Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Class
klæs
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
lớp (học), hạng, loại, buổi học, tiết học, đẳng cấp, chuyên ngành
Ý nghĩa của Class bằng tiếng Việt
lớp (học)
Ví dụ:
I have a math class at 10 AM.
Tôi có lớp toán lúc 10 giờ sáng.
She teaches an English class.
Cô ấy dạy một lớp tiếng Anh.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational settings to refer to a group of students learning a specific subject.
Ghi chú: This usage of 'class' is very common, especially in school contexts.
hạng, loại
Ví dụ:
There are different classes of products.
Có nhiều hạng sản phẩm khác nhau.
He belongs to a higher class of society.
Anh ấy thuộc một hạng cao hơn trong xã hội.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to categorize things or people based on certain criteria.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about social status or product quality.
buổi học, tiết học
Ví dụ:
The class is scheduled for two hours.
Tiết học được lên lịch trong hai giờ.
I missed my history class today.
Tôi đã bỏ tiết lịch sử hôm nay.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used casually to refer to a specific lesson or session in a school.
Ghi chú: This is similar to the first meaning but emphasizes the time or event aspect.
đẳng cấp
Ví dụ:
He is a player of the highest class.
Anh ấy là một cầu thủ thuộc đẳng cấp cao nhất.
She has class and style.
Cô ấy có phong cách và đẳng cấp.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe someone's elegance, sophistication, or quality.
Ghi chú: This meaning often relates to personal attributes or qualities that set someone apart.
chuyên ngành
Ví dụ:
I am taking a class in computer science.
Tôi đang học một chuyên ngành về khoa học máy tính.
She is majoring in business class.
Cô ấy đang theo học chuyên ngành kinh doanh.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic settings to refer to a specific field of study.
Ghi chú: This usage highlights the area of focus within a broader educational context.
Từ đồng nghĩa của Class
course
A course refers to a series of lessons or lectures on a particular subject.
Ví dụ: I'm taking a Spanish course this semester.
Ghi chú: While a class can refer to a single session or meeting, a course typically implies a longer duration with multiple sessions.
lesson
A lesson is a single session of teaching or instruction on a specific topic.
Ví dụ: We had a math lesson on fractions today.
Ghi chú: A lesson is a component of a class or course, focusing on a particular topic or skill.
session
A session is a period of time set aside for a specific activity or purpose, such as learning or training.
Ví dụ: The yoga session was very relaxing.
Ghi chú: While a class can refer to a broader term encompassing multiple sessions, a session typically denotes a single instance or period of activity.
lecture
A lecture is a formal talk or presentation given to a group of people, typically as part of an educational course or program.
Ví dụ: The professor gave a fascinating lecture on ancient civilizations.
Ghi chú: A lecture is a specific type of instructional delivery within a class or course, often involving a one-way communication from the speaker to the audience.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Class
First-class
Refers to the highest quality or standard in a particular category.
Ví dụ: She always travels first-class when flying.
Ghi chú: Class usually refers to a category or level, while first-class specifically denotes top-tier quality.
Class act
Describes someone who behaves with style, grace, and dignity.
Ví dụ: Her response to the criticism was a real class act.
Ghi chú: Class act goes beyond just being in a class or category, emphasizing admirable behavior or performance.
Classy
Elegant, stylish, and sophisticated in appearance or manner.
Ví dụ: He looked so classy in his suit and tie.
Ghi chú: Classy is more about a refined and tasteful style rather than just being assigned to a class or category.
In a class of its own
Outstanding and unparalleled, far superior to others in its category.
Ví dụ: Their new product is truly in a class of its own.
Ghi chú: This phrase emphasizes exceptional uniqueness and superiority, not just belonging to a particular class.
Class warfare
Conflict or tension between different social classes, particularly in terms of economic inequality.
Ví dụ: The political debate often centers around issues of class warfare.
Ghi chú: Class warfare focuses on the societal struggle between classes, rather than just the concept of class itself.
Class clown
A student who seeks attention through humor and disruptive behavior in a classroom setting.
Ví dụ: He's always making jokes in class, the classic class clown.
Ghi chú: Class clown refers to a specific role or behavior within a class, rather than just being part of a class group.
World-class
Of the highest quality or standard on a global scale.
Ví dụ: They offer a world-class training program for their employees.
Ghi chú: Similar to first-class, world-class denotes excellence but extends to a global level rather than just a single category.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Class
Class up
To make something more elegant or sophisticated.
Ví dụ: Let's class up this place a bit before the guests arrive.
Ghi chú: Class up is an informal way of saying to improve the appearance or quality of something, often by adding sophistication.
Classy joint
A place or establishment that is stylish, elegant, or high-quality.
Ví dụ: That new restaurant is a really classy joint, we should check it out.
Ghi chú: Describing a location or establishment as classy implies it has a certain level of sophistication and style.
Class it up
To improve the style or sophistication of something, often related to personal appearance.
Ví dụ: We need to class it up a bit for this event, let's dress to impress.
Ghi chú: Similar to 'class up', 'class it up' suggests taking steps to increase the elegance or sophistication, particularly in how one presents themselves.
Top-class
Of the highest quality or excellence.
Ví dụ: Their service is always top-class, that's why I keep going back.
Ghi chú: Top-class emphasizes being at the highest level or standard in terms of quality, surpassing just being in a class or category.
Class - Ví dụ
English class starts at 9am.
Lớp tiếng Anh bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
The students were divided into groups based on their interests.
Các sinh viên được chia thành các nhóm dựa trên sở thích của họ.
The book is in the category of science fiction.
Cuốn sách thuộc thể loại khoa học viễn tưởng.
Ngữ pháp của Class
Class - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: class
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): classes, class
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): class
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): classed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): classing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): classes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): class
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): class
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
class chứa 1 âm tiết: class
Phiên âm ngữ âm: ˈklas
class , ˈklas (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Class - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
class: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.