Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Cup
kəp
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
cốc, ly, huy chương, chén
Ý nghĩa của Cup bằng tiếng Việt
cốc
Ví dụ:
Can you pass me that cup?
Bạn có thể đưa cho tôi cái cốc đó không?
I drink coffee from my favorite cup every morning.
Tôi uống cà phê từ cái cốc yêu thích của mình mỗi sáng.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation about drinks.
Ghi chú: Used for a drinking vessel, typically made of glass or ceramic.
ly
Ví dụ:
She prefers a glass over a cup for her juice.
Cô ấy thích dùng ly hơn là cốc cho nước ép của mình.
He ordered a cup of tea.
Anh ấy đã gọi một ly trà.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to a drinking container, often for beverages like tea or juice.
Ghi chú: Often used interchangeably with 'cốc,' but 'ly' can refer to a glass specifically.
huy chương
Ví dụ:
He won a gold cup in the competition.
Anh ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc thi.
The team celebrated their cup victory.
Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng huy chương của họ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Sports and competitions.
Ghi chú: Refers to a trophy or award given for success in sports or competitions.
chén
Ví dụ:
We use a cup for soup at dinner.
Chúng tôi dùng chén cho súp vào bữa tối.
This cup is too small for my ramen.
Cái chén này quá nhỏ cho mì ramen của tôi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Dining and food-related conversations.
Ghi chú: Refers to a bowl or cup-like dish, particularly for soups or noodles.
Từ đồng nghĩa của Cup
mug
A mug is a sturdy, often cylindrical cup with a handle, typically used for hot beverages like coffee or tea.
Ví dụ: She sipped her tea from a delicate porcelain mug.
Ghi chú: Mugs are usually larger and more robust than traditional cups, often with thicker walls and a handle for easier gripping.
glass
A glass is a container made of glass or other transparent material, often used for drinking liquids.
Ví dụ: He poured some water into a tall glass.
Ghi chú: While cups are typically made of ceramic or plastic, a glass is usually made of glass and can have various shapes and sizes.
tumbler
A tumbler is a flat-bottomed drinking glass without a handle, often used for serving mixed drinks or spirits.
Ví dụ: The bartender served the cocktail in a fancy tumbler.
Ghi chú: Unlike cups, tumblers do not have handles and are usually wider at the top, making them suitable for cocktails and other beverages.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cup
Cup of tea
Something that someone prefers or enjoys.
Ví dụ: I'm not really into horror movies, but a good comedy is more my cup of tea.
Ghi chú: In this idiom, 'cup of tea' refers to a preference or liking rather than an actual cup of tea.
Cup of coffee
To have a casual meeting or chat over a cup of coffee.
Ví dụ: Let's catch up over a cup of coffee sometime this week.
Ghi chú: Similar to 'cup of tea,' this idiom is about socializing over coffee rather than the beverage itself.
Cup of joe
A slang term for a cup of coffee.
Ví dụ: I need a cup of joe to wake me up in the morning.
Ghi chú: This informal phrase is a casual way to refer to coffee, often used in American English.
Cup runneth over
To have more than enough of something, usually positive or good things.
Ví dụ: I feel so grateful for my life; my cup runneth over with blessings.
Ghi chú: This phrase is a metaphorical expression of abundance, derived from the idea of a cup being so full that it overflows.
Measuring cup
A cup with markings used for measuring liquid or dry ingredients.
Ví dụ: Please use a measuring cup to ensure the exact amount of flour for the recipe.
Ghi chú: Unlike a regular cup, a measuring cup is specifically designed for accurate measurement in cooking and baking.
Cup and saucer
A set consisting of a cup and a saucer, often used for serving hot beverages like tea or coffee.
Ví dụ: She served us tea in delicate cups and saucers during the afternoon tea party.
Ghi chú: This phrase refers to a specific type of serving vessel, typically used in formal or traditional tea settings.
Cup holder
A compartment or device in a vehicle or furniture to hold cups or drinks.
Ví dụ: The car's cup holder was designed to securely hold different sizes of beverage containers.
Ghi chú: While it contains the word 'cup,' a cup holder is a functional item for holding drinks while traveling or sitting.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cup
Cuppa
A casual term for a cup of tea or coffee, commonly used in British English.
Ví dụ: Would you like a cuppa? I'll put the kettle on.
Ghi chú: Derived from 'cup of tea' but used more broadly to refer to any hot beverage in a cup.
Cup o' noodles
Instant noodles that come in a cup and can be made quickly by adding hot water.
Ví dụ: I'm just going to grab a cup o' noodles for lunch.
Ghi chú: Refers specifically to instant noodles in a cup packaging rather than a regular bowl.
Cupcake
A small cake baked in a cup-shaped container and often frosted or decorated.
Ví dụ: I'll bring some cupcakes to the party for dessert.
Ghi chú: Distinct from a regular cake due to its individual portion size and presentation.
Cupboard love
Affection or attention shown by someone only for the sake of receiving food or treats.
Ví dụ: She's only showing you affection for a treat; that's just cupboard love.
Ghi chú: Indicates insincere or opportunistic behavior, contrasting with genuine displays of affection.
Cuppa joe
Informal slang for a cup of coffee, particularly used in American English.
Ví dụ: Let's grab a cuppa joe before we start our road trip.
Ghi chú: Similar to 'cup of joe' but more colloquial and often used among friends in casual settings.
Cupping
A therapeutic practice in traditional Chinese medicine involving heated cups placed on the skin to create suction.
Ví dụ: She's into alternative medicine, so she tried cupping therapy last week.
Ghi chú: Refers to a specific alternative therapy method, distinct from general cup-related terms.
Cup and ball trick
A magic trick involving hiding a small ball under one of three cups and shuffling them to deceive the audience.
Ví dụ: He entertained us with a cup and ball trick at the party.
Ghi chú: Associated with a specific magic trick rather than the concept of a cup itself.
Cup - Ví dụ
The tea is in the cup.
Trà ở trong cốc.
He won the championship cup.
Anh ấy đã giành được cúp vô địch.
Can you please pass me the glass cup?
Bạn có thể đưa cho tôi cốc thủy tinh được không?
Ngữ pháp của Cup
Cup - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: cup
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cups, cup
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cup
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): cupped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): cupping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): cups
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cup
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cup
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cup chứa 1 âm tiết: cup
Phiên âm ngữ âm: ˈkəp
cup , ˈkəp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Cup - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cup: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.