Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Field
fild
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
cánh đồng, lĩnh vực, trường, sân, lĩnh vực nghiên cứu
Ý nghĩa của Field bằng tiếng Việt
cánh đồng
Ví dụ:
The wheat field is ready for harvest.
Cánh đồng lúa mì đã sẵn sàng để thu hoạch.
We walked through the field of flowers.
Chúng tôi đã đi bộ qua cánh đồng hoa.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing agricultural or natural landscapes.
Ghi chú: This meaning refers to an area of open land used for farming or natural growth.
lĩnh vực
Ví dụ:
He specializes in the field of medicine.
Anh ấy chuyên về lĩnh vực y học.
The field of technology is constantly evolving.
Lĩnh vực công nghệ đang phát triển không ngừng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or specialized discussions.
Ghi chú: This meaning refers to a specific area of study or professional practice.
trường
Ví dụ:
The field of physics is fascinating.
Trường vật lý thật thú vị.
She works in the field of education.
Cô ấy làm việc trong trường giáo dục.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or technical discussions.
Ghi chú: Similar to 'lĩnh vực', but can also refer to a broader area of study or a particular domain.
sân
Ví dụ:
The children are playing in the field.
Bọn trẻ đang chơi ở sân.
They have a football field near their house.
Họ có một sân bóng đá gần nhà.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing recreational areas or sports facilities.
Ghi chú: This meaning refers to a specific area, often used for sports or recreation.
lĩnh vực nghiên cứu
Ví dụ:
His research is in the field of psychology.
Nghiên cứu của anh ấy thuộc lĩnh vực tâm lý học.
She is an expert in the field of environmental science.
Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực khoa học môi trường.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic and research contexts.
Ghi chú: This refers specifically to a research area within a discipline.
Từ đồng nghĩa của Field
field
An area of open land, especially one used for a particular purpose such as farming or sports.
Ví dụ: The farmers worked in the field all day.
Ghi chú:
meadow
A piece of grassland, especially one used for hay.
Ví dụ: The cows grazed peacefully in the meadow.
Ghi chú: A meadow specifically refers to a grassy area used for grazing animals or for cutting and storing hay.
pasture
Land covered with grass and other low plants suitable for feeding livestock.
Ví dụ: The horses were let out to graze in the pasture.
Ghi chú: A pasture is an area of land where animals graze and feed, typically used for livestock.
plain
A large area of flat land with few trees.
Ví dụ: The vast plain stretched out as far as the eye could see.
Ghi chú: A plain is a broad, flat expanse of land, often with low vegetation and minimal variation in elevation.
prairie
A large open area of grassland, especially in North America.
Ví dụ: The buffalo roamed freely on the prairie.
Ghi chú: A prairie specifically refers to a large area of flat or gently rolling grassland, typically found in North America.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Field
Field of study
Refers to a particular area of academic or professional focus.
Ví dụ: My field of study is psychology, but I also have an interest in art history.
Ghi chú: The original word 'field' refers to an open area of land, while 'field of study' specifically denotes an academic or professional domain.
Field trip
A journey by a group, typically students, to a place away from their normal environment for educational purposes.
Ví dụ: The students went on a field trip to the museum to learn about ancient civilizations.
Ghi chú: In this context, 'field' refers to a trip outside the classroom for educational exploration.
Field day
An enjoyable day or time of great pleasure and activity.
Ví dụ: The children had a field day playing games and having a picnic in the park.
Ghi chú: Here, 'field day' signifies a day of fun and activity, not necessarily related to an actual field.
Field notes
Detailed written observations or records made during research or exploration in the field.
Ví dụ: The scientist recorded detailed field notes about the behavior of the animals in their natural habitat.
Ghi chú: While 'field' can mean an open area of land, 'field notes' are specific to written records taken during research or exploration.
Field test
A practical test or trial of a product or idea in a real-world setting rather than under controlled conditions.
Ví dụ: The new prototype will undergo a field test to determine its performance in real-world conditions.
Ghi chú: In this context, 'field test' refers to testing in real-world conditions, different from a controlled environment.
Level the playing field
To make a situation fair and equal for everyone involved.
Ví dụ: The new regulations aim to level the playing field for small businesses competing against larger corporations.
Ghi chú: This phrase uses 'playing field' metaphorically to refer to a fair competition, not a physical field.
Field a question
To respond to or deal with a question, especially in a public setting.
Ví dụ: The speaker invited the audience to field any questions they had about the new policy.
Ghi chú: In this case, 'field' means to handle or address questions, not related to a physical field.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Field
Field of vision
Field of vision refers to the area that a person can see without turning their head or eyes. It is commonly used when discussing visibility or blind spots.
Ví dụ: I couldn't see the car coming from the right; it was out of my field of vision.
Ghi chú: This term is a specific concept related to what can be seen rather than a general area or study focus.
Field goal
A field goal in sports, like football or soccer, is a goal scored from a specific designated area, typically at a distance from the opponent's goal.
Ví dụ: The football team scored a field goal in the last minute of the game, securing their victory.
Ghi chú: This term is used in sports to denote a specific method of scoring points rather than referring to a general area of land.
Field - Ví dụ
The soccer field is green and well-maintained.
Sân bóng đá thì xanh tươi và được bảo trì tốt.
She works in the field of medicine.
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực y tế.
The farmer plowed the field before planting the crops.
Người nông dân đã cày cấy ruộng trước khi trồng cây.
Ngữ pháp của Field
Field - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: field
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fields
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): field
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fielded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fielding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fields
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): field
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): field
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
field chứa 1 âm tiết: field
Phiên âm ngữ âm: ˈfēld
field , ˈfēld (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Field - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
field: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.