Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Colour

ˈkʌlə
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Màu sắc, Sắc thái, Màu da, Tính cách, phong cách, Màu sắc chính trị

Ý nghĩa của Colour bằng tiếng Việt

Màu sắc

Ví dụ:
What is your favorite color?
Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
The sky is a beautiful blue color.
Bầu trời có màu xanh đẹp.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, art, design, and descriptions of objects.
Ghi chú: Refers to the visual perception of different wavelengths of light, commonly used to describe the hues of objects.

Sắc thái

Ví dụ:
The artist used a variety of colors in her painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều sắc thái trong bức tranh của cô ấy.
He has a colorful personality.
Anh ấy có một tính cách đầy sắc thái.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing nuances or variations in personality, culture, or style.
Ghi chú: Can also imply diversity or richness in characteristics beyond just visual aspects.

Màu da

Ví dụ:
People with darker skin colors often face discrimination.
Những người có màu da tối thường phải đối mặt với sự phân biệt.
The color of our skin does not define us.
Màu da của chúng ta không xác định ai là chúng ta.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Discussions about race, identity, and social issues.
Ghi chú: Used to discuss topics related to race, identity, and social justice.

Tính cách, phong cách

Ví dụ:
She adds color to our lives with her humor.
Cô ấy thêm màu sắc cho cuộc sống của chúng tôi bằng sự hài hước.
His stories always have a lot of color.
Câu chuyện của anh ấy luôn có nhiều màu sắc.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in discussions about personality, creativity, and storytelling.
Ghi chú: Metaphorical use indicating liveliness, creativity, or excitement.

Màu sắc chính trị

Ví dụ:
The party's color is blue.
Màu sắc chính trị của đảng là màu xanh.
Political colors can symbolize different ideologies.
Màu sắc chính trị có thể tượng trưng cho các hệ tư tưởng khác nhau.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Discussions about political parties and their symbols.
Ghi chú: Refers to the specific colors associated with political groups or ideologies.

Từ đồng nghĩa của Colour

hue

Hue refers to a particular shade or tint of a color.
Ví dụ: She painted the room in a vibrant hue of blue.
Ghi chú: Hue is more specific than the general term 'color' and often used to describe a particular shade or tone.

shade

Shade refers to a variation of a color by adding black to it.
Ví dụ: The artist used different shades of green to create a realistic landscape.
Ghi chú: Shade specifically refers to the darkening of a color by adding black, whereas 'color' is a broader term encompassing all variations.

tint

Tint refers to a variation of a color by adding white to it.
Ví dụ: The walls were painted in a soft pink tint.
Ghi chú: Tint specifically refers to the lightening of a color by adding white, whereas 'color' is a more general term.

tone

Tone refers to the overall character or quality of a color.
Ví dụ: The painting had a warm tone due to the use of earthy colors.
Ghi chú: Tone is more about the overall effect or mood of a color, whereas 'color' is a broader term referring to the visual aspect.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Colour

In living color

This phrase means something is being shown in color rather than black and white, making it more vibrant and lifelike.
Ví dụ: The parade was shown on TV in living color.
Ghi chú: The phrase 'in living color' emphasizes the vividness and richness of colors, compared to the original word 'color'.

Off-color

When something is described as off-color, it means it is inappropriate, indecent, or in poor taste.
Ví dụ: His off-color jokes made some people uncomfortable.
Ghi chú: The phrase 'off-color' adds a connotation of inappropriateness or offensiveness that goes beyond the literal meaning of 'color'.

Technicolor dream

Refers to something vividly colorful, often used to describe dreams or artistic creations that are exceptionally vibrant.
Ví dụ: The artist painted a technicolor dream of a sunset.
Ghi chú: The phrase 'technicolor dream' suggests a heightened level of vivid and intense colors, evoking a sense of fantastical or surreal imagery.

With flying colors

To succeed easily and with great distinction or excellence.
Ví dụ: She passed the exam with flying colors.
Ghi chú: This phrase goes beyond just the literal aspect of colors and implies achieving success or excellence in a remarkable and outstanding manner.

True colors

Refers to someone's real or genuine character, especially when revealed in challenging or difficult situations.
Ví dụ: When things got tough, he showed his true colors.
Ghi chú: The phrase 'true colors' delves into the deeper aspect of character and authenticity, going beyond just the superficial aspect of colors.

Color outside the lines

To think or act in an unconventional or creative way, breaking free from traditional rules or norms.
Ví dụ: Don't be afraid to color outside the lines and think creatively.
Ghi chú: This phrase metaphorically uses 'color outside the lines' to encourage thinking beyond the usual boundaries or constraints, rather than just referring to literal coloring.

Show your true colors

To reveal one's real character, intentions, or qualities, especially in challenging or revealing situations.
Ví dụ: It's in times of crisis that people often show their true colors.
Ghi chú: Similar to 'true colors,' this phrase emphasizes the notion of revealing one's genuine self or nature, particularly in times of difficulty or adversity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Colour

Technicolor

Technicolor refers to something vivid, bright, or colorful, often used to describe visual imagery.
Ví dụ: The party was so colorful, it felt like a scene from a Technicolor movie.
Ghi chú:

Technicolor yawn

Technicolor yawn is a humorous or euphemistic way to refer to vomiting, especially when it is colorful or intense.
Ví dụ: After too many drinks, he had a Technicolor yawn in the bathroom.
Ghi chú: The term 'Technicolor yawn' humorously plays with the idea of vibrant colors associated with the Technicolor film process, contrasting it with the unpleasant act of vomiting.

Colorful language

Colorful language refers to the use of strong, possibly offensive, language or swearing.
Ví dụ: He used some colorful language when he found out about the prank.
Ghi chú:

Color commentary

Color commentary refers to lively, entertaining commentary or remarks added to a broadcast, especially in sports.
Ví dụ: The game was so much better with his hilarious color commentary.
Ghi chú:

Color me impressed

Color me impressed is an informal way of expressing admiration or surprise at someone's achievement or action.
Ví dụ: You fixed the car all by yourself? Well, color me impressed!
Ghi chú:

Colour - Ví dụ

The colour of the sky is blue.
Màu của bầu trời là màu xanh.
She mixed different colours to create a beautiful painting.
Cô ấy đã trộn nhiều màu khác nhau để tạo ra một bức tranh đẹp.
The food colouring gave the icing a bright red colour.
Màu thực phẩm đã làm cho lớp kem có màu đỏ sáng.

Ngữ pháp của Colour

Colour - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: colour
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): colours, colour
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): colour
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): coloured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): colouring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): colours
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): colour
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): colour
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
colour chứa 2 âm tiết: col • our
Phiên âm ngữ âm: ˈkə-lər
col our , ˈkə lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Colour - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
colour: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.