Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Enjoy
ɪnˈdʒɔɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
thích, hưởng thụ, tận hưởng, có niềm vui khi làm gì đó
Ý nghĩa của Enjoy bằng tiếng Việt
thích
Ví dụ:
I enjoy reading books.
Tôi thích đọc sách.
She enjoys playing soccer.
Cô ấy thích chơi bóng đá.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations about hobbies and preferences.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'enjoy' and can be used in everyday speech.
hưởng thụ
Ví dụ:
They enjoy the benefits of a healthy lifestyle.
Họ hưởng thụ những lợi ích của lối sống lành mạnh.
We enjoy the beauty of nature.
Chúng tôi hưởng thụ vẻ đẹp của thiên nhiên.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about experiences, benefits, or pleasures.
Ghi chú: This meaning implies a deeper appreciation or experience rather than just liking something.
tận hưởng
Ví dụ:
I enjoy the moment.
Tôi tận hưởng khoảnh khắc này.
They enjoy their vacation in Bali.
Họ tận hưởng kỳ nghỉ ở Bali.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where one is actively participating in and appreciating an experience.
Ghi chú: This term conveys a sense of actively savoring or relishing an experience.
có niềm vui khi làm gì đó
Ví dụ:
He enjoys cooking for his family.
Anh ấy có niềm vui khi nấu ăn cho gia đình.
She enjoys helping others.
Cô ấy có niềm vui khi giúp đỡ người khác.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to highlight the joy derived from specific activities.
Ghi chú: This phrase emphasizes the joy aspect of the act of enjoyment.
Từ đồng nghĩa của Enjoy
like
To find pleasure or enjoyment in something.
Ví dụ: I like going to the beach on weekends.
Ghi chú: While 'enjoy' is more commonly used to express pleasure or satisfaction, 'like' can also indicate a preference or fondness for something.
appreciate
To value or admire something for its qualities or merits.
Ví dụ: I appreciate good music.
Ghi chú: While 'enjoy' focuses on the personal experience of pleasure, 'appreciate' emphasizes recognizing the value or worth of something.
love
To have a deep affection or strong liking for something or someone.
Ví dụ: I love spending time with my family.
Ghi chú: While 'enjoy' conveys a sense of pleasure or satisfaction, 'love' expresses a deeper emotional attachment or fondness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Enjoy
Have a blast
To have a great time or a lot of fun.
Ví dụ: I had a blast at the party last night!
Ghi chú: This phrase conveys a stronger sense of enjoyment compared to simply 'enjoy.'
Love every minute of
To thoroughly enjoy every moment of something.
Ví dụ: She loved every minute of her vacation in Hawaii.
Ghi chú: Emphasizes complete enjoyment and satisfaction with an experience.
Be over the moon
To be extremely happy and delighted.
Ví dụ: He was over the moon when he got accepted into his dream university.
Ghi chú: Implies a heightened level of joy and elation compared to regular enjoyment.
Get a kick out of
To find great enjoyment or amusement in something.
Ví dụ: I always get a kick out of watching funny cat videos.
Ghi chú: Highlights the element of amusement or entertainment in the enjoyment.
Take pleasure in
To find joy and satisfaction in something.
Ví dụ: She takes pleasure in reading novels on rainy days.
Ghi chú: Conveys a sense of finding joy and contentment rather than a simple enjoyment.
Savor the moment
To fully appreciate and enjoy a particular moment or experience.
Ví dụ: Let's savor the moment and enjoy this beautiful sunset.
Ghi chú: Emphasizes the act of cherishing and fully experiencing a moment of enjoyment.
Delight in
To take great pleasure and enjoyment in something.
Ví dụ: She delights in exploring new cuisines.
Ghi chú: Conveys a sense of finding joy and pleasure in a more intense and satisfying manner.
Bask in
To take great pleasure and satisfaction in something, often with a sense of pride or achievement.
Ví dụ: He basked in the glory of his team's victory.
Ghi chú: Emphasizes the enjoyment derived from a specific achievement or positive outcome.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Enjoy
Dig
To like, enjoy, or appreciate something.
Ví dụ: I really dig this new song.
Ghi chú: It is more casual and colloquial than 'enjoy'.
Eat up
To eagerly enjoy or consume something.
Ví dụ: I just eat up any opportunity to travel.
Ghi chú: It implies consuming or enjoying something enthusiastically.
Groove on
To deeply enjoy or be excited about something.
Ví dụ: I totally groove on jazz music.
Ghi chú: It conveys a sense of being in sync or thrilled about something.
Rave about
To enthusiastically talk or write about something one enjoys.
Ví dụ: She always raves about the food at that restaurant.
Ghi chú: It suggests expressing great enthusiasm or admiration.
Be all about
To be heavily interested in or devoted to something.
Ví dụ: I'm all about trying new experiences.
Ghi chú: It emphasizes strong interest or dedication to a particular thing.
Thrilled by
To be excited or elated about something.
Ví dụ: I am thrilled by the idea of going to the concert.
Ghi chú: It denotes a high level of excitement or satisfaction.
Vibe with
To feel a strong connection or enjoyment towards something.
Ví dụ: I really vibe with this art exhibit.
Ghi chú: It suggests harmonizing or resonating well with something.
Enjoy - Ví dụ
I really enjoy spending time with my family.
Tôi thật sự thích dành thời gian với gia đình.
She enjoys reading books in her free time.
Cô ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh.
We all enjoyed the concert last night.
Chúng tôi đều đã thích buổi hòa nhạc tối qua.
Ngữ pháp của Enjoy
Enjoy - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: enjoy
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): enjoyed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): enjoying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): enjoys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): enjoy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): enjoy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
enjoy chứa 2 âm tiết: en • joy
Phiên âm ngữ âm: in-ˈjȯi
en joy , in ˈjȯi (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Enjoy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
enjoy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.