Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Economic

ˌɛkəˈnɑmɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

kinh tế, có tính tiết kiệm, thuộc về kinh tế, liên quan đến ngành kinh tế

Ý nghĩa của Economic bằng tiếng Việt

kinh tế

Ví dụ:
The economic situation is improving.
Tình hình kinh tế đang cải thiện.
He studied economic theories in college.
Anh ấy đã học các lý thuyết kinh tế ở đại học.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about finance, business, and government policies.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'economic,' relating to the production, distribution, and consumption of goods and services.

có tính tiết kiệm

Ví dụ:
This is the most economic option for our budget.
Đây là lựa chọn tiết kiệm nhất cho ngân sách của chúng ta.
Buying in bulk is often more economic than buying in small quantities.
Mua số lượng lớn thường tiết kiệm hơn so với mua số lượng nhỏ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations regarding saving money or resources.
Ghi chú: This meaning focuses on efficiency and cost-saving aspects.

thuộc về kinh tế

Ví dụ:
The economic policies of the government are crucial.
Các chính sách kinh tế của chính phủ là rất quan trọng.
We need to consider the economic impact of this decision.
Chúng ta cần xem xét tác động kinh tế của quyết định này.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in academic or professional discussions.
Ghi chú: This usage emphasizes the connection between actions and their economic consequences.

liên quan đến ngành kinh tế

Ví dụ:
He works in the economic sector of the government.
Anh ấy làm việc trong lĩnh vực kinh tế của chính phủ.
Many jobs are available in the economic field.
Nhiều công việc có sẵn trong lĩnh vực kinh tế.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about various sectors and industries.
Ghi chú: This meaning relates to specific areas of work or study within economics.

Từ đồng nghĩa của Economic

financial

Relating to money matters or finances.
Ví dụ: The company's financial situation improved after restructuring.
Ghi chú: Financial specifically refers to matters concerning money, whereas economic has a broader scope encompassing production, distribution, and consumption of goods and services.

monetary

Related to money, currency, or the systems that create and manage money.
Ví dụ: The government implemented monetary policies to control inflation.
Ghi chú: Monetary is more specific to the concept of money and currency, often used in the context of policies and systems regulating the supply of money in an economy.

fiscal

Relating to government revenue, especially taxes, and expenditures.
Ví dụ: The budget deficit forced the government to make fiscal adjustments.
Ghi chú: Fiscal is more focused on government finances, particularly in terms of revenue collection and expenditure management, as opposed to the broader economic aspects.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Economic

Cutting corners

This idiom means to do something in the easiest, quickest, or cheapest way, often by neglecting quality or safety standards in order to save money or time.
Ví dụ: The company was accused of cutting corners to increase profits.
Ghi chú: While 'economic' relates to financial matters or the economy as a whole, 'cutting corners' specifically refers to compromising quality or safety in pursuit of economic savings.

Belt-tightening

This phrase means to reduce spending, to live more frugally, or to save money during difficult economic times.
Ví dụ: Due to the economic downturn, many households had to practice belt-tightening.
Ghi chú: While 'economic' refers to financial aspects broadly, 'belt-tightening' specifically focuses on personal or organizational budget adjustments.

Make ends meet

To make ends meet means to have enough money to cover one's basic expenses; to manage financially.
Ví dụ: With the rising cost of living, it's becoming harder for many families to make ends meet.
Ghi chú: Unlike the general term 'economic', 'make ends meet' specifically emphasizes the aspect of financial sufficiency for daily needs.

In the red

Being 'in the red' means having financial losses or debts; being unprofitable.
Ví dụ: The company has been operating in the red for the past two quarters.
Ghi chú: While 'economic' refers to the overall financial situation, 'in the red' specifically indicates a negative financial state.

Turn a profit

To turn a profit means to become profitable or start making money after a period of losses.
Ví dụ: The new marketing strategy helped the business turn a profit after a year of losses.
Ghi chú: Unlike the general term 'economic', 'turn a profit' focuses on achieving profitability after a period of financial struggle.

Cost an arm and a leg

This idiom means something is very expensive; to cost a lot of money.
Ví dụ: The new technology may be innovative, but it costs an arm and a leg.
Ghi chú: While 'economic' pertains to financial matters, 'cost an arm and a leg' emphasizes the exorbitant expense of something.

Penny pincher

A penny pincher is someone who is very careful with money; a person who is reluctant to spend money.
Ví dụ: My grandfather is a penny pincher; he never spends money unnecessarily.
Ghi chú: While 'economic' relates to finances broadly, 'penny pincher' specifically describes an individual's thrifty or frugal spending habits.

Cash cow

A cash cow is a product, business, or investment that generates a steady income or profit.
Ví dụ: The mobile game became a cash cow for the company, generating huge profits.
Ghi chú: While 'economic' refers to financial matters, 'cash cow' specifically denotes a lucrative source of income.

Rags to riches

This phrase describes a person's journey from being very poor to becoming very wealthy or successful.
Ví dụ: His story of going from rags to riches inspired many people.
Ghi chú: While 'economic' encompasses financial matters, 'rags to riches' specifically highlights a dramatic change in financial status from poverty to wealth.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Economic

Dime a dozen

This slang refers to something very common or easily obtained.
Ví dụ: That type of product is a dime a dozen these days.
Ghi chú: It highlights the abundance and low value compared to the original word 'economic'.

Cash flow

Cash flow means the movement of money in and out of a business or household.
Ví dụ: We need to improve our cash flow to keep the business running smoothly.
Ghi chú: While 'economic' relates to broader financial matters, 'cash flow' focuses on the actual movement of money.

On a shoestring

Starting or managing something with a very small amount of money.
Ví dụ: They started the company on a shoestring and gradually expanded it.
Ghi chú: It implies resourcefulness and making do with limited financial resources.

Bottom line

The most important or crucial point, often related to financial matters.
Ví dụ: The bottom line is, we need to increase revenue to survive.
Ghi chú: It emphasizes focusing on the critical aspect or outcome compared to the broader concept of 'economic'.

Cashing in

Making a profit or gaining advantage from something, often at the peak of its popularity.
Ví dụ: He's really cashing in on his popular YouTube channel.
Ghi chú: It highlights the act of profiting or benefiting rather than the overall economic context.

Money talks

Expressing the power and influence of money in decision-making or actions.
Ví dụ: When it comes to negotiations, money talks.
Ghi chú: It conveys the idea of money's significant impact or persuasion, distinct from the general term 'economic'.

Cost a pretty penny

To be very expensive or costly.
Ví dụ: That luxury car must have cost a pretty penny.
Ghi chú: It emphasizes the high cost or value of something compared to the broader concept of 'economic'.

Economic - Ví dụ

The economic situation in the country is unstable.
Tình hình kinh tế trong nước đang không ổn định.
We need to find a more economic solution to this problem.
Chúng ta cần tìm một giải pháp kinh tế hơn cho vấn đề này.
The government is implementing new economic policies.
Chính phủ đang thực hiện các chính sách kinh tế mới.

Ngữ pháp của Economic

Economic - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: economic
Chia động từ
Tính từ (Adjective): economic
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
economic chứa 3 âm tiết: eco • nom • ic
Phiên âm ngữ âm: ˌe-kə-ˈnä-mik
eco nom ic , ˌe ˈnä mik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Economic - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
economic: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.