Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Continue

kənˈtɪnju
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tiếp tục, kéo dài, duy trì, tiến hành

Ý nghĩa của Continue bằng tiếng Việt

tiếp tục

Ví dụ:
Please continue with your story.
Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.
We will continue the meeting after lunch.
Chúng ta sẽ tiếp tục cuộc họp sau bữa trưa.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal settings when referring to the act of maintaining a course of action.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in a variety of contexts.

kéo dài

Ví dụ:
They decided to continue the project for another year.
Họ quyết định kéo dài dự án thêm một năm nữa.
The event will continue until midnight.
Sự kiện sẽ kéo dài đến nửa đêm.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to extending time or duration.
Ghi chú: This meaning emphasizes the aspect of prolonging something.

duy trì

Ví dụ:
It's important to continue exercising regularly.
Điều quan trọng là duy trì việc tập thể dục thường xuyên.
She tries to continue her studies despite challenges.
Cô ấy cố gắng duy trì việc học của mình bất chấp những thử thách.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where consistency or persistence in behavior is emphasized.
Ghi chú: This meaning focuses on the idea of maintaining a habit or activity.

tiến hành

Ví dụ:
They will continue with the construction next week.
Họ sẽ tiến hành xây dựng vào tuần tới.
Please continue with the procedure as planned.
Xin hãy tiến hành quy trình như đã lên kế hoạch.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or official contexts, often relating to procedures or processes.
Ghi chú: This meaning indicates a formal proceeding or action.

Từ đồng nghĩa của Continue

proceed

To continue with an action or process.
Ví dụ: We will proceed with the project as planned.
Ghi chú:

persist

To continue firmly or obstinately in an opinion or a course of action.
Ví dụ: Despite the challenges, she persisted in her efforts to learn the language.
Ghi chú: Emphasizes a determined continuation despite difficulties.

sustain

To support, uphold, or endure something over time.
Ví dụ: We need to sustain our efforts to achieve our goals.
Ghi chú: Emphasizes the idea of maintaining or upholding something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Continue

keep going

To continue doing something without stopping.
Ví dụ: Even though the task is challenging, we need to keep going until it's completed.
Ghi chú: This phrase emphasizes the persistence and determination to continue despite difficulties.

carry on

To continue with an activity or task.
Ví dụ: Let's carry on with the meeting agenda.
Ghi chú: This phrase is commonly used in British English and is interchangeable with 'continue.'

press on

To continue making progress or moving forward.
Ví dụ: Despite the setbacks, we must press on and not give up.
Ghi chú: This phrase implies determination and perseverance in moving forward despite challenges.

proceed with

To continue or move forward with a course of action.
Ví dụ: We will proceed with the plan as scheduled.
Ghi chú: This phrase is often used in formal contexts to indicate the continuation of a planned action.

keep on

To continue doing something without stopping.
Ví dụ: Don't give up now, keep on trying until you succeed.
Ghi chú: This phrase is more informal and can imply a sense of persistence or repetition.

go on

To continue or proceed, especially in a situation where there are obstacles or challenges.
Ví dụ: The show must go on despite the technical difficulties.
Ghi chú: This phrase is often used in the context of performances or events to indicate that they will continue despite difficulties.

move forward

To continue progressing or advancing, especially after a setback.
Ví dụ: Let's put the past behind us and focus on moving forward.
Ghi chú: This phrase implies a sense of progress or advancement, often used in a motivational context.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Continue

keep on truckin'

This slang term encourages persistence and resilience in the face of challenges.
Ví dụ: After facing several setbacks, she decided to keep on truckin' and not give up on her entrepreneurial dreams.
Ghi chú: The term adds a sense of informal positivity and determination compared to the more formal 'continue'.

stay the course

This phrase emphasizes the importance of sticking with a plan or path without deviating.
Ví dụ: Despite the difficulties, it's essential to stay the course and not veer off track from your goals.
Ghi chú: It conveys a sense of steady perseverance and commitment, unlike the generic term 'continue'.

soldier on

To soldier on means to keep going despite difficulties or challenges.
Ví dụ: Even in the face of adversity, he managed to soldier on and complete the project on time.
Ghi chú: The term emphasizes the idea of perseverance in difficult circumstances, akin to a soldier facing obstacles.

push through

This phrase suggests overcoming obstacles or difficulties by making a concerted effort.
Ví dụ: When times get tough, it's important to push through and keep working towards your goals.
Ghi chú: It implies a sense of determination and effort to overcome barriers, going beyond just 'continuing'.

hang in there

This expression offers encouragement to endure difficulty and suggests holding on during tough times.
Ví dụ: I know things have been tough, but hang in there and things will eventually get better.
Ghi chú: It conveys a supportive and reassuring tone as compared to a straightforward 'continue'.

Continue - Ví dụ

I will continue studying for the exam.
Tôi sẽ tiếp tục học cho kỳ thi.
Please continue with your presentation.
Xin vui lòng tiếp tục với bài thuyết trình của bạn.
He decided to continue his career in another country.
Anh ấy quyết định tiếp tục sự nghiệp của mình ở một quốc gia khác.
The rain didn't stop, it continued all day.
Cơn mưa không ngừng lại, nó tiếp tục suốt cả ngày.

Ngữ pháp của Continue

Continue - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: continue
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): continued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): continuing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): continues
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): continue
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): continue
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
continue chứa 3 âm tiết: con • tin • ue
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈtin-(ˌ)yü
con tin ue , kən ˈtin (ˌ)yü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Continue - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
continue: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.