Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Around

əˈraʊnd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

xung quanh, quanh, khoảng, lảng tránh, vòng quanh

Ý nghĩa của Around bằng tiếng Việt

xung quanh

Ví dụ:
There are many trees around the house.
Có nhiều cây xung quanh ngôi nhà.
Look around and see what you can find.
Nhìn xung quanh và xem bạn có thể tìm thấy gì.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing the vicinity or surrounding area.
Ghi chú: This meaning is used to indicate something that is nearby or in the vicinity of something else.

quanh

Ví dụ:
The children played around the park.
Trẻ em chơi quanh công viên.
We walked around the city.
Chúng tôi đi bộ quanh thành phố.
Sử dụng: informalBối cảnh: Indicating movement in a circular or surrounding manner.
Ghi chú: This usage is often found in casual conversations about activities and exploration.

khoảng

Ví dụ:
I will be there around 5 PM.
Tôi sẽ đến đó khoảng 5 giờ chiều.
The meeting will last around an hour.
Cuộc họp sẽ kéo dài khoảng một giờ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Estimating time or quantity.
Ghi chú: This meaning is used to express an approximation, often related to time or distance.

lảng tránh

Ví dụ:
Stop beating around the bush and tell me the truth.
Đừng lảng tránh nữa và nói cho tôi sự thật.
He tends to talk around the subject instead of addressing it directly.
Anh ấy có xu hướng nói lảng tránh vấn đề thay vì đề cập trực tiếp.
Sử dụng: informalBối cảnh: When discussing indirect communication or avoiding a topic.
Ghi chú: This idiomatic expression indicates not addressing a subject directly.

vòng quanh

Ví dụ:
They drove around the neighborhood.
Họ lái xe vòng quanh khu phố.
She walked around the block.
Cô ấy đi bộ vòng quanh khối nhà.
Sử dụng: informalBối cảnh: Indicating movement in a circular path.
Ghi chú: This meaning often suggests a more casual or leisurely movement.

Từ đồng nghĩa của Around

about

Used to indicate approximate time or quantity.
Ví dụ: Let's meet at about 3 o'clock.
Ghi chú: About implies a rough estimate or approximation, while around suggests a general area or direction.

approximately

Used to indicate an estimated or rough amount.
Ví dụ: The distance is approximately 5 kilometers.
Ghi chú: Approximately is more precise in indicating a close estimate, while around can refer to a general vicinity.

near

Close to or in the vicinity of a place.
Ví dụ: The store is near the park.
Ghi chú: Near specifically indicates proximity, while around can refer to a broader area.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Around

Get around

To move from place to place or to be able to travel easily.
Ví dụ: She finds it easy to get around the city because she knows all the shortcuts.
Ghi chú: The phrase 'get around' emphasizes the action of moving or traveling rather than just being 'around' in a general sense.

Look around

To examine or explore a place or area.
Ví dụ: Take your time and look around the store before making a decision.
Ghi chú: While 'around' simply indicates a general presence in a location, 'look around' implies actively observing or exploring that location.

Shop around

To compare prices or quality by visiting different stores or sources.
Ví dụ: I advise you to shop around before making a big purchase to find the best deal.
Ghi chú: This phrase goes beyond just being 'around' stores; it involves actively seeking out different options for comparison.

Hang around

To spend time in a place without any specific purpose.
Ví dụ: The teenagers like to hang around the park after school.
Ghi chú: While 'around' can simply indicate a presence, 'hang around' implies lingering or loitering without a clear reason.

Turn around

To change direction or reverse a situation.
Ví dụ: The company's financial situation started to improve after they made some strategic changes to turn around their business.
Ghi chú: In this phrase, 'turn around' suggests a significant change or transformation from a previous state, rather than just being 'around' in a static position.

Run around

To avoid giving a direct answer or to delay or deceive someone.
Ví dụ: Stop giving me the run around and tell me the truth!
Ghi chú: While 'around' can suggest movement or presence, 'run around' specifically denotes evasiveness or deception in interaction.

Mess around

To waste time or fool around instead of focusing on a task.
Ví dụ: We don't have time to mess around; let's get this done quickly and efficiently.
Ghi chú: Unlike the neutral connotation of 'around,' 'mess around' implies a lack of seriousness or purpose in one's actions.

Dance around

To avoid discussing or confronting a topic directly.
Ví dụ: Stop dancing around the issue and tell me what's really going on.
Ghi chú: Similar to 'run around,' 'dance around' suggests avoiding a direct approach or being evasive in communication.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Around

All around

Refers to being present or situated everywhere or in every part of a place.
Ví dụ: She has friends all around the world.
Ghi chú: It emphasizes a more widespread presence compared to just 'around.'

Around the clock

Means continuously, 24 hours a day without stopping.
Ví dụ: The hospital staff works around the clock to provide care.
Ghi chú: It specifies a continuous duration compared to a general 'around.'

Around the bend

Suggests going crazy or becoming mentally unstable.
Ví dụ: After hours of hiking, I felt like I was going around the bend.
Ghi chú: It is a figurative expression and not to be taken literally.

Around the corner

Means very close, imminent, or likely to happen soon.
Ví dụ: The solution to the problem may be just around the corner.
Ghi chú: It indicates something closer in time or distance compared to just 'around.'

Around the block

Refers to having a lot of experience or knowledge about something.
Ví dụ: I've been around the block a few times; I know how things work.
Ghi chú: It suggests a familiarity or expertise gained through experience.

Around the way

Refers to the area or neighborhood where someone is from or spends a lot of time.
Ví dụ: He grew up around the way, so he knows the neighborhood well.
Ghi chú: It specifies a particular location or community compared to a general 'around.'

Around - Ví dụ

Around the world, people celebrate New Year's Eve in different ways.
Trên thế giới, mọi người ăn mừng đêm giao thừa theo nhiều cách khác nhau.
She walked around the park for an hour.
Cô ấy đi quanh công viên trong một giờ.
There are many restaurants around the city center.
Có nhiều nhà hàng xung quanh trung tâm thành phố.

Ngữ pháp của Around

Around - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: around
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): around
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
around chứa 1 âm tiết: around
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈrau̇nd
around , ə ˈrau̇nd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Around - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
around: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.