Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Catch

kætʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Bắt, Nắm bắt, Đón, Làm cho ai đó bắt kịp, Bắt giữ, Chặn lại

Ý nghĩa của Catch bằng tiếng Việt

Bắt

Ví dụ:
I will catch the ball.
Tôi sẽ bắt bóng.
He caught a cold last week.
Anh ấy đã bị cảm tuần trước.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in sports or when talking about illnesses.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'catch' and is used in various contexts.

Nắm bắt

Ví dụ:
It's hard to catch the main idea of the lecture.
Thật khó để nắm bắt ý chính của bài giảng.
She quickly caught the concept of the project.
Cô ấy nhanh chóng nắm bắt được khái niệm của dự án.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or professional settings.
Ghi chú: This meaning refers to understanding or grasping something mentally.

Đón

Ví dụ:
Can you catch the bus at 5 PM?
Bạn có thể đón xe buýt lúc 5 giờ chiều không?
I need to catch a flight tomorrow morning.
Tôi cần đón chuyến bay vào sáng mai.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to transportation.
Ghi chú: This meaning implies being on time for a scheduled transport.

Làm cho ai đó bắt kịp

Ví dụ:
Let me catch you up on the news.
Để tôi làm cho bạn bắt kịp tin tức.
I need to catch up with my friends.
Tôi cần làm cho mình bắt kịp với bạn bè.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in social situations.
Ghi chú: This meaning is about updating someone on recent events or reconnecting.

Bắt giữ

Ví dụ:
The police caught the thief.
Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm.
They were caught by the authorities.
Họ đã bị cơ quan chức năng bắt giữ.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal or law enforcement contexts.
Ghi chú: This meaning refers to apprehending someone, typically in a legal sense.

Chặn lại

Ví dụ:
He tried to catch her before she left.
Anh ấy cố gắng chặn lại cô ấy trước khi cô ấy đi.
Catch him before he escapes!
Chặn anh ta lại trước khi anh ta trốn thoát!
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in situations where someone is trying to prevent another from leaving.
Ghi chú: This meaning can imply urgency and the need for quick action.

Từ đồng nghĩa của Catch

Capture

To capture means to catch something or someone, typically by taking a picture or recording it.
Ví dụ: The photographer managed to capture the perfect sunset.
Ghi chú: Capture often implies a more deliberate or planned action compared to catch.

Seize

To seize means to take hold of something quickly and forcefully.
Ví dụ: The police were able to seize the stolen goods before they were sold.
Ghi chú: Seize implies a sudden, forceful action compared to catch.

Snag

To snag means to catch or obtain something quickly or unexpectedly.
Ví dụ: I managed to snag the last ticket to the concert.
Ghi chú: Snag often implies getting something that is in high demand or limited.

Nab

To nab means to catch or apprehend someone, especially a criminal.
Ví dụ: The police were able to nab the thief before he could escape.
Ghi chú: Nab is commonly used in the context of catching someone who is trying to escape or commit a crime.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Catch

Catch up

To reach the same level or standard as others after falling behind.
Ví dụ: I need to catch up on my emails after being on vacation.
Ghi chú: The original word 'catch' refers to physically grabbing something, while 'catch up' refers to getting up to date or reaching the same level as others.

Catch on

To understand or become popular.
Ví dụ: The new trend seems to be catching on among young people.
Ghi chú: While 'catch' simply means to grab or capture something, 'catch on' refers to understanding or becoming popular.

Catch a break

To get a moment of good luck or relief from a difficult situation.
Ví dụ: I've been working hard all week and could really use to catch a break.
Ghi chú: The original word 'catch' involves grabbing or capturing something, while 'catch a break' refers to experiencing a moment of relief or good luck.

Catch your breath

To pause to rest and control your breathing after physical exertion.
Ví dụ: After running up the stairs, she had to stop to catch her breath.
Ghi chú: While 'catch' can mean to grab or capture something, 'catch your breath' refers to taking a moment to rest and control breathing.

Catch someone's eye

To attract someone's attention or be noticed by someone.
Ví dụ: The bright colors of the painting caught my eye as I walked by.
Ghi chú: The original word 'catch' involves grabbing or capturing something, while 'catch someone's eye' means to attract someone's attention.

Catch a cold

To become infected with a virus that causes a cold.
Ví dụ: She caught a cold after being out in the rain without an umbrella.
Ghi chú: The original word 'catch' means to grab or capture something, while 'catch a cold' refers to becoming infected with a virus.

Catch-22

A situation in which a desired outcome is impossible to achieve because of a set of inherently contradictory rules or conditions.
Ví dụ: It's a catch-22 situation - I can't get a job without experience, but I can't gain experience without a job.
Ghi chú: The phrase 'catch-22' is a specific idiom that refers to a paradoxical situation, not directly related to the physical action of catching something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Catch

Catch a glimpse

To see or notice something briefly or momentarily.
Ví dụ: I caught a glimpse of the sunset before it disappeared behind the mountains.
Ghi chú: The original word 'catch' typically means to seize or capture, while 'catch a glimpse' refers to briefly seeing something.

Catch some Z's

To get some sleep or take a nap.
Ví dụ: I need to catch some Z's before the big presentation tomorrow.
Ghi chú: The slang term 'Z's' refers to sleep, while 'catch' here means to get or acquire.

Catch some rays

To soak up the sun or get some sun exposure.
Ví dụ: Let's head to the beach and catch some rays this weekend.
Ghi chú: The slang term 'rays' refers to sunlight, while 'catch' here means to obtain or receive.

Catch some air

To become airborne, especially while performing a stunt or jump.
Ví dụ: The skateboarder caught some air with that impressive jump.
Ghi chú: In this context, 'catch' means to experience or achieve, while 'air' refers to the space above the ground.

Catch red-handed

To apprehend someone in the act of committing a crime or doing something wrong.
Ví dụ: The police caught the thief red-handed with the stolen goods.
Ghi chú: The slang term 'red-handed' emphasizes being caught in the act, while 'catch' here means to capture or seize.

Catch you later

A casual way to say goodbye with the intention of meeting or speaking again in the future.
Ví dụ: I need to go now. Catch you later!
Ghi chú: The slang term 'catch you later' is a friendly colloquial expression for goodbye, while 'catch' means to intercept or seize.

Catch a vibe

To sense or feel a particular atmosphere or mood.
Ví dụ: I'm really catching a vibe from this music; it's so relaxing.
Ghi chú: The slang term 'vibe' refers to the energy or feeling of a situation, while 'catch' here means to perceive or pick up on.

Catch - Ví dụ

I was trying to catch the ball, but it flew right past me.
Tôi đã cố gắng bắt quả bóng, nhưng nó bay ngay qua tôi.
Can you catch me if I jump into the pool?
Bạn có thể bắt tôi nếu tôi nhảy vào bể bơi không?
Does it catch the reader's attention?
Nó có thu hút sự chú ý của độc giả không?
We can watch the sunrise if we catch the early train.
Chúng ta có thể xem mặt trời mọc nếu chúng ta bắt được chuyến tàu sớm.
The company's latest product didn't quite catch on with consumers.
Sản phẩm mới nhất của công ty không thực sự được người tiêu dùng đón nhận.
Some fancy intern catch your eye?
Có phải một thực tập sinh đẹp mắt nào đó đã thu hút sự chú ý của bạn?

Ngữ pháp của Catch

Catch - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: catch
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): catches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): catch
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): caught
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): caught
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): catching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): catches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): catch
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): catch
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Catch chứa 1 âm tiết: catch
Phiên âm ngữ âm: ˈkach
catch , ˈkach (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Catch - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Catch: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.