Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Death

dɛθ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Cái chết, Sự qua đời, Chết, Tử vong, Hết sức sống

Ý nghĩa của Death bằng tiếng Việt

Cái chết

Ví dụ:
The death of his father was a great loss.
Cái chết của cha anh ấy là một tổn thất lớn.
She was devastated by the news of his death.
Cô ấy đã bị tàn phá bởi tin tức về cái chết của anh ấy.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about mortality, grief, or medical contexts.
Ghi chú: This is the most common meaning and is often used in solemn situations.

Sự qua đời

Ví dụ:
Her passing was marked by a ceremony.
Sự qua đời của cô ấy được đánh dấu bằng một buổi lễ.
The family announced the date of his passing.
Gia đình đã thông báo ngày ông qua đời.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in obituaries, formal announcements, or respectful conversations about someone's death.
Ghi chú: This term is often seen in more respectful or formal contexts.

Chết

Ví dụ:
If you don't water the plants, they will die.
Nếu bạn không tưới nước cho cây, chúng sẽ chết.
He almost died from the accident.
Anh ấy suýt chết trong vụ tai nạn.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations, often in a broader context than just human death (e.g., plants, animals).
Ghi chú: This is a more general term and can be used in various informal contexts.

Tử vong

Ví dụ:
The disease caused many deaths.
Bệnh này đã gây ra nhiều trường hợp tử vong.
The report highlighted the number of fatalities.
Báo cáo đã nêu bật số lượng trường hợp tử vong.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in medical, statistical, or legal contexts.
Ghi chú: This term is often used in discussions about statistics or health-related issues.

Hết sức sống

Ví dụ:
The animal was found lifeless, with no signs of life.
Con vật được tìm thấy đã hết sức sống, không có dấu hiệu của sự sống.
After the long journey, he felt completely drained and lifeless.
Sau chuyến đi dài, anh ấy cảm thấy hoàn toàn hết sức sống.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in more casual conversations to describe a state of exhaustion or lifelessness.
Ghi chú: This usage can apply to both physical and metaphorical contexts (like feeling exhausted).

Từ đồng nghĩa của Death

demise

Demise refers to the end or termination of something, especially in a formal or official context.
Ví dụ: The demise of the king led to a period of uncertainty in the kingdom.
Ghi chú: Demise is often used in a more formal or literary context compared to 'death'.

passing

Passing is a euphemistic term used to refer to someone's death, often to soften the impact of the word 'death'.
Ví dụ: Her passing was a great loss to the community.
Ghi chú: Passing is a gentler and more sensitive way to refer to someone's death.

decease

Decease is a formal or legal term for death, often used in official documents or announcements.
Ví dụ: The family announced the decease of their beloved grandmother.
Ghi chú: Decease is a more archaic or legal term for death.

expiration

Expiration refers to the end or termination of something, particularly in relation to time limits or contracts.
Ví dụ: The expiration of his life insurance policy coincided with his sudden illness.
Ghi chú: Expiration is more commonly used in contexts related to time limits or contracts rather than the general concept of death.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Death

Kick the bucket

This idiom means to die. It is often used informally or humorously.
Ví dụ: I can't believe Uncle Joe kicked the bucket last night.
Ghi chú: The phrase 'kick the bucket' is a euphemism for 'die' and is not meant to be taken literally.

Bite the dust

To 'bite the dust' means to die or fail, usually in a dramatic or sudden way.
Ví dụ: The old car finally bit the dust after years of use.
Ghi chú: This phrase is often used metaphorically to describe someone or something coming to an end rather than literal death.

Meet one's maker

To 'meet one's maker' means to die and face judgment or the afterlife.
Ví dụ: After a long battle with illness, she peacefully met her maker.
Ghi chú: This phrase implies a spiritual or religious connotation related to death.

Pass away

To 'pass away' is a polite way to say someone has died, often used to soften the impact of the news.
Ví dụ: Our beloved grandmother passed away last night.
Ghi chú: This phrase is a more formal and respectful way to refer to death compared to more colloquial expressions.

Pushing up daisies

To be 'pushing up daisies' means to be dead and buried in a grave.
Ví dụ: If I don't finish this project soon, I'll be pushing up daisies.
Ghi chú: This phrase is a lighthearted and often humorous way to refer to someone who has died.

Six feet under

Being 'six feet under' refers to being buried in a grave, and is a euphemism for being dead.
Ví dụ: When I die, I want to be buried six feet under.
Ghi chú: The phrase emphasizes the physical act of burial and the depth at which a person is buried.

Departed this life

To have 'departed this life' means to have died, often used in more formal or solemn contexts.
Ví dụ: She peacefully departed this life in her sleep.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of respect and reverence for the deceased, particularly in obituaries or formal announcements.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Death

Croak

To die or to be on the verge of death.
Ví dụ: He's been sick for a while now, I'm afraid he might croak soon.
Ghi chú: The slang term 'croak' is more informal and often used in a humorous or light-hearted context.

Kick off

To die or to start something. In this context, it means to die.
Ví dụ: I heard the news that he kicked off last night.
Ghi chú: The original meaning of 'kick off' is to start or initiate, while the slang term 'kick off' specifically refers to someone passing away.

Cash in one's chips

To die, often used in a gambling context where chips represent money.
Ví dụ: He cashed in his chips after a long battle with illness.
Ghi chú: This slang term creates a connection between death and the concept of losing in a game or gamble.

Buy the farm

To die, often used to imply a sudden or unexpected death.
Ví dụ: I can't believe he bought the farm already, he was so young.
Ghi chú: The slang term 'buy the farm' has a more casual and euphemistic tone compared to the word 'death'.

Flatline

To experience cardiac arrest and have a flat electrocardiogram reading, often resulting in death.
Ví dụ: The patient flatlined despite all efforts to save him.
Ghi chú: The slang term 'flatline' is more specific to medical contexts and describes a particular aspect of death.

Death - Ví dụ

Death is a natural part of life.
Cái chết là một phần tự nhiên của cuộc sống.
The news of his death was a shock to everyone.
Tin tức về cái chết của anh ấy đã gây sốc cho mọi người.
She passed away peacefully in her sleep.
Cô ấy đã ra đi một cách thanh thản trong giấc ngủ.

Ngữ pháp của Death

Death - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: death
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): deaths, death
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): death
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
death chứa 1 âm tiết: death
Phiên âm ngữ âm: ˈdeth
death , ˈdeth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Death - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
death: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.