Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Choose

tʃuz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Chọn, Lựa chọn, Quyết định, Tự chọn

Ý nghĩa của Choose bằng tiếng Việt

Chọn

Ví dụ:
I choose the red dress.
Tôi chọn chiếc váy đỏ.
You can choose any book from the shelf.
Bạn có thể chọn bất kỳ cuốn sách nào trên kệ.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday situations where someone makes a selection or preference.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in various contexts, from casual conversations to more formal settings.

Lựa chọn

Ví dụ:
She had to choose between two job offers.
Cô ấy phải lựa chọn giữa hai lời mời làm việc.
We need to choose a restaurant for dinner.
Chúng ta cần lựa chọn một nhà hàng cho bữa tối.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in decision-making scenarios, both in personal and professional contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of making a decision from available options.

Quyết định

Ví dụ:
He will choose to study abroad next year.
Anh ấy sẽ quyết định học ở nước ngoài vào năm tới.
They chose to invest in renewable energy.
Họ quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used when the choice involves significant consequences or commitments.
Ghi chú: This usage highlights the determination behind the selection, often associated with serious or long-term decisions.

Tự chọn

Ví dụ:
Students can choose their own projects.
Học sinh có thể tự chọn các dự án của mình.
You should choose what makes you happy.
Bạn nên tự chọn điều gì làm bạn hạnh phúc.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when emphasizing personal freedom and individuality in making choices.
Ghi chú: This meaning encourages personal expression and autonomy in decision-making.

Từ đồng nghĩa của Choose

select

To choose something from a number of alternatives based on preference or suitability.
Ví dụ: She carefully selected a dress for the party.
Ghi chú: Select often implies a more deliberate or careful decision-making process compared to choose.

pick

To choose or select something from a group of options.
Ví dụ: I need to pick a gift for my friend's birthday.
Ghi chú: Pick is more informal and can imply a quick or casual selection.

opt for

To choose or decide on a particular course of action or option.
Ví dụ: I opted for the vegetarian option at the restaurant.
Ghi chú: Opt for often suggests a decision made after considering different choices or preferences.

decide on

To make a choice or reach a conclusion after consideration.
Ví dụ: Have you decided on a movie to watch tonight?
Ghi chú: Decide on emphasizes the act of making a final choice after evaluating options.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Choose

Pick and choose

To select only the best or most desirable options from a range of choices.
Ví dụ: You can't just pick and choose which tasks you want to do; you have to complete all of them.
Ghi chú: This idiom emphasizes selecting specific options from a larger set rather than simply making a general choice.

Choose at random

To make a selection without any particular thought or reason.
Ví dụ: I couldn't decide on a flavor, so I just chose at random and ended up with strawberry ice cream.
Ghi chú: This phrase implies a lack of deliberate decision-making compared to the more intentional act of choosing.

Take your pick

To choose from a selection of options that are available.
Ví dụ: There are several desserts on the menu, so take your pick and I'll order for us.
Ghi chú: This phrase invites someone to make a choice from a range of options, typically in a casual or informal manner.

Choose your battles

To decide when to engage in a conflict or argument and when to avoid it for the sake of peace or efficiency.
Ví dụ: In a heated argument, it's important to choose your battles wisely and not get caught up in every disagreement.
Ghi chú: This idiom suggests strategic decision-making in conflicts or disagreements rather than a simple act of choosing.

Cherry-pick

To selectively choose the best or most beneficial items from a larger group, often for one's advantage.
Ví dụ: The report only highlighted the positive feedback and cherry-picked the best results to present to the board.
Ghi chú: This term implies a deliberate and often biased selection of the most favorable options, contrasting with a more neutral or balanced choice.

Choose your poison

An informal way of asking someone to make a choice, especially among various options that may have different consequences or effects.
Ví dụ: There are cocktails, wine, and beer available – choose your poison!
Ghi chú: This phrase adds a playful or slightly dramatic tone to the act of choosing, often used in a lighthearted context.

The lesser of two evils

To select the option that is less undesirable or harmful when faced with two unfavorable choices.
Ví dụ: I had to choose between working late again or missing the deadline; it was like picking the lesser of two evils.
Ghi chú: This expression highlights making a decision based on avoiding the worse outcome rather than a positive choice.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Choose

Go for

To make a decision or choice.
Ví dụ: I think I'll go for the pasta instead of the salad.
Ghi chú:

Settle on

To make a decision or choice after considering options.
Ví dụ: After trying on multiple outfits, she finally settled on a black dress.
Ghi chú:

Set one's sights on

To choose a goal or target to aim for.
Ví dụ: She has set her sights on becoming a doctor since she was young.
Ghi chú: Implies a more aspirational or long-term choice.

Take a fancy to

To develop a liking or preference for someone or something.
Ví dụ: He's taken a fancy to the new girl in his class.
Ghi chú:

Plump for

To choose or decide on something.
Ví dụ: I think I'll plump for the steak for dinner.
Ghi chú: Conveys a sense of decisiveness or firm choice.

Choose - Ví dụ

Choose your favorite color.
Chọn màu sắc yêu thích của bạn.
I can't decide which dress to choose.
Tôi không thể quyết định nên chọn chiếc váy nào.
The chosen candidate will start working next week.
Ứng viên được chọn sẽ bắt đầu làm việc vào tuần tới.

Ngữ pháp của Choose

Choose - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: choose
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): chose
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): chosen
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): choosing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): chooses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): choose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): choose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
choose chứa 1 âm tiết: choose
Phiên âm ngữ âm: ˈchüz
choose , ˈchüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Choose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
choose: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.