Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Authority

əˈθɔrədi
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Quyền lực, Cơ quan có thẩm quyền, Chuyên gia, Thẩm quyền

Ý nghĩa của Authority bằng tiếng Việt

Quyền lực

Ví dụ:
The manager has the authority to make decisions.
Người quản lý có quyền lực để đưa ra quyết định.
You need to respect the authority of the law.
Bạn cần tôn trọng quyền lực của luật pháp.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional or legal contexts to refer to the power or right to give orders, make decisions, or enforce obedience.
Ghi chú: This meaning emphasizes power and control, often in a hierarchical structure.

Cơ quan có thẩm quyền

Ví dụ:
The authority responsible for health regulations is conducting an inspection.
Cơ quan có thẩm quyền về quy định sức khỏe đang tiến hành kiểm tra.
Contact the local authority for more information.
Liên hệ với cơ quan có thẩm quyền địa phương để biết thêm thông tin.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to an organization or a group that has the power to make decisions and enforce rules.
Ghi chú: This usage is common in discussions about governance and administration.

Chuyên gia

Ví dụ:
He is an authority on ancient history.
Ông là một chuyên gia về lịch sử cổ đại.
She speaks with authority on the subject of climate change.
Cô ấy nói với sự tự tin về vấn đề biến đổi khí hậu.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe someone who is recognized as an expert in a particular field.
Ghi chú: This meaning highlights expertise and knowledge, often used in academic or professional discussions.

Thẩm quyền

Ví dụ:
The committee has the authority to approve the budget.
Ủy ban có thẩm quyền phê duyệt ngân sách.
The principal has the authority to discipline students.
Hiệu trưởng có thẩm quyền kỷ luật học sinh.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to the legal or official power to make decisions or enforce rules within a specific area.
Ghi chú: Often used in legal, educational, and organizational contexts.

Từ đồng nghĩa của Authority

Power

Power refers to the ability or capacity to control or influence others. It can be used in a similar context to authority, especially in terms of having the right to command or enforce obedience.
Ví dụ: The government has the power to make laws.
Ghi chú: While authority often implies a legitimate right to command or make decisions, power can be more general and may not always be based on formal authorization.

Control

Control is the power to influence or direct people's behavior or the course of events. It can be used interchangeably with authority in contexts where someone has the ability to dictate actions or decisions.
Ví dụ: The manager has control over the company's finances.
Ghi chú: Control emphasizes the act of directing or managing, while authority focuses more on the right or permission to do so.

Dominion

Dominion refers to sovereignty or control over a territory or group of people. It implies a strong authority and power to rule or govern.
Ví dụ: The king ruled with absolute dominion over his subjects.
Ghi chú: Dominion conveys a sense of supreme authority and ownership, often associated with rulers or leaders, while authority can be more broadly applied to various contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Authority

In authority

Being in a position of power or control.
Ví dụ: The manager is in authority to make decisions for the team.
Ghi chú: This phrase focuses on the position or status of having power rather than just the concept of authority itself.

Question authority

To challenge or scrutinize those in power.
Ví dụ: It's important to question authority to ensure transparency and fairness.
Ghi chú: While 'authority' refers to the power to give orders, 'question authority' emphasizes the act of challenging that power.

Authority figure

A person who has power or influence over others, often in a position of leadership.
Ví dụ: The police officer is considered an authority figure in the community.
Ghi chú: This phrase specifies that the person is seen as a figure of power and respect, not just possessing authority in a general sense.

Authoritative voice

A voice that conveys confidence, knowledge, and control.
Ví dụ: The professor spoke with an authoritative voice, commanding attention from the students.
Ghi chú: This phrase refers to the manner in which someone speaks or communicates, indicating a sense of certainty and expertise.

Ultimate authority

The highest level of power or control in a particular context.
Ví dụ: The CEO is the ultimate authority in the company, with the final say on all decisions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the highest level of authority in a specific setting, indicating the ultimate decision-making power.

Challenge authority

To question or oppose those in power, typically in a formal or organized manner.
Ví dụ: The students decided to challenge authority by organizing a protest against the school's policies.
Ghi chú: Similar to 'question authority,' this phrase involves actively contesting or resisting established power structures.

In the authority of

Acting or making decisions on behalf of a higher power or organization.
Ví dụ: The document was signed in the authority of the board of directors.
Ghi chú: This phrase indicates acting with the permission or representation of a higher entity, unlike having inherent authority.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Authority

The Man

This term is used to refer to a person or system in authority, often in a negative or oppressive context.
Ví dụ: Don't let The Man get you down.
Ghi chú: This slang term carries a more informal and sometimes rebellious connotation compared to the word 'authority'.

Big Brother

Originally from George Orwell's novel '1984', now used to refer to government or authority figures exerting control or surveillance.
Ví dụ: Big Brother is always watching.
Ghi chú: This term has a more intrusive and ominous implication compared to the neutral term 'authority'.

Boss

Informal term to refer to someone in a position of authority, especially in a workplace setting.
Ví dụ: I need to ask my boss for time off.
Ghi chú: While 'boss' implies authority, it has a more casual and approachable tone compared to 'authority'.

Top Brass

Colloquial term for high-ranking officials or leaders within an organization or institution.
Ví dụ: The top brass will be making the final decision.
Ghi chú: This term is more informal and can sometimes carry a sense of exclusivity compared to the term 'authority'.

Commander in Chief

Refers to the highest-ranking officer in a military chain of command, often associated with political or military leadership.
Ví dụ: The Commander in Chief issued a new directive.
Ghi chú: This term specifically denotes the highest authority within a military or governmental structure, emphasizing power and command.

Head Honcho

Informal term for the person in charge or the main authority figure.
Ví dụ: The head honcho decided to implement the new policy.
Ghi chú: This slang term is more lighthearted and colloquial compared to the formal term 'authority'.

The Powers That Be

Refers to those who hold authority or influence in a particular context or organization.
Ví dụ: We need approval from the powers that be before proceeding.
Ghi chú: This expression emphasizes a sense of mystery or impersonal power compared to the clearer term 'authority'.

Authority - Ví dụ

I respect authority and always follow the rules.
Tôi tôn trọng quyền lực và luôn tuân theo các quy tắc.
The police have the authority to enforce the law.
Cảnh sát có quyền lực để thực thi pháp luật.
She has the authority to make decisions on behalf of the company.
Cô ấy có quyền lực để đưa ra quyết định thay mặt cho công ty.
The teacher's authority in the classroom is important for maintaining discipline.
Quyền lực của giáo viên trong lớp học là rất quan trọng để duy trì kỷ luật.

Ngữ pháp của Authority

Authority - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: authority
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): authorities, authority
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): authority
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Authority chứa 4 âm tiết: au • thor • i • ty
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈthȯr-ə-tē
au thor i ty , ə ˈthȯr ə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Authority - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Authority: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.