Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Event

əˈvɛnt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Sự kiện, Biến cố, Chương trình, Sự kiện trong thể thao

Ý nghĩa của Event bằng tiếng Việt

Sự kiện

Ví dụ:
The concert was a fantastic event.
Buổi hòa nhạc đó là một sự kiện tuyệt vời.
We are planning a big event for the festival.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một sự kiện lớn cho lễ hội.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in social, cultural, or professional settings to refer to gatherings or occasions.
Ghi chú: This is the most common meaning and can refer to anything from parties to conferences.

Biến cố

Ví dụ:
The event changed the course of history.
Biến cố này đã thay đổi dòng chảy của lịch sử.
That tragic event shocked the community.
Biến cố bi thảm đó đã gây sốc cho cộng đồng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe significant incidents or happenings, often with a serious tone.
Ghi chú: This meaning emphasizes the impact or importance of the occurrence.

Chương trình

Ví dụ:
The event will include speakers from various fields.
Chương trình sẽ có các diễn giả từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
She is in charge of organizing the event schedule.
Cô ấy phụ trách tổ chức lịch trình cho chương trình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts like conferences, seminars, or any planned activities.
Ghi chú: This meaning is often used when discussing the agenda or itinerary of organized activities.

Sự kiện trong thể thao

Ví dụ:
The Olympic Games is a major sporting event.
Thế vận hội là một sự kiện thể thao lớn.
He won a medal in his event.
Anh ấy đã giành huy chương trong sự kiện của mình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used specifically in the context of sports to refer to competitions or matches.
Ghi chú: This meaning highlights the athletic aspect of events, particularly in competitive sports.

Từ đồng nghĩa của Event

Occasion

An occasion refers to a particular time or event that is special or important.
Ví dụ: The wedding was a joyous occasion for all attendees.
Ghi chú: An occasion often implies a sense of celebration or significance.

Gathering

A gathering is a coming together of people for a specific purpose or social interaction.
Ví dụ: The family gathering was filled with laughter and good food.
Ghi chú: A gathering typically involves people assembling in one place for a shared activity or event.

Function

A function refers to a social event or gathering organized for a specific purpose.
Ví dụ: The charity function raised thousands of dollars for a good cause.
Ghi chú: Function often implies a formal or organized event with a specific objective or goal.

Occurrence

An occurrence is an event or incident that happens, especially one that is noteworthy or unusual.
Ví dụ: The unexpected occurrence of a meteor shower thrilled the stargazers.
Ghi chú: Occurrence focuses on the happening or taking place of something, often highlighting its significance.

Happening

A happening is an event or situation that is exciting, interesting, or significant.
Ví dụ: The art exhibit opening was the happening event of the weekend.
Ghi chú: Happening emphasizes the current, trendy, or noteworthy nature of an event.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Event

Big event

An important or significant happening or occasion.
Ví dụ: The wedding was a big event in our small town.
Ghi chú: The term 'big event' emphasizes the size, importance, or impact of the occasion.

Special event

An occasion that is out of the ordinary and has a particular significance or purpose.
Ví dụ: The company organized a special event to celebrate its anniversary.
Ghi chú: The phrase 'special event' highlights the unique or exceptional nature of the occasion.

Social event

An event primarily aimed at socializing or interacting with others.
Ví dụ: The charity ball was a popular social event in the city.
Ghi chú: It refers to an event where the main focus is on socializing and engaging with others.

Cultural event

An event that highlights or celebrates a particular culture or cultural aspect.
Ví dụ: The museum hosted a cultural event showcasing traditional dances.
Ghi chú: This phrase emphasizes the cultural significance or context of the event.

Public event

An event that is open to or involves the general public.
Ví dụ: The concert was a public event open to all music lovers.
Ghi chú: It emphasizes that the event is accessible to anyone interested in attending.

Major event

An event of significant importance or scale.
Ví dụ: The conference was a major event in the field of technology.
Ghi chú: It highlights the substantial impact or significance of the event.

Sporting event

An event where sports competitions take place.
Ví dụ: The Olympics is a major sporting event that attracts athletes from around the world.
Ghi chú: This phrase specifies that the event is related to sports competitions.

Corporate event

An event hosted by a business or organization for its employees, clients, or stakeholders.
Ví dụ: The company organized a corporate event to launch its new product.
Ghi chú: It focuses on events organized by companies for business purposes or networking.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Event

Shindig

A shindig is a lively social gathering or party.
Ví dụ: Are you going to the shindig at Sarah's place tonight?
Ghi chú: The term 'shindig' is informal and conveys a sense of excitement and informality.

Bash

A bash refers to a festive celebration or party.
Ví dụ: Let's throw a bash for Tom's birthday next weekend!
Ghi chú: While 'event' is a neutral term, 'bash' implies a more enthusiastic and lively event.

Affair

An affair is a formal or elegant social gathering or event.
Ví dụ: The art gallery hosted a sophisticated affair showcasing local artists.
Ghi chú: Beyond the traditional meaning of 'affair' referring to relationships, in this context, it denotes a high-class event.

Gig

In informal language, a gig refers to a performance or event, especially for musicians or performers.
Ví dụ: Are you playing a gig at the local bar this weekend?
Ghi chú: Compared to 'event', 'gig' is more specific to performances or shows.

Soiree

A soiree is a fancy evening party or social gathering, often with a sophisticated ambiance.
Ví dụ: They attended a lavish soiree hosted by a famous designer.
Ghi chú: This term conveys a sense of elegance and exclusivity not always associated with a standard event.

Hoedown

A hoedown is a casual and lively social event, typically featuring country music and dancing.
Ví dụ: The community center is having a hoedown with live music and dancing.
Ghi chú: Unlike the generic term 'event', 'hoedown' implies a more specific type of informal gathering typically associated with country or folk culture.

Event - Ví dụ

The event was cancelled due to bad weather.
Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.
We are organizing a charity event next month.
Chúng tôi đang tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng tới.
The unexpected event caught us off guard.
Sự kiện bất ngờ đã khiến chúng tôi bất ngờ.

Ngữ pháp của Event

Event - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: event
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): events
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): event
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Event chứa 1 âm tiết: event
Phiên âm ngữ âm: i-ˈvent
event , i ˈvent (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Event - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Event: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.