Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Actually
ˈæk(t)ʃ(u)əli
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
thực ra, trên thực tế, thực sự, hóa ra
Ý nghĩa của Actually bằng tiếng Việt
thực ra
Ví dụ:
I thought he was joking, but he actually meant it.
Tôi nghĩ anh ấy đang đùa, nhưng thực ra anh ấy có ý đó.
She seems shy, but she is actually very outgoing.
Cô ấy có vẻ nhút nhát, nhưng thực ra cô ấy rất cởi mở.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to clarify or emphasize a surprising truth.
Ghi chú: Often used to correct a misconception or to introduce a surprising fact.
trên thực tế
Ví dụ:
Actually, the results are much better than we expected.
Trên thực tế, kết quả tốt hơn nhiều so với chúng tôi mong đợi.
The project is actually ahead of schedule.
Dự án thực tế đang tiến độ hơn so với dự kiến.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or reports where facts are presented.
Ghi chú: This usage is more common in formal writing and speeches.
thực sự
Ví dụ:
I actually enjoyed the movie despite the reviews.
Tôi thực sự thích bộ phim mặc dù có nhiều đánh giá không tốt.
Do you actually think that will work?
Bạn thực sự nghĩ rằng điều đó sẽ hiệu quả?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express genuine feelings or opinions.
Ghi chú: This can imply a degree of surprise or disbelief.
hóa ra
Ví dụ:
He actually lives in the same neighborhood as I do.
Hóa ra anh ấy sống cùng khu phố với tôi.
It turned out he actually knew the answer all along.
Hóa ra anh ấy thực sự biết câu trả lời từ đầu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when a fact is revealed that changes perceptions.
Ghi chú: Often used when something is revealed that was not initially known.
Từ đồng nghĩa của Actually
really
Used to emphasize the truth or accuracy of a statement.
Ví dụ: I really enjoyed the movie.
Ghi chú: Similar to 'actually' in conveying truth, but 'really' is more informal and can also express enthusiasm or intensity.
truly
Used to emphasize the sincerity or genuineness of a statement.
Ví dụ: I truly believe in your abilities.
Ghi chú: While 'actually' can simply convey reality, 'truly' emphasizes the authenticity or honesty of a statement.
indeed
Used to confirm or emphasize the truth of something.
Ví dụ: Indeed, the results were better than expected.
Ghi chú: Similar to 'actually' in confirming truth, but 'indeed' is more formal and can also express agreement or affirmation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Actually
In fact
Used to introduce a statement that provides additional information or clarifies a point.
Ví dụ: In fact, I have never been to that restaurant before.
Ghi chú: Similar in meaning to actually but often used to emphasize the truthfulness or accuracy of a statement.
As a matter of fact
Used to introduce a fact or piece of information that supports or contradicts a previous statement.
Ví dụ: As a matter of fact, I have already completed the project.
Ghi chú: Slightly more formal than 'actually' and often used to provide additional information.
Believe it or not
Used to introduce something surprising or unexpected that is true.
Ví dụ: Believe it or not, she has never tasted chocolate before.
Ghi chú: Conveys a sense of disbelief or incredulity, unlike the straightforward nature of 'actually'.
In reality
Used to emphasize the true nature of a situation or fact.
Ví dụ: In reality, the situation is much more complicated than it seems.
Ghi chú: Emphasizes the actual state of affairs, similar to 'actually', but with a focus on the real circumstances.
To tell you the truth
Used to preface a statement that may be surprising or revealing.
Ví dụ: To tell you the truth, I didn't enjoy the movie at all.
Ghi chú: Indicates a forthcoming honest or candid statement, similar to 'actually', but with a focus on personal honesty.
As it happens
Used to introduce information that is relevant to the current topic of discussion.
Ví dụ: As it happens, I know the answer to that question.
Ghi chú: Suggests a fortuitous or coincidental disclosure of information, similar to 'actually', but with an element of timing or circumstance.
The truth is
Used to introduce a candid or honest statement.
Ví dụ: The truth is, I haven't finished the report yet.
Ghi chú: Similar to 'actually' but with a stronger emphasis on revealing the truth or being forthright.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Actually
Actually
The original word 'actually' is used to emphasize the truth or reality of a statement.
Ví dụ: I actually enjoyed the movie last night.
Ghi chú: N/A
Real talk
'Real talk' is slang used to emphasize that what is being said is honest, sincere, or serious.
Ví dụ: Real talk, I need to finish this project by tomorrow.
Ghi chú: Uses informal language and is more casual than 'actually'.
Honestly
In informal language, 'honestly' is used to suggest openness or truthfulness.
Ví dụ: Honestly, I have no idea what he's talking about.
Ghi chú: Conveys a sense of sincerity but often used in a more relaxed context.
For real
'For real' is slang used to emphasize that a statement or situation is genuine or serious.
Ví dụ: For real, you need to check out that new restaurant.
Ghi chú: Emphasizes authenticity and may be more colloquial than 'actually'.
No cap
'No cap' is slang meaning 'no lies' or 'no exaggeration', implying the speaker is being genuine.
Ví dụ: No cap, that movie was amazing.
Ghi chú: A term commonly used in informal or youth speech, showing authenticity.
Legit
'Legit' is slang used to indicate that something is authentic or genuine.
Ví dụ: That party was legit the best time I've had all year.
Ghi chú: Conveys authenticity in a more casual and informal way compared to 'actually'.
Swear
'Swear' is slang used to emphasize the truthfulness of a statement or promise.
Ví dụ: I swear, I didn't eat your snacks.
Ghi chú: Less formal and more expressive than 'actually', often used among friends or in casual settings.
Actually - Ví dụ
Actually, I don't like sushi.
Thực ra, tôi không thích sushi.
She actually finished the project on time.
Cô ấy thực ra đã hoàn thành dự án đúng hạn.
Actually, I have some good news.
Thực ra, tôi có một số tin tốt.
Ngữ pháp của Actually
Actually - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: actually
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): actually
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
actually chứa 4 âm tiết: ac • tu • al • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈak-ch(ə-w)ə-lē
ac tu al ly , ˈak ch(ə w)ə lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Actually - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
actually: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.