Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Environment
ɪnˈvaɪrənmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Môi trường, Hoàn cảnh, bối cảnh, Môi trường làm việc, Khung cảnh, cảnh vật
Ý nghĩa của Environment bằng tiếng Việt
Môi trường
Ví dụ:
We need to protect the environment from pollution.
Chúng ta cần bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.
Many animals are endangered due to changes in their environment.
Nhiều loài động vật đang bị đe dọa do sự thay đổi trong môi trường sống của chúng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about ecology, conservation, and environmental policies.
Ghi chú: This is the most common meaning of the word 'environment'. It refers to the natural world, including air, water, and land, and the conditions that affect living organisms.
Hoàn cảnh, bối cảnh
Ví dụ:
Understanding the social environment is crucial for effective communication.
Hiểu biết về hoàn cảnh xã hội rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
In this environment, teamwork is essential for success.
Trong bối cảnh này, làm việc nhóm là điều cần thiết để thành công.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about social or cultural settings.
Ghi chú: This meaning emphasizes the surrounding circumstances or conditions that influence a situation. It can refer to social, cultural, or economic contexts.
Môi trường làm việc
Ví dụ:
The company promotes a positive work environment.
Công ty khuyến khích một môi trường làm việc tích cực.
A supportive environment can enhance employee productivity.
Một môi trường hỗ trợ có thể nâng cao năng suất của nhân viên.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or organizational settings.
Ghi chú: This refers to the atmosphere or conditions in a workplace that affect employees' performance and well-being.
Khung cảnh, cảnh vật
Ví dụ:
The natural environment of the park is breathtaking.
Khung cảnh tự nhiên của công viên thật ngoạn mục.
They chose a beautiful environment for their wedding.
Họ đã chọn một khung cảnh đẹp cho đám cưới của mình.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations about places and settings.
Ghi chú: This meaning relates to the physical setting or landscape, often used in descriptions of locations.
Từ đồng nghĩa của Environment
surroundings
Surroundings refer to the area or environment around a particular place or thing.
Ví dụ: The hotel's surroundings were breathtaking, with views of the mountains and the sea.
Ghi chú: Surroundings often emphasize the immediate physical space around something, while 'environment' can have a broader connotation.
setting
Setting refers to the place and time in which a story, event, or situation takes place.
Ví dụ: The movie's setting in a futuristic world captivated the audience.
Ghi chú: Setting is more specific and can be used in the context of storytelling or describing a particular scene, while 'environment' is a more general term.
context
Context refers to the circumstances or conditions that surround a particular event, idea, or statement.
Ví dụ: To understand the meaning of the word, you need to consider its context within the sentence.
Ghi chú: Context focuses on the circumstances or conditions that influence something, while 'environment' is a broader term that encompasses various factors.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Environment
Green thumb
This idiom refers to a person who has a natural talent for gardening or growing plants.
Ví dụ: My neighbor has a green thumb and her garden is always flourishing.
Ghi chú: The phrase 'green thumb' is a metaphorical expression and does not directly relate to the environment itself.
Eco-friendly
Eco-friendly means being environmentally friendly or not harmful to the environment.
Ví dụ: I try to buy eco-friendly products to reduce my impact on the environment.
Ghi chú: While 'environment' is a broader term, 'eco-friendly' specifically refers to actions or products that are beneficial or at least not harmful to the environment.
Carbon footprint
A carbon footprint is the total amount of greenhouse gases emitted directly or indirectly by human activities.
Ví dụ: Flying less frequently can help reduce your carbon footprint.
Ghi chú: The term 'carbon footprint' is more specific, focusing on greenhouse gas emissions, while 'environment' encompasses a wider range of factors.
Going green
To 'go green' means to adopt environmentally friendly practices or make choices that are better for the environment.
Ví dụ: Our company is going green by implementing recycling programs and using energy-efficient appliances.
Ghi chú: The phrase 'going green' implies a proactive and deliberate effort to be environmentally conscious, whereas 'environment' is a general term.
Sustainable development
Sustainable development involves meeting the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.
Ví dụ: The government is promoting sustainable development to balance economic growth with environmental protection.
Ghi chú: Unlike 'environment', 'sustainable development' specifically focuses on the balance between economic, social, and environmental factors.
Reduce, reuse, recycle
This phrase promotes the principles of minimizing consumption, reusing items, and recycling materials to lessen environmental impact.
Ví dụ: Remember the mantra: reduce, reuse, recycle to minimize waste and protect the environment.
Ghi chú: While 'environment' is a general term, this phrase provides specific actions that individuals can take to support environmental conservation.
Climate change
Climate change refers to long-term changes in temperature, precipitation, and other atmospheric conditions resulting from human activities.
Ví dụ: Scientists warn that urgent action is needed to address climate change and its impact on the environment.
Ghi chú: While 'environment' encompasses various elements, 'climate change' specifically addresses the impact of human actions on the Earth's climate.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Environment
Mother Nature
Refers to the natural world, typically personified as a motherly figure who provides and sustains life.
Ví dụ: We need to start taking better care of Mother Nature by reducing our plastic waste.
Ghi chú: More informal and poetic than the word 'environment.' It implies a sense of caretaking and respect for the Earth.
The great outdoors
Refers to the natural environment outside of urban areas.
Ví dụ: I love spending weekends in the great outdoors, hiking and camping.
Ghi chú: Emphasizes the idea of outdoor recreational activities and enjoying nature rather than just the general environment.
Mother Earth
Similar to 'Mother Nature,' it personifies the Earth as a nurturing entity.
Ví dụ: Mother Earth has been suffering from the effects of pollution caused by human activity.
Ghi chú: Evokes a deeper emotional connection to the Earth as a living being rather than a passive environment.
The great green
An informal way to refer to the natural world, particularly emphasizing its vegetation and greenery.
Ví dụ: Let's take a walk in the great green and appreciate the beauty of nature.
Ghi chú: Highlights the lush and vibrant aspects of the environment rather than focusing on the environmental impact.
Wilderness
Refers to undisturbed natural areas that are unaffected by human development.
Ví dụ: There's a certain peace I find when I retreat to the wilderness for a few days.
Ghi chú: Connotes a sense of untouched beauty and freedom compared to the more general term 'environment.'
The great blue
Slang for the oceans and seas.
Ví dụ: I feel a sense of calm whenever I gaze at the great blue stretching out above the horizon.
Ghi chú: Emphasizes the vast expanses of water and marine life, focusing on a specific aspect of the environment.
The wild
Refers to natural areas, often remote or untouched by human influence.
Ví dụ: Being out in the wild helps me disconnect from the stresses of city life.
Ghi chú: Implies a sense of adventure, freedom, and a return to a more primal state in contrast to the controlled urban environment.
Environment - Ví dụ
The environment is very important for our survival.
Môi trường rất quan trọng cho sự sống sót của chúng ta.
Environmental pollution is a serious problem in many countries.
Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
We should all do our part to protect the environment.
Chúng ta nên làm phần việc của mình để bảo vệ môi trường.
Ngữ pháp của Environment
Environment - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: environment
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): environments
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): environment
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
environment chứa 4 âm tiết: en • vi • ron • ment
Phiên âm ngữ âm: in-ˈvī-rə(n)-mənt
en vi ron ment , in ˈvī rə(n) mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Environment - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
environment: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.