Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Browse

braʊz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Duyệt (thông tin, tài liệu), Xem qua (sản phẩm), Duyệt (tài liệu điện tử), Tham khảo (thông tin)

Ý nghĩa của Browse bằng tiếng Việt

Duyệt (thông tin, tài liệu)

Ví dụ:
I like to browse the internet for new recipes.
Tôi thích duyệt internet để tìm công thức nấu ăn mới.
She browsed through the magazine while waiting.
Cô ấy đã duyệt qua tạp chí trong khi chờ đợi.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when looking for information or entertainment, often online or in printed media.
Ghi chú: This meaning emphasizes a casual or leisurely way of looking through content rather than searching with a specific goal.

Xem qua (sản phẩm)

Ví dụ:
He browsed the shop for a new jacket.
Anh ấy đã xem qua cửa hàng để tìm một chiếc áo khoác mới.
We browsed the selection of books before making a choice.
Chúng tôi đã xem qua bộ sưu tập sách trước khi đưa ra quyết định.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in retail or shopping contexts where customers look at items without a specific plan to purchase.
Ghi chú: This meaning highlights the action of looking at items in a store or online shop without immediate intent to buy.

Duyệt (tài liệu điện tử)

Ví dụ:
You need to browse the files to find the document.
Bạn cần duyệt các tập tin để tìm tài liệu.
Please browse through the options to select your preferences.
Xin hãy duyệt qua các tùy chọn để chọn sở thích của bạn.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both professional and casual settings when exploring digital files or data.
Ghi chú: This usage is common in computing or digital contexts, implying looking through folders or files to locate something.

Tham khảo (thông tin)

Ví dụ:
You can browse the library for research materials.
Bạn có thể tham khảo thư viện để tìm tài liệu nghiên cứu.
Students are encouraged to browse various sources for their projects.
Sinh viên được khuyến khích tham khảo nhiều nguồn khác nhau cho dự án của họ.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in academic or professional settings when seeking information from various resources.
Ghi chú: This meaning suggests a more intentional search for knowledge or information, often in an educational context.

Từ đồng nghĩa của Browse

scan

To scan means to look over or read quickly or casually.
Ví dụ: I quickly scanned through the article to find the relevant information.
Ghi chú: While browsing implies a more leisurely and relaxed exploration, scanning suggests a quicker and more focused search for specific information.

skim

To skim means to read or glance through something quickly to get the main points.
Ví dụ: He skimmed the textbook to get an overview of the chapter before diving into the details.
Ghi chú: Skimming is similar to browsing in that it involves a quick look, but skimming often focuses on extracting key information rather than exploring content broadly.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Browse

browse through

To look through or examine something casually and quickly.
Ví dụ: I like to browse through books at the bookstore before deciding which one to buy.
Ghi chú: Adds the idea of looking through something in a relaxed manner.

browse the internet

To search or look at different websites on the internet without a specific goal.
Ví dụ: I spend hours browsing the internet for interesting articles and videos.
Ghi chú: Refers specifically to searching and exploring content online.

window shopping

To look at items in store windows without intending to buy anything.
Ví dụ: We went window shopping downtown, but didn't buy anything.
Ghi chú: Focuses on looking at items in stores without the intention of purchasing.

surf the web

To casually explore various websites on the internet.
Ví dụ: I enjoy surfing the web to discover new music and artists.
Ghi chú: Emphasizes the act of exploring the internet like riding waves.

scan through

To look over or read something quickly to find specific details.
Ví dụ: I quickly scanned through the report to find the relevant information.
Ghi chú: Implies a quick and focused examination rather than a leisurely one.

leaf through

To turn the pages of a book or magazine quickly and without much focus.
Ví dụ: She was leisurely leafing through a fashion magazine in the waiting room.
Ghi chú: Suggests a more relaxed and unstructured way of looking through reading material.

peruse

To read or examine something carefully and in detail.
Ví dụ: He was perusing the document to make sure he didn't miss any important points.
Ghi chú: Implies a thorough and detailed examination, often with an intent to understand.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Browse

scour

To search thoroughly or carefully.
Ví dụ: I need to quickly scour the document for the relevant information.
Ghi chú: Focuses on intense searching rather than casual browsing.

perambulate

To walk or travel through something, often used metaphorically for browsing.
Ví dụ: Let me perambulate through these books and see if I find anything interesting.
Ghi chú: Considered a playful or fancy way to express browsing.

gander

To look casually or briefly at something.
Ví dụ: Take a gander at these new products and let me know your thoughts.
Ghi chú: Suggests a quick or informal glance.

leaf

To quickly look through reading material like a magazine or book.
Ví dụ: I'll just leaf through these magazines and see if there's anything worth reading.
Ghi chú: Refers specifically to reading material rather than a general browse.

flip

To quickly look through pages of a book, magazine, or document.
Ví dụ: Let's flip through this catalog and see if they have what we need.
Ghi chú: Involves physically turning pages while browsing.

glance

To take a quick look at something.
Ví dụ: Could you glance at this report and see if there are any major issues?
Ghi chú: Generally implies a brief and cursory look.

Browse - Ví dụ

I like to browse through bookstores on the weekends.
Tôi thích duyệt qua các hiệu sách vào cuối tuần.
She spent hours browsing the internet for the perfect dress.
Cô ấy đã dành hàng giờ để duyệt internet tìm chiếc váy hoàn hảo.
He enjoys surfing the web for new recipes.
Anh ấy thích lướt web để tìm công thức mới.

Ngữ pháp của Browse

Browse - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: browse
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): browses
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): browse
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): browsed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): browsing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): browses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): browse
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): browse
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
browse chứa 1 âm tiết: browse
Phiên âm ngữ âm: ˈbrau̇z
browse , ˈbrau̇z (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Browse - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
browse: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.