú: The slang term 'hit the mark' highlights achieving a goal effectively or accurately.
Score
To achieve a positive outcome or success.
Ví dụ: I scored a promotion at work!
Ghi chú: The slang term 'score' is often used informally to denote achieving something desirable or advantageous.
Nail the landing
To successfully complete an important aspect or moment in a task or endeavor.
Ví dụ: She nailed the landing of her new business venture.
Ghi chú: The slang term 'nail the landing' refers to effectively concluding a significant part of a venture or project.
Pull it off
To successfully accomplish something, especially in challenging circumstances.
Ví dụ: Wow, she really pulled off the event despite the challenges!
Ghi chú: The slang term 'pull it off' emphasizes achieving success despite obstacles or difficulties.
Achieve - Ví dụ
I want to achieve my goals this year.
Tôi muốn đạt được mục tiêu của mình trong năm nay.
She worked hard to achieve her dream job.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được công việc mơ ước.
It took him years to achieve success in his field.
Anh ấy đã mất nhiều năm để đạt được thành công trong lĩnh vực của mình.
Ngữ pháp của Achieve
Achieve - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: achieve
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): achieved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): achieving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): achieves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): achieve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): achieve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
achieve chứa 1 âm tiết: achieve
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈchēv
achieve , ə ˈchēv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Achieve - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
achieve: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.