Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Compare
kəmˈpɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
so sánh, đối chiếu, tương đương, đánh giá
Ý nghĩa của Compare bằng tiếng Việt
so sánh
Ví dụ:
You can compare these two products to see which is better.
Bạn có thể so sánh hai sản phẩm này để xem cái nào tốt hơn.
She compared the results of the two experiments.
Cô ấy đã so sánh kết quả của hai thí nghiệm.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about differences or similarities between items, concepts, or data.
Ghi chú: This is the most common usage of 'compare', often found in academic or everyday contexts.
đối chiếu
Ví dụ:
We need to compare the data with last year’s statistics.
Chúng ta cần đối chiếu dữ liệu với số liệu của năm ngoái.
The teacher asked us to compare our answers with the textbook.
Giáo viên yêu cầu chúng ta đối chiếu câu trả lời với sách giáo khoa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in academic or professional settings where verification is needed.
Ghi chú: Often used in the context of cross-referencing information.
tương đương
Ví dụ:
In some contexts, these two terms can be compared as equivalents.
Trong một số ngữ cảnh, hai thuật ngữ này có thể được so sánh như là tương đương.
When you compare the costs, this option is equivalent to the other.
Khi bạn so sánh chi phí, lựa chọn này tương đương với lựa chọn kia.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about equivalence in definitions or values.
Ghi chú: This meaning is relevant in academic, technical, or analytical contexts.
đánh giá
Ví dụ:
It's important to compare the pros and cons before making a decision.
Điều quan trọng là đánh giá những ưu và nhược điểm trước khi đưa ra quyết định.
He compared his performance to his peers to evaluate his progress.
Anh ấy đã đánh giá hiệu suất của mình so với các bạn cùng lớp để xem tiến bộ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in personal evaluations and assessments.
Ghi chú: This meaning often involves making judgments based on comparisons.
Từ đồng nghĩa của Compare
contrast
To contrast means to show the differences between two or more things.
Ví dụ: Let's contrast the two options to see which one is better suited for our needs.
Ghi chú: While 'compare' focuses on similarities and differences, 'contrast' specifically emphasizes differences.
analyze
To analyze means to examine something in detail and draw conclusions.
Ví dụ: We need to analyze the data to understand the trends and patterns.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'analyze' involves a more in-depth examination and interpretation.
evaluate
To evaluate means to assess or judge the quality, importance, or value of something.
Ví dụ: It's important to evaluate the performance of each team member to provide constructive feedback.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'evaluate' involves making judgments about the worth or effectiveness of something.
examine
To examine means to inspect or scrutinize something closely.
Ví dụ: Let's examine the evidence carefully before drawing any conclusions.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'examine' focuses on a detailed inspection or scrutiny.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Compare
Compare apples to oranges
This phrase means to compare two things that are completely different and therefore cannot be compared fairly.
Ví dụ: You can't compare the two candidates, it's like comparing apples to oranges.
Ghi chú: The phrase adds the specific comparison of 'apples to oranges' to emphasize the disparity in the comparison.
Compare notes
To compare notes means to share information or opinions to see if they are the same or different.
Ví dụ: Let's compare notes after the meeting to see if we missed anything.
Ghi chú: This phrase focuses on exchanging information or ideas rather than solely focusing on a direct comparison.
Compare apples with apples
This phrase emphasizes the importance of comparing similar things or situations for a valid comparison.
Ví dụ: To make a fair assessment, we need to compare apples with apples.
Ghi chú: It highlights the need to ensure that the items being compared are of the same category or have similar attributes for a meaningful comparison.
Compare notes with someone
Similar to 'compare notes,' this phrase means to share information or thoughts with someone for mutual understanding.
Ví dụ: I compared notes with my colleague to make sure we both understood the instructions correctly.
Ghi chú: It specifies that the comparison or sharing of information is done with another person or a group, indicating a collaborative aspect.
In comparison to
This phrase is used to show the difference or similarities between two or more things.
Ví dụ: In comparison to last year, this year's sales have significantly increased.
Ghi chú: It introduces a formal and structured way to present a comparison by explicitly stating the objects being compared.
Compare and contrast
To compare and contrast means to analyze the similarities and differences between two or more things.
Ví dụ: In this essay, we will compare and contrast the main characters of the novel.
Ghi chú: This phrase is often used in academic or analytical contexts to delve into the nuances of similarities and differences between the subjects being compared.
Beyond compare
This phrase means that something is unrivaled or incomparable in a positive sense.
Ví dụ: Her kindness is beyond compare; she always goes out of her way to help others.
Ghi chú: It conveys a sense of exceptionalism or uniqueness, highlighting that the subject being referred to is unmatched in its qualities or attributes.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Compare
Measure up
To be as good as or match someone or something in quality or skill.
Ví dụ: I hope I can measure up to your expectations in this project.
Ghi chú: While 'measure up' involves assessing one's abilities against another, it has a different connotation from 'compare'.
Spot the difference
To identify the dissimilarities or discrepancies between two things.
Ví dụ: Can you spot the difference between these two pictures?
Ghi chú: This term focuses on identifying specific differences rather than making a general comparison.
Hold a candle to
To not be as good as or match someone or something in quality or skill.
Ví dụ: None of the imitators can hold a candle to the original performer.
Ghi chú: 'Hold a candle to' implies not being comparable in quality or ability to the other person or thing.
Like comparing apples to pears
To highlight two things or people that are so different, they cannot be easily compared.
Ví dụ: Their skills are like comparing apples to pears; they're in completely different fields.
Ghi chú: This phrase playfully alters the traditional 'apples to oranges' comparison, emphasizing the uniqueness and inability to be compared directly.
Compare - Ví dụ
Compare the prices of these two products.
So sánh giá của hai sản phẩm này.
I can't help but compare this movie to the one I saw last week.
Tôi không thể không so sánh bộ phim này với bộ phim tôi đã xem tuần trước.
The article provides a detailed comparison of the two political systems.
Bài viết cung cấp một sự so sánh chi tiết về hai hệ thống chính trị.
Ngữ pháp của Compare
Compare - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: compare
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): compared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): comparing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): compares
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): compare
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): compare
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
compare chứa 2 âm tiết: com • pare
Phiên âm ngữ âm: kəm-ˈper
com pare , kəm ˈper (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Compare - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
compare: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.