Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Anyway
ˈɛniˌweɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Dù sao đi nữa, Thậm chí, vẫn cứ, Dù sao thì, Nhưng mà
Ý nghĩa của Anyway bằng tiếng Việt
Dù sao đi nữa
Ví dụ:
I'm tired, but I'm going to the party anyway.
Tôi mệt, nhưng tôi vẫn sẽ đi dự tiệc dù sao đi nữa.
She didn't like the movie, but she watched it anyway.
Cô ấy không thích bộ phim, nhưng cô ấy vẫn xem nó dù sao đi nữa.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate that something will happen regardless of other circumstances or opinions.
Ghi chú: This phrase is often used to convey determination or indifference to prior objections.
Thậm chí, vẫn cứ
Ví dụ:
It's raining, but we will go hiking anyway.
Trời đang mưa, nhưng chúng tôi vẫn sẽ đi leo núi thậm chí.
He failed the exam, but he will try again anyway.
Anh ấy đã trượt kỳ thi, nhưng anh ấy vẫn sẽ cố gắng lần nữa thậm chí.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to emphasize that an action is taken despite a negative condition or outcome.
Ghi chú: This usage can express a sense of resilience or perseverance.
Dù sao thì
Ví dụ:
Anyway, let's get back to the topic.
Dù sao thì, hãy quay lại chủ đề.
I don't care what they think, anyway.
Tôi không quan tâm họ nghĩ gì, dù sao thì.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to shift focus or conclude a discussion.
Ghi chú: This phrase is often used to return to a previous topic or to dismiss distractions.
Nhưng mà
Ví dụ:
He said it was a bad idea; anyway, I’m going to do it.
Anh ấy nói đó là một ý tưởng tồi; nhưng mà, tôi sẽ làm.
She suggested another route; anyway, I prefer this one.
Cô ấy gợi ý một lộ trình khác; nhưng mà, tôi thích lộ trình này.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to introduce a contrasting statement or idea.
Ghi chú: This usage can help to acknowledge an opposing view while maintaining one's own position.
Từ đồng nghĩa của Anyway
Nonetheless
Nonetheless means in spite of that or nevertheless. It is used to introduce a statement that contrasts with or adds to a previous statement.
Ví dụ: I'm not sure if it will work, but nonetheless, we should attempt it.
Ghi chú: Nonetheless is slightly more formal and emphasizes the continuation or persistence of a situation or action.
Regardless
Regardless means without regard to or in any case. It is used to show that something is true or will happen despite any circumstances or objections.
Ví dụ: I'm going to do it regardless of what anyone else thinks.
Ghi chú: Regardless is more emphatic and indicates a stronger determination or resolve compared to anyway.
However
However means nevertheless or on the other hand. It is used to introduce a statement that contrasts with or adds to a previous statement.
Ví dụ: I don't agree with your decision; however, I respect it.
Ghi chú: However is more formal and is often used in written English to indicate a contrast or concession.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Anyway
Anyway
Used to add a statement that contrasts with or goes against what has been said before, or to indicate that something is happening or will happen despite other factors.
Ví dụ: I know you're busy, but can we meet for lunch anyway?
Ghi chú: The word 'anyway' itself is a versatile adverb used to transition between topics or thoughts.
At any rate
Regardless of the situation or outcome; used to introduce a statement that is relevant no matter what happens.
Ví dụ: I'm not sure if he'll agree, but at any rate, we should ask him.
Ghi chú: Similar to 'in any case,' this phrase focuses on the subsequent statement's significance regardless of the preceding context.
Anyway you slice it
Regardless of how you look at or analyze it; used to emphasize that the conclusion or outcome remains the same.
Ví dụ: Anyway you slice it, we need to come up with a solution soon.
Ghi chú: This phrase emphasizes the consistent conclusion or outcome, regardless of different perspectives or approaches.
In any event
Regardless of what happens or how things turn out; used to introduce a statement that is relevant regardless of the outcome.
Ví dụ: I'm not sure if they will attend, but in any event, we will have enough food prepared.
Ghi chú: Similar to 'in any case' and 'at any rate,' this phrase underscores the importance of the subsequent statement in all circumstances.
Anyhow
In any case; used to introduce a statement that is relevant despite potential obstacles or challenges.
Ví dụ: I'm not feeling well, but I'll come to the meeting anyhow.
Ghi chú: Similar to 'anyway,' 'anyhow' is a casual and slightly informal way of indicating a statement that diverges from the previous context.
At any cost
No matter what price or sacrifice is required; used to emphasize the importance of achieving a particular goal or objective.
Ví dụ: We must protect the environment at any cost.
Ghi chú: This phrase emphasizes the extreme measures or sacrifices that may be necessary to achieve a specific goal or outcome.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Anyway
Anyhoo
Anyhoo is a playful and informal variation of 'anyway', commonly used to casually transition to a new topic or to resume a conversation after a pause.
Ví dụ: I'm not sure if I'll attend the party, but I'll let you know. Anyhoo, how was your day?
Ghi chú: Anyhoo adds a whimsical and light-hearted tone to the conversation compared to 'anyway'.
Anywho
Anywho is a colloquial slang term for 'anyway', often used to redirect the conversation or shift focus.
Ví dụ: I didn't catch the end of the movie, but anywho, what did you think of it?
Ghi chú: Anywho is a more informal and relaxed variant of 'anyway'.
Anyhows
Anyhows is a casual and relaxed way of saying 'anyway', typically used to move on to a new topic or suggestion.
Ví dụ: I've got some time to kill, anyhows, wanna grab a coffee?
Ghi chú: Anyhows implies a laid-back and easy-going attitude, different from the more formal 'anyway'.
Anyways
Anyways is a common informal variant of 'anyway', often used to transition to a different subject or action.
Ví dụ: I forgot my wallet at home. Oh well, anyways, let's head back and get it.
Ghi chú: Anyways is a more relaxed and colloquial form of 'anyway'.
Anyroad
Anyroad is a dialectal or regional slang term for 'anyway', used mainly in some British English dialects.
Ví dụ: I've had enough of this place. Anyroad, let's find somewhere else to go.
Ghi chú: Anyroad is a less common and more region-specific variant of 'anyway'.
Anywise
Anywise is an archaic term for 'anyway', sometimes used to mean 'in any way or manner'
Ví dụ: He might not agree with our plan, but anywise, we should discuss it with him.
Ghi chú: Anywise is a less common and old-fashioned way of expressing 'anyway'.
Anyway - Ví dụ
Anyway, I don't think we should go out tonight.
Dù sao đi nữa, tôi không nghĩ chúng ta nên ra ngoài tối nay.
I'll do it anyway, even if it takes all night.
Tôi sẽ làm điều đó dù sao đi nữa, ngay cả khi nó mất cả đêm.
Anyway, it doesn't matter what he thinks.
Dù sao đi nữa, điều đó không quan trọng những gì anh ấy nghĩ.
Ngữ pháp của Anyway
Anyway - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: anyway
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): anyway
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
anyway chứa 2 âm tiết: any • way
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nē-ˌwā
any way , ˈe nē ˌwā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Anyway - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
anyway: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.