Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Application
ˌæpləˈkeɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Ứng dụng, Đơn xin, Sự áp dụng, Khả năng ứng dụng
Ý nghĩa của Application bằng tiếng Việt
Ứng dụng
Ví dụ:
I downloaded a new fitness application.
Tôi đã tải xuống một ứng dụng thể dục mới.
This application helps you track your expenses.
Ứng dụng này giúp bạn theo dõi chi tiêu của mình.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in technology and daily life when referring to software or mobile apps.
Ghi chú: The term 'ứng dụng' is commonly used in the context of software applications, especially on smartphones.
Đơn xin
Ví dụ:
I submitted my job application yesterday.
Tôi đã nộp đơn xin việc hôm qua.
Make sure to fill out the application correctly.
Đảm bảo điền đơn xin đúng cách.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts like job applications, school admissions, or other formal requests.
Ghi chú: In Vietnamese, 'đơn xin' is often used when referring to any formal request or application for permission or enrollment.
Sự áp dụng
Ví dụ:
The application of this theory is important in practice.
Sự áp dụng của lý thuyết này là rất quan trọng trong thực tế.
The application of new methods can improve efficiency.
Sự áp dụng các phương pháp mới có thể cải thiện hiệu suất.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, scientific, or professional discussions about putting theories or methods into practice.
Ghi chú: This meaning emphasizes the action of applying a concept or method rather than a specific document or software.
Khả năng ứng dụng
Ví dụ:
The application of this skill is valuable in many jobs.
Khả năng ứng dụng của kỹ năng này là quý giá trong nhiều công việc.
We need to discuss the application of this knowledge.
Chúng ta cần thảo luận về khả năng ứng dụng của kiến thức này.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about the relevance or usefulness of knowledge or skills.
Ghi chú: This meaning is more about the potential uses of something rather than the action of applying.
Từ đồng nghĩa của Application
request
A formal written or verbal request for something.
Ví dụ: She submitted an application for the job.
Ghi chú: While an application is typically a formal document submitted for a specific purpose, a request can be more general and can be made verbally or in writing.
petition
A formal written request, typically signed by many people, appealing to authority with respect to a particular cause.
Ví dụ: The students signed a petition to have a new course added to the curriculum.
Ghi chú: A petition is usually a collective request signed by multiple individuals, whereas an application is more commonly an individual request or submission.
submission
The act of presenting a document or proposal for consideration or judgment.
Ví dụ: The deadline for project submissions is next week.
Ghi chú: A submission is a broader term that can refer to any document or proposal presented for review, whereas an application is usually specific to a request for a job, admission, etc.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Application
Fill out an application
To complete a form or document with your details when applying for something like a job, school, or program.
Ví dụ: I need to fill out an application for the job I'm applying for.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the act of completing a form, which is a part of the application process.
Submit an application
To formally send in your application for consideration or review by the relevant authority or organization.
Ví dụ: Please submit your application by the deadline.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of sending in the application for further processing or evaluation.
Application deadline
The final date by which an application must be submitted.
Ví dụ: The application deadline for the scholarship is next Friday.
Ghi chú: This phrase specifies the last day or time by which the application must be received.
Application process
The series of steps or procedures involved in applying for something.
Ví dụ: The application process for this university is quite straightforward.
Ghi chú: This phrase encompasses all the stages and requirements involved in applying, not just the act of submitting the application form.
Application fee
A payment required when submitting an application for a service or program.
Ví dụ: There is a $50 application fee for each submission.
Ghi chú: This phrase pertains to the monetary charge associated with applying for something.
Job application
A specific type of application used when applying for employment.
Ví dụ: She filled out a job application for a position at the local bookstore.
Ghi chú: This phrase specifies the purpose of the application, which is seeking employment.
Application status
The current stage or condition of an application in the review or decision-making process.
Ví dụ: I have not heard back from them about my application status yet.
Ghi chú: This phrase focuses on the progress or outcome of the application after submission.
Application form
A document containing fields to be filled in with personal details when applying for something.
Ví dụ: Please complete the application form and attach your resume.
Ghi chú: This phrase refers specifically to the physical or digital document on which applicants provide their information.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Application
App
Shortened form of 'application', commonly used to refer to software applications on mobile devices or computers.
Ví dụ: I need to download this new app for my workout routine.
Ghi chú: Casual and abbreviated form of the word 'application'.
Appy
Informal term derived from 'application', used to describe a positive or content feeling associated with using applications.
Ví dụ: She's feeling so appy after customizing her phone with new apps.
Ghi chú: Informal and colloquial way to express joy or satisfaction related to technology.
App Junkie
Someone who is addicted to or excessively interested in using and trying out different applications.
Ví dụ: He's such an app junkie, he downloads new apps every day.
Ghi chú: Colloquial term emphasizing a person's extreme interest or dependency on applications.
App Store
Refers to a digital distribution platform for software applications, typically associated with mobile devices.
Ví dụ: I found this amazing game on the app store.
Ghi chú: Common term used specifically for platforms where users can browse, download, and manage their applications.
Appify
To transform or integrate processes, products, or services into applications.
Ví dụ: This new software will appify our entire business process.
Ghi chú: A term derived from 'application' to describe the act of converting something into an app-like format or functionality.
Appaholic
A playful way to describe someone who is excessively addicted to using applications.
Ví dụ: She's such an appaholic, she can't go a day without exploring new apps.
Ghi chú: Humorous slang term highlighting a person's strong attachment to and dependency on apps.
App-tastic
An enthusiastic term to describe something as fantastic, amazing, or highly positive in relation to applications.
Ví dụ: The new updates have made this app-tastic for users!
Ghi chú: A play on the word 'fantastic' specifically used to express excitement or praise towards an app.
Application - Ví dụ
Application deadline is approaching.
Hạn nộp đơn đang đến gần.
The new employee needs to adapt to the company's application process.
Nhân viên mới cần phải thích nghi với quy trình ứng dụng của công ty.
I downloaded a new application on my phone.
Tôi đã tải xuống một ứng dụng mới trên điện thoại.
Ngữ pháp của Application
Application - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: application
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): applications, application
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): application
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
application chứa 4 âm tiết: ap • pli • ca • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌa-plə-ˈkā-shən
ap pli ca tion , ˌa plə ˈkā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Application - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
application: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.