Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Download

ˈdaʊnˌloʊd
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tải xuống, tải về, nhận dữ liệu, lấy dữ liệu

Ý nghĩa của Download bằng tiếng Việt

tải xuống

Ví dụ:
I need to download this software for my computer.
Tôi cần tải xuống phần mềm này cho máy tính của mình.
You can download the latest version of the app from the website.
Bạn có thể tải xuống phiên bản mới nhất của ứng dụng từ trang web.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technology and internet contexts, referring to the act of transferring data from the internet to a local device.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'download'. It is widely used in both formal and informal settings, especially in discussions about software, apps, and media.

tải về

Ví dụ:
I want to download some music for my playlist.
Tôi muốn tải về một số bài hát cho danh sách phát của mình.
She downloaded the documents to read them later.
Cô ấy đã tải về các tài liệu để đọc sau.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations about obtaining files or media.
Ghi chú: This meaning is often interchangeable with 'tải xuống' but is more commonly used in everyday speech.

nhận dữ liệu

Ví dụ:
The app allows you to download data directly to your phone.
Ứng dụng cho phép bạn nhận dữ liệu trực tiếp về điện thoại của mình.
You can download all the files you need for the project.
Bạn có thể nhận tất cả các tệp bạn cần cho dự án.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more technical or professional settings, especially in data management or programming.
Ghi chú: This term is less common in casual conversation but may be used in technical documents or discussions.

lấy dữ liệu

Ví dụ:
Make sure to download the latest updates for the system.
Hãy chắc chắn rằng bạn lấy dữ liệu cập nhật mới nhất cho hệ thống.
You should download the backup files regularly.
Bạn nên lấy dữ liệu các tệp sao lưu thường xuyên.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in contexts involving data retrieval and backup processes.
Ghi chú: This meaning is similar to 'nhận dữ liệu' but can imply a more manual or selective process of downloading.

Từ đồng nghĩa của Download

transfer

To transfer a file means to move it from one location to another, often between devices or platforms.
Ví dụ: You can transfer the file from the cloud to your computer.
Ghi chú: While download specifically refers to retrieving data from the internet or a network, transfer is a broader term that can involve moving files between various sources, including physical devices.

fetch

To fetch means to retrieve or bring something back, often from a specific location or source.
Ví dụ: I need to fetch the document from the shared drive.
Ghi chú: Fetch is more commonly used in informal contexts and can imply a sense of immediacy or direct retrieval.

retrieve

To retrieve means to find and bring back something, especially data or information stored in a system or database.
Ví dụ: You can retrieve the document from your email inbox.
Ghi chú: Retrieve is a more formal term compared to download and is often used in technical or professional settings.

save

To save means to store data in a specific location, typically on a computer or device for future access.
Ví dụ: Make sure to save the file to your desktop after downloading it.
Ghi chú: While download involves obtaining data from an external source, saving refers to keeping that data on a local storage medium.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Download

Click to download

This phrase is commonly used in online contexts to prompt the action of downloading a file by clicking on a specific link or button.
Ví dụ: Click to download the file from the website.
Ghi chú: The phrase 'click to download' specifies the action of downloading by clicking, while 'download' alone refers to the process of transferring data from a remote system to a local device.

Download and install

This phrase is often used in software or app contexts to indicate the process of both obtaining the program files and setting it up for use on a device.
Ví dụ: Before using the software, you need to download and install it on your computer.
Ghi chú: The phrase 'download and install' combines the actions of acquiring the software files and setting it up, whereas 'download' alone refers to the initial transfer of data.

Download speed

This phrase refers to the rate at which data is transferred from a remote server to a local device during the downloading process.
Ví dụ: My internet connection has a fast download speed, so I can quickly get files from the web.
Ghi chú: While 'download speed' focuses on the rate of data transfer, 'download' alone refers to the overall process of transferring data.

Download manager

A download manager is a software tool that helps users manage and optimize the downloading of files from the internet.
Ví dụ: I use a download manager to efficiently organize and monitor my file downloads.
Ghi chú: The term 'download manager' specifically refers to the software tool used to assist in downloading files, while 'download' alone is the general action of transferring data.

Downloadable content (DLC)

Downloadable content, often abbreviated as DLC, refers to extra digital content that can be downloaded to expand or enhance a software product, such as a game or application.
Ví dụ: The game offers additional downloadable content for purchase to enhance the gaming experience.
Ghi chú: The term 'downloadable content' focuses on additional digital material that can be obtained after the initial purchase or installation of a software product.

Direct download

Direct download implies a method of obtaining files directly from the source without redirection or intermediate steps.
Ví dụ: You can access the file via direct download link without going through any intermediary sites.
Ghi chú: The term 'direct download' emphasizes the absence of intermediaries in the downloading process, distinguishing it from indirect or redirected downloads.

Download queue

A download queue is a list of files lined up for download in a specific order, typically processed sequentially.
Ví dụ: I added multiple files to the download queue so they can be downloaded one after another.
Ghi chú: The term 'download queue' is used to describe the orderly lineup of files awaiting download, highlighting the sequential nature of downloading multiple items.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Download

DL

DL is a shortened form of download commonly used in informal conversations or online chats.
Ví dụ: I'll send you the file via DL instead of email.
Ghi chú: DL is a more informal and casual way to refer to downloading.

Grab

In this context, 'grab' means to quickly download or obtain something.
Ví dụ: Can you grab the latest software update for me?
Ghi chú: It implies a sense of urgency or informality compared to 'download'.

Snag

To 'snag' something means to grab it quickly or unexpectedly.
Ví dụ: I'll snag the document from the shared drive later.
Ghi chú: It suggests a swift or opportunistic action, often used in a casual manner.

Get

In this context, 'get' refers to downloading or acquiring something.
Ví dụ: Let's get the new app and try it out.
Ghi chú: 'Get' is a versatile term that can encompass various actions, including downloading.

Cop

'Cop' here means to obtain or download something, often referring to media files like movies or music.
Ví dụ: I'll cop the movie and watch it this weekend.
Ghi chú: It derives from 'cop' in the sense of 'to get ahold of' or 'to grab'.

Snatch

To 'snatch' something means to quickly or effortlessly obtain or download it.
Ví dụ: I'll snatch the presentation slides before the meeting.
Ghi chú: It implies a fast and efficient action, often used informally.

Download - Ví dụ

I need to download a new app for my phone.
Tôi cần tải xuống một ứng dụng mới cho điện thoại của mình.
She downloaded the latest album from her favorite band.
Cô ấy đã tải xuống album mới nhất từ ban nhạc yêu thích của mình.
The file is too large to download quickly.
Tệp tin quá lớn để tải xuống nhanh chóng.
He always downloads movies to watch on long flights.
Anh ấy luôn tải xuống phim để xem trong những chuyến bay dài.

Ngữ pháp của Download

Download - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: download
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): downloads
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): download
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): downloaded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): downloading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): downloads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): download
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): download
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
download chứa 2 âm tiết: down • load
Phiên âm ngữ âm: ˈdau̇n-ˌlōd
down load , ˈdau̇n ˌlōd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Download - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
download: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.