Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Behaviour

bɪˈheɪvjə
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Hành vi, Cách cư xử, Tính cách, Phản ứng

Ý nghĩa của Behaviour bằng tiếng Việt

Hành vi

Ví dụ:
His behaviour at the party was very strange.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất kỳ lạ.
The teacher praised the students for their good behaviour.
Giáo viên khen ngợi học sinh vì hành vi tốt của họ.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in social, educational, and professional settings to describe someone's actions or conduct.
Ghi chú: This meaning is commonly used to describe how someone acts in specific situations, often reflecting their character or manners.

Cách cư xử

Ví dụ:
Her behaviour towards her colleagues is always polite.
Cách cư xử của cô ấy đối với đồng nghiệp luôn lịch sự.
You should improve your behaviour if you want to get along with others.
Bạn nên cải thiện cách cư xử của mình nếu muốn hòa thuận với người khác.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations to talk about how people interact with each other.
Ghi chú: This translation focuses on social interactions and relationships, emphasizing how individuals treat one another.

Tính cách

Ví dụ:
His aggressive behaviour is a reflection of his personality.
Hành vi hung hăng của anh ấy phản ánh tính cách của anh ấy.
Understanding a child's behaviour can help parents guide them better.
Hiểu được hành vi của trẻ có thể giúp cha mẹ hướng dẫn chúng tốt hơn.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in psychology or discussions about personality traits.
Ghi chú: This meaning connects behaviour with personality traits, indicating that how someone behaves can be indicative of their character.

Phản ứng

Ví dụ:
His behaviour when faced with criticism was surprising.
Phản ứng của anh ấy khi đối mặt với chỉ trích thật bất ngờ.
The animal's behaviour in captivity is different from in the wild.
Phản ứng của động vật khi bị nuôi nhốt khác với khi ở trong tự nhiên.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in scientific or observational contexts, especially in relation to animals or psychological studies.
Ghi chú: This meaning relates to how someone or something reacts to specific situations, highlighting the concept of response.

Từ đồng nghĩa của Behaviour

conduct

Conduct refers to the way a person behaves in a particular situation or towards others. It often implies a more formal or controlled behavior.
Ví dụ: His conduct at the meeting was exemplary.
Ghi chú: Conduct may imply a more deliberate or intentional behavior compared to the more general term 'behavior.'

manners

Manners refer to the way in which a person behaves, especially in terms of politeness and social etiquette.
Ví dụ: She has impeccable manners when dining with guests.
Ghi chú: Manners specifically focus on social behavior and etiquette, while behavior is a broader term encompassing all actions and reactions.

demeanor

Demeanor refers to the outward behavior or appearance of a person, often indicating their emotional state or attitude.
Ví dụ: Despite the stress, she maintained a calm demeanor during the crisis.
Ghi chú: Demeanor is more about the outward display of behavior and attitude, while behavior encompasses a wider range of actions and reactions.

attitude

Attitude refers to a person's overall outlook or way of thinking that influences their behavior and responses.
Ví dụ: His positive attitude towards challenges is inspiring.
Ghi chú: Attitude focuses more on the mindset or perspective that drives behavior, while behavior refers to the actions themselves.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Behaviour

Walk the talk

To act in accordance with what one says; to practice what one preaches.
Ví dụ: She always talks about being environmentally friendly, but does she actually walk the talk?
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of actions matching words.

Actions speak louder than words

What someone does is more important than what they say they will do.
Ví dụ: Don't just say you'll help, show it - remember, actions speak louder than words.
Ghi chú: Focuses on the impact of actions over mere verbal promises.

Bad behavior

Actions or conduct that are considered inappropriate or unacceptable.
Ví dụ: His bad behavior in class led to his suspension.
Ghi chú: Specifically denotes actions that are negative or socially unacceptable.

Mind your manners

To be polite and considerate in one's behavior or speech.
Ví dụ: Remember to mind your manners when meeting new people.
Ghi chú: Refers to being courteous and respectful in social interactions.

Inappropriate behavior

Actions that are not suitable or proper for a given situation or context.
Ví dụ: Making jokes about sensitive topics can be seen as inappropriate behavior.
Ghi chú: Highlights behavior that is unsuitable or unacceptable for a specific setting.

Behave yourself

To act in a well-behaved or socially acceptable manner.
Ví dụ: I expect you to behave yourself while we're at the event.
Ghi chú: Direct command to act appropriately in a given situation.

Out of line

Behaving in a way that is not acceptable or beyond the limits of what is considered appropriate.
Ví dụ: His comments were out of line and offended many people.
Ghi chú: Suggests behavior that is beyond acceptable boundaries or standards.

Walk on eggshells

To behave very cautiously in order to avoid upsetting someone or something.
Ví dụ: After his outburst, everyone had to walk on eggshells around him.
Ghi chú: Implies extreme care in behavior to prevent negative consequences or reactions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Behaviour

Acting up

To misbehave or behave badly in a disruptive manner.
Ví dụ: My students were acting up during the presentation, so I had to calm them down.
Ghi chú: It implies a more temporary or sporadic behavior compared to the more general term 'behavior.'

Cutting up

Engaging in playful or silly behavior, often disrupting the situation.
Ví dụ: The kids were cutting up in the back of the classroom and couldn't stop giggling.
Ghi chú: It suggests a more light-hearted or mischievous behavior compared to the seriousness of 'behavior.'

Acting out

Behaving in a way that displays emotions or inner feelings through actions.
Ví dụ: The child was acting out because of the recent changes in the family.
Ghi chú: It often implies expressing emotions or reactions through behavior, which may not always align with the usual 'behavior.'

Playing up

Misbehaving or malfunctioning, typically used for objects rather than people.
Ví dụ: The printer is playing up again, it's not printing any documents.
Ghi chú: It refers to objects or machines misbehaving rather than people's intentional actions.

Horsing around

Engaging in rough or playful behavior, often in a joking or light-hearted way.
Ví dụ: Stop horsing around and focus on the task at hand.
Ghi chú: It suggests playful or rough behavior, usually involving physical activity, compared to the general term 'behavior.'

Playing the fool

Behaving foolishly or pretending to be silly for entertainment.
Ví dụ: He's always playing the fool in class, but he's actually very intelligent.
Ghi chú: It refers to intentional behavior to appear foolish or silly, contrasting with the usual 'behavior.'

Messing around

Engaging in aimless or frivolous behavior, often as a way to procrastinate or avoid responsibility.
Ví dụ: Stop messing around and finish your homework.
Ghi chú: It suggests engaging in non-serious or purposeless behavior compared to the general term 'behavior.'

Behaviour - Ví dụ

Behaviour is influenced by various factors such as upbringing and environment.
Hành vi bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như cách nuôi dạy và môi trường.
It's important to have good behaviour in public places.
Việc có hành vi tốt ở nơi công cộng là rất quan trọng.
The child's behaviour at school has improved significantly since the beginning of the year.
Hành vi của đứa trẻ ở trường đã cải thiện đáng kể kể từ đầu năm.

Ngữ pháp của Behaviour

Behaviour - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: behaviour
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): behaviours, behaviour
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): behaviour
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
behaviour chứa 3 âm tiết: be • hav • iour
Phiên âm ngữ âm:
be hav iour , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Behaviour - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
behaviour: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.