Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Eyebrow
ˈaɪˌbraʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
lông mày, cảm xúc thể hiện qua lông mày, hình dáng lông mày
Ý nghĩa của Eyebrow bằng tiếng Việt
lông mày
Ví dụ:
She has beautifully shaped eyebrows.
Cô ấy có lông mày được định hình rất đẹp.
He raised his eyebrow in surprise.
Anh ấy nhướn lông mày trong sự ngạc nhiên.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in daily conversations about appearance or emotions.
Ghi chú: In Vietnamese, 'lông mày' refers specifically to the hair above the eyes, similar to English.
cảm xúc thể hiện qua lông mày
Ví dụ:
Her eyebrows furrowed when she was confused.
Lông mày của cô ấy nhíu lại khi cô ấy bối rối.
The actor's eyebrows conveyed his feelings perfectly.
Lông mày của diễn viên truyền tải cảm xúc của anh ấy hoàn hảo.
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussing how eyebrows can reflect emotions or reactions.
Ghi chú: In this context, it highlights the expressive nature of eyebrows, which is a common topic in discussions about body language.
hình dáng lông mày
Ví dụ:
The shape of her eyebrows is very trendy.
Hình dáng lông mày của cô ấy rất hợp thời trang.
He prefers a more natural eyebrow shape.
Anh ấy thích hình dáng lông mày tự nhiên hơn.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conversations about beauty standards or fashion.
Ghi chú: The shape and style of eyebrows can vary widely and are often discussed in beauty and fashion contexts.
Từ đồng nghĩa của Eyebrow
brow
The brow refers to the ridge of hair above the eye. It is a shorter and more informal way of saying 'eyebrow.'
Ví dụ: She raised a brow in surprise.
Ghi chú: Brow is a more general term that can also refer to the forehead area, while eyebrow specifically refers to the strip of hair above the eye.
brow ridge
The brow ridge is the bony prominence above the eye sockets where the eyebrows are located.
Ví dụ: His prominent brow ridge gave him a stern look.
Ghi chú: Brow ridge specifically refers to the bony structure above the eye sockets, while eyebrow refers to the strip of hair above the eye.
supercilium
Supercilium is a more technical term for the eyebrow or the ridge of hair above the eye.
Ví dụ: Her perfectly shaped supercilium accentuated her eyes.
Ghi chú: Supercilium is a Latin-derived term that is less commonly used in everyday language compared to 'eyebrow.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Eyebrow
Raise an eyebrow
To show surprise, skepticism, or disapproval.
Ví dụ: When she heard the outrageous suggestion, she raised an eyebrow in disbelief.
Ghi chú: This phrase uses 'raise' to indicate the action of lifting the eyebrow, rather than just referring to the eyebrow itself.
Eyebrow-raising
Something that is surprising, unusual, or provocative.
Ví dụ: The movie had some eyebrow-raising scenes that shocked the audience.
Ghi chú: This phrase uses 'eyebrow-raising' as an adjective to describe something that causes a reaction, rather than focusing on the eyebrow itself.
Furrowed brow
To have a wrinkled forehead as a sign of concentration, confusion, or worry.
Ví dụ: She listened intently with a furrowed brow, trying to understand the complex instructions.
Ghi chú: This phrase refers to the wrinkled forehead area between the eyebrows, rather than specifically mentioning the eyebrows.
Raise eyebrows
To cause surprise, shock, or disapproval.
Ví dụ: Her decision to quit her stable job and travel the world raised eyebrows among her friends.
Ghi chú: Similar to 'raise an eyebrow,' this phrase uses 'raise' to indicate the action of causing a reaction in others.
Browbeat
To intimidate or domineer over someone.
Ví dụ: The strict teacher would often browbeat the students into submission.
Ghi chú: This phrase uses 'brow' to refer to the forehead region in general, not specifically to the eyebrows.
Arch an eyebrow
To raise one eyebrow as a sign of skepticism or amusement.
Ví dụ: He arched an eyebrow in amusement at her witty remark.
Ghi chú: Similar to 'raise an eyebrow,' this phrase specifically mentions the action of arching the eyebrow.
Knitting brows
To furrow the eyebrows in concentration or contemplation.
Ví dụ: She was seen knitting her brows in deep thought before making a decision.
Ghi chú: This phrase focuses on the action of wrinkling the forehead area between the eyebrows, rather than just the eyebrows themselves.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Eyebrow
Brow game strong
This phrase is used to complement someone's well-groomed or nicely shaped eyebrows.
Ví dụ: Check out her brow game, it's always on point!
Ghi chú: The slang term emphasizes the skill or effort put into maintaining attractive eyebrows.
On fleek
Originally attributed to eyebrows but now used more broadly to mean something is perfect, flawless, or looking good.
Ví dụ: Her eyebrows are on fleek today!
Ghi chú: While it was originally associated with eyebrows, 'on fleek' now refers to overall perfection or attractiveness.
Brow game weak
The opposite of 'brow game strong', indicating that someone's eyebrows are not well-groomed or shaped.
Ví dụ: I need to see my brow technician soon, my brow game is weak right now.
Ghi chú: Similar to 'brow game strong', this slang term emphasizes the appearance or status of one's eyebrows.
Brow pencil
Refers to a cosmetic product used to enhance or define eyebrows.
Ví dụ: She used a brow pencil to fill in her eyebrows.
Ghi chú: Specifically points to the type of cosmetic tool used for eyebrow grooming.
Brow goals
Describes the desired end look or shape one hopes to achieve with their eyebrows.
Ví dụ: Seeing her perfectly shaped eyebrows, I've got some serious brow goals now.
Ghi chú: Shifts the focus from the current state of eyebrows to a future aspirational state.
Filling in brows
The act of using makeup to add definition, fullness, or color to eyebrows.
Ví dụ: She spent extra time filling in her brows for the big event.
Ghi chú: Explicitly refers to the process of enhancing the appearance of eyebrows through makeup application.
Brow specialist
A professional who specializes in shaping, grooming, and enhancing eyebrows.
Ví dụ: I booked an appointment with a brow specialist for a eyebrow shaping session.
Ghi chú: Highlights the expertise and focus of a professional in the field of eyebrow aesthetics.
Eyebrow - Ví dụ
His eyebrows were furrowed in concentration.
Lông mày của anh ấy nhíu lại vì tập trung.
She plucked her eyebrows to make them thinner.
Cô ấy nhổ lông mày để làm cho chúng mỏng hơn.
The injury left a scar above his left eyebrow.
Chấn thương để lại một vết sẹo trên lông mày trái của anh ấy.
Ngữ pháp của Eyebrow
Eyebrow - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: eyebrow
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): eyebrows
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): eyebrow
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
eyebrow chứa 2 âm tiết: eye • brow
Phiên âm ngữ âm: ˈī-ˌbrau̇
eye brow , ˈī ˌbrau̇ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Eyebrow - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
eyebrow: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.