Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Evidence
ˈɛvədəns
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
bằng chứng, chứng cứ, dấu hiệu, minh chứng
Ý nghĩa của Evidence bằng tiếng Việt
bằng chứng
Ví dụ:
The detective found evidence at the crime scene.
Thám tử đã tìm thấy bằng chứng tại hiện trường vụ án.
There is no evidence to support his claims.
Không có bằng chứng nào để hỗ trợ những tuyên bố của anh ấy.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, scientific, or academic situations to refer to proof or information that supports a claim.
Ghi chú: Commonly used in discussions related to law, investigations, and research. It's important to distinguish between 'bằng chứng' and 'chứng cứ', which can sometimes be used interchangeably.
chứng cứ
Ví dụ:
The lawyer presented evidence to the jury.
Luật sư đã trình bày chứng cứ cho bồi thẩm đoàn.
The evidence was crucial for the trial.
Chứng cứ là yếu tố quyết định cho phiên tòa.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal contexts, similar to 'bằng chứng', but may emphasize the process of proving something.
Ghi chú: While 'bằng chứng' is more general, 'chứng cứ' can imply specific instances or pieces of evidence in a case.
dấu hiệu
Ví dụ:
His nervousness was evidence of his guilt.
Sự lo lắng của anh ấy là dấu hiệu của tội lỗi.
The fading paint was evidence of the house's age.
Màu sơn phai là dấu hiệu cho thấy ngôi nhà đã cũ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate signs or indications of something rather than formal proof.
Ghi chú: This usage is more casual and can apply to everyday observations or conclusions drawn from behavior or conditions.
minh chứng
Ví dụ:
Her achievements are evidence of her hard work.
Những thành tựu của cô ấy là minh chứng cho sự chăm chỉ.
This data serves as evidence that the theory is correct.
Dữ liệu này đóng vai trò là minh chứng cho thấy lý thuyết là đúng.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both academic and everyday discussions to refer to examples or data that support a conclusion.
Ghi chú: Often used in debates or discussions to emphasize supporting information rather than direct proof.
Từ đồng nghĩa của Evidence
proof
Proof refers to evidence or information that shows something is true or valid.
Ví dụ: The fingerprints on the weapon were crucial proof in solving the case.
Ghi chú: Proof is often more concrete and definitive than evidence, suggesting a higher level of certainty.
confirmation
Confirmation is evidence that supports or verifies a fact or belief.
Ví dụ: The DNA test provided confirmation of the suspect's identity.
Ghi chú: Confirmation implies a higher degree of certainty or validation compared to evidence.
indication
Indication refers to a sign or signal that suggests something is true or likely to happen.
Ví dụ: The sudden drop in temperature was an indication that winter was approaching.
Ghi chú: Indication is often a subtle or indirect form of evidence, hinting at a possibility rather than proving it outright.
sign
A sign is a visible or noticeable indication of something.
Ví dụ: The dark clouds were a sign that a storm was approaching.
Ghi chú: A sign can be more visual or observable compared to evidence, which can encompass a broader range of supporting information.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Evidence
Circumstantial evidence
Circumstantial evidence is evidence that suggests a fact is true but does not prove it directly.
Ví dụ: The prosecution presented circumstantial evidence linking the suspect to the crime scene.
Ghi chú: Circumstantial evidence indirectly implies a conclusion rather than directly proving it.
Hard evidence
Hard evidence refers to evidence that is definitive and irrefutable, providing strong support for a claim.
Ví dụ: The detective needed hard evidence to make an arrest in the case.
Ghi chú: Hard evidence is solid and undeniable proof, unlike general evidence which may be open to interpretation.
Tangible evidence
Tangible evidence is physical evidence that can be touched or seen.
Ví dụ: The fingerprints found at the crime scene were tangible evidence of the suspect's presence.
Ghi chú: Tangible evidence refers to concrete, physical proof, contrasting with abstract or subjective evidence.
Anecdotal evidence
Anecdotal evidence is based on personal accounts or stories rather than scientific analysis or facts.
Ví dụ: While interesting, anecdotal evidence may not always be reliable in a court of law.
Ghi chú: Anecdotal evidence relies on personal experiences or observations, which may not be universally applicable or verifiable.
Direct evidence
Direct evidence is evidence that directly proves a fact, without the need for inference or interpretation.
Ví dụ: The video recording of the incident provided direct evidence of what happened.
Ghi chú: Direct evidence explicitly and conclusively demonstrates a fact, unlike circumstantial evidence which implies a conclusion.
Incriminating evidence
Incriminating evidence is evidence that suggests a person's guilt or involvement in a crime.
Ví dụ: The discovery of the murder weapon was crucial incrminating evidence in the trial.
Ghi chú: Incriminating evidence points towards someone's culpability, unlike neutral evidence that does not indicate guilt or innocence.
Forensic evidence
Forensic evidence is scientific evidence obtained through the application of forensic techniques and analysis.
Ví dụ: The forensic evidence collected at the scene helped solve the mystery.
Ghi chú: Forensic evidence involves specialized scientific methods to gather and interpret evidence, particularly in legal or criminal investigations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Evidence
Clues
Clues are pieces of evidence that help solve a mystery or crime.
Ví dụ: The detectives examined the clues left at the crime scene.
Ghi chú: Clues are specific pieces of evidence that lead to a conclusion.
Signs
Signs are physical evidence or marks that indicate a particular situation.
Ví dụ: There were signs of a struggle in the room.
Ghi chú: Signs are more visual or physical manifestations of evidence.
Cues
Cues are subtle signals or indications that can be used as evidence.
Ví dụ: Her nervous demeanor gave off subtle cues that she was not being truthful.
Ghi chú: Cues are often non-verbal hints or signals rather than direct evidence.
Pointers
Pointers are indications or clues that suggest a particular direction or conclusion.
Ví dụ: The report provided several pointers towards the suspect's involvement.
Ghi chú: Pointers give a sense of direction or guidance in interpreting evidence.
Traces
Traces are small amounts or signs of a substance or presence left behind.
Ví dụ: There were traces of blood on the victim's clothing.
Ghi chú: Traces are remnants or small amounts of evidence that indicate a past presence.
Evidence - Ví dụ
Evidence suggests that the suspect was at the scene of the crime.
Bằng chứng cho thấy nghi phạm đã có mặt tại hiện trường vụ án.
The DNA sample is a crucial piece of evidence in the investigation.
Mẫu DNA là một bằng chứng quan trọng trong cuộc điều tra.
There is no evidence to support the claim that vaccines cause autism.
Không có bằng chứng nào ủng hộ tuyên bố rằng vắc xin gây ra tự kỷ.
Ngữ pháp của Evidence
Evidence - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: evidence
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): evidences, evidence
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): evidence
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): evidenced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): evidencing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): evidences
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): evidence
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): evidence
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
evidence chứa 3 âm tiết: ev • i • dence
Phiên âm ngữ âm: ˈe-və-dən(t)s
ev i dence , ˈe və dən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Evidence - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
evidence: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.