Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Among

əˈməŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ở giữa, trong số, trong số, giữa (những lựa chọn), giữa (các sự vật, hiện tượng), trong số (đối tượng bị ảnh hưởng)

Ý nghĩa của Among bằng tiếng Việt

ở giữa, trong số

Ví dụ:
She was sitting among her friends.
Cô ấy đang ngồi ở giữa những người bạn của mình.
The book was hidden among the shelves.
Cuốn sách bị giấu ở giữa các kệ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate being in the company of or surrounded by a group.
Ghi chú: This meaning is commonly used to denote physical proximity or inclusion within a group.

trong số, giữa (những lựa chọn)

Ví dụ:
He is among the best players in the team.
Anh ấy nằm trong số những cầu thủ xuất sắc nhất của đội.
She is ranked among the top students in her class.
Cô ấy được xếp hạng trong số những học sinh giỏi nhất lớp.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in contexts involving rankings, selections, or comparisons.
Ghi chú: This usage emphasizes the relative position of someone or something within a larger group.

giữa (các sự vật, hiện tượng)

Ví dụ:
The negotiations took place among various countries.
Các cuộc đàm phán diễn ra giữa các quốc gia khác nhau.
Discussions among the committee members were productive.
Các cuộc thảo luận giữa các thành viên trong ủy ban rất hiệu quả.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe interactions or relationships among multiple entities.
Ghi chú: This form is often used in more formal or academic contexts.

trong số (đối tượng bị ảnh hưởng)

Ví dụ:
There was a lot of excitement among the children.
Có rất nhiều sự phấn khích trong số các em nhỏ.
Concern grew among the residents about the new policy.
Mối quan tâm gia tăng trong số cư dân về chính sách mới.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describes feelings or states shared within a group.
Ghi chú: This usage often conveys emotions or reactions shared by a specified group.

Từ đồng nghĩa của Among

amid

Amid is used to indicate being surrounded by or in the middle of something.
Ví dụ: The children played happily amid the flowers in the garden.
Ghi chú: Amid is more specific and highlights being in the middle of a particular situation or location.

amidst

Amidst is similar to amid and also means in the middle of or surrounded by something.
Ví dụ: The book was hidden amidst a pile of old magazines.
Ghi chú: Amidst is less commonly used in modern English but has a similar meaning to amid.

in the midst of

In the midst of is a more formal way of saying in the middle of or among.
Ví dụ: In the midst of the chaos, she remained calm and composed.
Ghi chú: In the midst of is a slightly more formal expression compared to among.

surrounded by

Surrounded by indicates being encircled or enclosed by something.
Ví dụ: The house was surrounded by tall trees, providing shade in the summer.
Ghi chú: Surrounded by emphasizes the presence of elements around a central point or object.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Among

Among other things

This phrase is used to introduce additional items or topics within a list.
Ví dụ: She enjoys hiking, swimming, and among other things, painting.
Ghi chú: It emphasizes that the following items are just a few among many others.

Amongst friends

This phrase means in the presence of or with a group of friends.
Ví dụ: He felt comfortable discussing his problems amongst friends.
Ghi chú: It implies a sense of belonging and camaraderie within a social circle.

Among the best

This phrase indicates being included in a group of the highest quality or excellence.
Ví dụ: Their restaurant is among the best in the city.
Ghi chú: It highlights exceptional standing compared to others in the same category.

Among the stars

This phrase refers to being surrounded by or in the company of stars, often used figuratively.
Ví dụ: She always dreamed of dancing among the stars.
Ghi chú: It conveys a sense of aspiration, wonder, or a dream-like state.

Among the crowd

This phrase means being noticeable or distinguishable within a large group of people.
Ví dụ: She stood out among the crowd with her colorful outfit.
Ghi chú: It implies standing out or being different from the rest of the group.

Among the few

This phrase refers to being part of a small number or minority within a larger group.
Ví dụ: Among the few survivors, she was the youngest.
Ghi chú: It emphasizes scarcity or rarity compared to the majority.

Among the living

This phrase means being alive or not deceased.
Ví dụ: He was grateful to be among the living after the accident.
Ghi chú: It indicates existence in contrast to those who have passed away.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Among

Amongst

This slang term is a shortened form of 'amongst' and is commonly used in spoken language to indicate inclusion as part of a group or set.
Ví dụ: I'm going to the store. Do you want anything amongst the groceries?
Ghi chú: The slang term 'amongst' is more casual and colloquial compared to the standard 'among'.

In the middle of

This phrase is a common colloquial alternative to 'among' or 'amid' when describing being part of a situation or action.
Ví dụ: We were in the middle of a discussion when she interrupted.
Ghi chú: While not slang per se, 'in the middle of' is a more descriptive and direct way to convey a similar meaning to 'among'.

In the company of

This phrase implies being together with or surrounded by a specific group of people or things, indicating a shared presence.
Ví dụ: He enjoyed spending time in the company of artists and musicians.
Ghi chú: Unlike 'among', 'in the company of' emphasizes the social aspect of being with others, often in a more intentional or curated setting.

Amid the hustle and bustle

This expression conveys the idea of finding tranquility or calmness within a busy or chaotic environment.
Ví dụ: She found peace amid the hustle and bustle of the city.
Ghi chú: While containing the word 'amid', this phrase adds specificity by highlighting the contrasting elements of noise and activity versus peace and serenity.

Among - Ví dụ

Among the flowers, there was a small butterfly.
Giữa những bông hoa, có một con bướm nhỏ.
The book is among the papers on the desk.
Cuốn sách nằm giữa những tờ giấy trên bàn.
She is among the top students in her class.
Cô ấy nằm trong số những học sinh xuất sắc nhất lớp.

Ngữ pháp của Among

Among - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: among
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
among chứa 1 âm tiết: among
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈməŋ
among , ə ˈməŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Among - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
among: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.