Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Development

dəˈvɛləpmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Phát triển, Sự phát triển, Quá trình phát triển, Sự phát triển kinh tế

Ý nghĩa của Development bằng tiếng Việt

Phát triển

Ví dụ:
The development of new technologies is essential for progress.
Sự phát triển của các công nghệ mới là cần thiết cho sự tiến bộ.
The city is focusing on the development of public transportation.
Thành phố đang tập trung vào sự phát triển của giao thông công cộng.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about economic, social, or technological growth.
Ghi chú: This is the most common meaning and can be used in various contexts, including business, technology, and urban planning.

Sự phát triển

Ví dụ:
Child development is crucial in the early years.
Sự phát triển của trẻ em là rất quan trọng trong những năm đầu đời.
The development of skills is important for career advancement.
Sự phát triển kỹ năng là quan trọng cho sự thăng tiến trong sự nghiệp.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in education, psychology, and personal growth discussions.
Ghi chú: This meaning emphasizes the process of growth and improvement over time, particularly in individuals.

Quá trình phát triển

Ví dụ:
The development process takes time and resources.
Quá trình phát triển cần thời gian và tài nguyên.
We need to analyze the development process of this project.
Chúng ta cần phân tích quá trình phát triển của dự án này.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in project management and planning.
Ghi chú: This phrase highlights the steps and phases involved in achieving development.

Sự phát triển kinh tế

Ví dụ:
Economic development is a priority for the government.
Sự phát triển kinh tế là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.
They are working on strategies for sustainable economic development.
Họ đang làm việc về các chiến lược cho sự phát triển kinh tế bền vững.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in discussions about national or regional economic strategies.
Ghi chú: This term specifically refers to the improvement of economic conditions and can involve various sectors.

Từ đồng nghĩa của Development

Progress

Progress refers to forward movement or advancement, indicating improvement or development.
Ví dụ: The project is making good progress.
Ghi chú: While development can be a broader term encompassing growth in various aspects, progress specifically implies moving forward towards a goal or positive change.

Advancement

Advancement denotes the act of moving forward or making progress, often in terms of knowledge, skills, or technology.
Ví dụ: Technological advancements have revolutionized many industries.
Ghi chú: Advancement focuses more on the idea of moving forward or improving, especially in terms of innovation or progress.

Growth

Growth refers to the process of increasing in size, quantity, or importance.
Ví dụ: The company experienced rapid growth in its market share.
Ghi chú: While development can involve a wider range of changes and improvements, growth specifically emphasizes expansion and increase in size or quantity.

Evolution

Evolution signifies the gradual development or change from a simple to a more complex form.
Ví dụ: The evolution of language over centuries is a fascinating study.
Ghi chú: Evolution often implies a more gradual and transformative process of change over time, especially in biological or cultural contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Development

In the development

This phrase is used to indicate involvement or progress in the process of creating or improving something.
Ví dụ: In the development of new technology, collaboration is key.
Ghi chú: The phrase 'in the development' specifically refers to being in the midst of progress or advancement, while 'development' alone is a broader term encompassing growth and improvement.

Development of events

Refers to the unfolding or progression of a series of occurrences or situations.
Ví dụ: The unexpected development of events led to a change in our plans.
Ghi chú: While 'development' on its own can refer to growth or progress, 'development of events' specifically focuses on the unfolding of situations or circumstances.

Rapid development

Describes fast or swift progress, growth, or advancement.
Ví dụ: The company experienced rapid development after implementing new strategies.
Ghi chú: Unlike 'development' alone, 'rapid development' emphasizes the speed or pace at which progress or growth is occurring.

Development phase

Denotes a specific stage or period in the process of creating or improving something.
Ví dụ: We are currently in the development phase of the project, focusing on research and planning.
Ghi chú: While 'development' is a general term, 'development phase' refers to a distinct stage within the overall progress of a project or task.

Under development

Indicates that something is in the process of being created, improved, or completed.
Ví dụ: The new software is still under development and will be released next month.
Ghi chú: Contrary to 'development' which can refer to the overall process of growth, 'under development' specifically highlights that something is currently being worked on or refined.

Economic development

Refers to the growth and progress of an economy, often through initiatives, investments, or policies.
Ví dụ: The government invested in infrastructure to promote economic development in the region.
Ghi chú: While 'development' can be more general, 'economic development' focuses on the financial aspect of growth and improvement within a specific context.

Personal development

Denotes the process of improving oneself, whether in skills, knowledge, behavior, or mindset.
Ví dụ: She attended workshops for personal development to enhance her skills and knowledge.
Ghi chú: Unlike 'development' which can be broad, 'personal development' specifically centers on self-improvement and growth in an individual context.

Urban development

Refers to the planning and improvement of urban areas, often involving infrastructure, land use, and community development.
Ví dụ: The city's urban development plan includes building new parks and improving public transportation.
Ghi chú: While 'development' can be used more generally, 'urban development' pertains specifically to the growth and enhancement of cities or urban areas.

Social development

Denotes the progress and improvement of society, often in areas such as education, healthcare, and social welfare.
Ví dụ: The organization focuses on social development through education programs and community initiatives.
Ghi chú: Contrary to 'development' which can encompass various aspects, 'social development' specifically targets the advancement and betterment of societal conditions and well-being.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Development

Dev

Shortened form of 'development', often used informally in programming or tech-related contexts.
Ví dụ: Let's focus on the dev work this week.
Ghi chú: Informal, casual usage compared to 'development'.

Devvy

Informal way to refer to someone involved in development work, usually in a positive manner.
Ví dụ: She's the devvy genius behind this project.
Ghi chú: Casual and affectionate, differs from the more formal 'developer'.

DevOps

A combination of 'development' and 'operations', focusing on collaboration between software developers and IT operations.
Ví dụ: Our team practices DevOps to improve our software delivery.
Ghi chú: Specific term for a set of practices, different from general 'development'.

Devlang

Short for 'development language', referring to programming languages or tools used in software development.
Ví dụ: I need to learn a new devlang for this project.
Ghi chú: Informal and specific to software development compared to 'development'.

Devvie

Informal term for someone skilled in development or coding.
Ví dụ: He's our devvie expert when it comes to coding.
Ghi chú: Colloquial and friendly, distinct from 'developer'.

Hackathon

An event where programmers, developers, and designers collaborate intensively on software projects.
Ví dụ: We're participating in a hackathon to showcase our development skills.
Ghi chú: Specific term for a collaborative coding event, not a direct synonym of 'development'.

Codebase

The overall code or collection of code in a software project or system.
Ví dụ: Our team is working on improving the codebase for better performance.
Ghi chú: Technical term related to programming, more specific than 'development'.

Development - Ví dụ

Our company is investing heavily in research and development.
Công ty chúng tôi đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
The city's development plan includes building new parks and bike paths.
Kế hoạch phát triển của thành phố bao gồm xây dựng các công viên mới và đường dành cho xe đạp.

Ngữ pháp của Development

Development - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: development
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): developments, development
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): development
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Development chứa 4 âm tiết: de • vel • op • ment
Phiên âm ngữ âm: di-ˈve-ləp-mənt
de vel op ment , di ˈve ləp mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Development - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Development: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.