Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Bear

bɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Mang, Sinh ra, Chịu đựng, Tạo ra, Đối mặt

Ý nghĩa của Bear bằng tiếng Việt

Mang

Ví dụ:
I can't bear the pain anymore.
Tôi không thể mang nổi cơn đau nữa.
She bears a heavy burden.
Cô ấy mang một gánh nặng lớn.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to express enduring or carrying a physical or emotional weight.
Ghi chú: This meaning often relates to emotional or physical endurance.

Sinh ra

Ví dụ:
She bore three children.
Cô ấy đã sinh ba đứa trẻ.
The tree bears fruit in the summer.
Cây đó sinh ra trái vào mùa hè.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in the context of childbirth or producing something.
Ghi chú: This meaning is often used in formal writing or discussions about family and nature.

Chịu đựng

Ví dụ:
He bears the consequences of his actions.
Anh ấy chịu đựng hậu quả của hành động của mình.
You must bear with me during this process.
Bạn phải chịu đựng với tôi trong suốt quá trình này.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe tolerating something or someone.
Ghi chú: This usage is common in everyday conversation, often when asking for patience.

Tạo ra

Ví dụ:
The company bears a reputation for quality.
Công ty đó tạo ra danh tiếng về chất lượng.
This project will bear results soon.
Dự án này sẽ tạo ra kết quả sớm.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business or formal contexts to denote producing or generating outcomes.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about results or reputation.

Đối mặt

Ví dụ:
We must bear the truth, no matter how hard it is.
Chúng ta phải đối mặt với sự thật, dù nó có khó khăn đến đâu.
He bears the responsibility for the project.
Anh ấy đối mặt với trách nhiệm của dự án.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate taking on responsibility or facing challenges.
Ghi chú: This usage emphasizes accountability and facing difficult situations.

Từ đồng nghĩa của Bear

endure

To endure means to bear with patience or tolerance, especially in the face of adversity.
Ví dụ: She had to endure the pain of losing her loved one.
Ghi chú: While 'bear' can also mean to endure, 'endure' specifically emphasizes the idea of facing hardship or difficulty with resilience.

tolerate

To tolerate means to accept or endure something unpleasant or difficult.
Ví dụ: I can't tolerate the noise coming from the construction site.
Ghi chú: Tolerate implies a level of acceptance or allowance of something undesirable, whereas 'bear' can be more general in its meaning of carrying or supporting.

carry

To carry means to support the weight or burden of something and move it from one place to another.
Ví dụ: He had to carry the heavy load up the stairs.
Ghi chú: While 'bear' can also mean to carry, 'carry' specifically focuses on physically transporting something from one place to another.

sustain

To sustain means to bear the weight of something or to support it without breaking or failing.
Ví dụ: The old bridge could no longer sustain the weight of heavy vehicles.
Ghi chú: Sustain emphasizes the idea of supporting or upholding something, often in a physical sense, while 'bear' can have a broader meaning of enduring or carrying.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bear

Grin and bear it

To accept a difficult or unpleasant situation without complaining.
Ví dụ: Even though the situation was difficult, she decided to grin and bear it.
Ghi chú: The phrase 'grin and bear it' uses 'bear' metaphorically to mean enduring or tolerating something unpleasant.

Bear with me

Asking for someone's patience or understanding while you deal with something.
Ví dụ: I'm still setting up the presentation, please bear with me for a few more minutes.
Ghi chú: In this phrase, 'bear' means to endure or tolerate the delay or inconvenience caused by the speaker.

Bear fruit

To yield positive results or outcomes after a period of effort or investment.
Ví dụ: After months of hard work, their efforts finally bore fruit with a successful product launch.
Ghi chú: Here, 'bear' is used to indicate the productive outcome or result of a process.

Bear in mind

To remember or consider something as a factor in one's thoughts or plans.
Ví dụ: When making your decision, bear in mind the potential consequences.
Ghi chú: 'Bear in mind' means to keep something in one's thoughts or considerations.

Bear the brunt

To endure the worst part or the main impact of something negative.
Ví dụ: During the storm, the coastal town bore the brunt of the damage.
Ghi chú: In this phrase, 'bear' is used to indicate bearing or withstanding the force or impact of something.

Like a bear with a sore head

To describe someone who is extremely irritable, bad-tempered, or grumpy.
Ví dụ: Don't bother him today, he's been grumpy all morning, like a bear with a sore head.
Ghi chú: This idiom uses 'bear' in a simile to convey the likeness of someone's mood or behavior to that of an angry or irritated bear.

Bear witness

To provide evidence or testimony about something that has been witnessed.
Ví dụ: The survivor was asked to bear witness to the events that took place.
Ghi chú: Here, 'bear' means to testify or attest to something that has been seen or experienced.

Bear the cost

To accept responsibility for paying the expenses or consequences of something.
Ví dụ: As a business owner, you must be prepared to bear the cost of any damages caused by your employees.
Ghi chú: In this context, 'bear' implies taking on the financial burden or responsibility for covering the costs.

Bear up

To endure difficulties or cope with a challenging situation with resilience.
Ví dụ: Despite the challenges, she managed to bear up and stay strong throughout the difficult times.
Ghi chú: 'Bear up' suggests staying strong and resilient in the face of adversity or hardship, akin to 'bearing the weight' of a situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bear

Bear

This is the basic meaning of the word 'bear', which refers to enduring or carrying a burden or difficulty.
Ví dụ: I can't bear the thought of losing you.
Ghi chú: This term is used in a literal sense without any slang connotation.

Bear market

In finance, a bear market refers to a prolonged period of falling stock prices, typically characterized by investor pessimism.
Ví dụ: During a bear market, investors tend to be cautious and sell off stocks.
Ghi chú: This term is a specific financial term related to stock market trends.

Teddy bear

A teddy bear is a stuffed toy bear, often for children, that provides a sense of companionship and comfort.
Ví dụ: She keeps a teddy bear on her bed for comfort.
Ghi chú: This term refers to a specific type of soft toy and is not inherently connected to the animal bear.

Bear hug

A bear hug is an enthusiastic and tight embrace, often involving wrapping one's arms completely around another person.
Ví dụ: He greeted me with a warm bear hug.
Ghi chú: While a bear hug involves physical contact like a bear does, the term itself is a playful and affectionate way of describing a hug.

Bearable

Bearable means that something can be endured or tolerated, even if it is difficult or unpleasant.
Ví dụ: The pain is bearable with medication.
Ghi chú: This term is derived from 'bear', indicating the ability to cope with a challenging situation.

Bear with a sore head

This phrase describes someone who is extremely irritable or in a bad mood, likening them to a bear in discomfort.
Ví dụ: He woke up grumpy and was as bad-tempered as a bear with a sore head.
Ghi chú: The phrase is a vivid comparison to emphasize someone's irritability, rather than referring to an actual bear with a sore head.

Bear - Ví dụ

The bear is hibernating in its den.
Gấu đang ngủ đông trong hang của nó.
Winnie the Pooh is a famous bear character.
Winnie the Pooh là một nhân vật gấu nổi tiếng.
Polar bears are adapted to living in cold environments.
Gấu Bắc Cực đã thích nghi để sống trong môi trường lạnh.

Ngữ pháp của Bear

Bear - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: bear
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bears, bear
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bear
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bore
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): born, borne
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bear chứa 1 âm tiết: bear
Phiên âm ngữ âm: ˈber
bear , ˈber (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Bear - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bear: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.