Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Floor

flɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

sàn nhà, tầng, sàn diễn, sàn giao dịch

Ý nghĩa của Floor bằng tiếng Việt

sàn nhà

Ví dụ:
The floor is made of wood.
Sàn nhà được làm bằng gỗ.
Please clean the floor.
Làm ơn hãy dọn dẹp sàn nhà.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the surface of a room or building.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to the physical surface you walk on.

tầng

Ví dụ:
My office is on the third floor.
Văn phòng của tôi ở tầng ba.
He lives on the first floor.
Anh ấy sống ở tầng một.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about levels in a building.
Ghi chú: In this context, 'floor' refers to a specific level within a multi-story building.

sàn diễn

Ví dụ:
The dancers took the floor gracefully.
Các vũ công bước lên sàn diễn một cách duyên dáng.
He has the floor to present his ideas.
Anh ấy có quyền phát biểu để trình bày ý tưởng của mình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to performances or discussions.
Ghi chú: This meaning is often used in the context of performances or formal discussions, where 'floor' refers to the space where someone presents.

sàn giao dịch

Ví dụ:
The stock market floor is bustling with activity.
Sàn giao dịch chứng khoán đang nhộn nhịp hoạt động.
He works on the trading floor.
Anh ấy làm việc ở sàn giao dịch.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial contexts, particularly in trading.
Ghi chú: This meaning refers to the area in stock exchanges or markets where trading takes place.

Từ đồng nghĩa của Floor

level

Level refers to a particular height or story in a building.
Ví dụ: The living room is on the second level of the house.
Ghi chú: Level is more specific to the height or story within a building, whereas floor can refer to the ground level or any level in a building.

storey

Storey is a British English term that refers to a level of a building.
Ví dụ: The apartment is located on the top storey of the building.
Ghi chú: Storey is the British English spelling of story, which is commonly used in American English to refer to a level of a building.

story

Story is the American English term for a level of a building.
Ví dụ: The office is on the 10th story of the skyscraper.
Ghi chú: Story is the American English spelling of storey, which is commonly used in British English to refer to a level of a building.

deck

Deck can refer to a flat surface that is part of a ship or a structure.
Ví dụ: The ship's deck offers a panoramic view of the ocean.
Ghi chú: Deck is more commonly associated with ships or outdoor structures, whereas floor is typically used in indoor contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Floor

hit the floor

To start dancing or moving energetically, typically in response to music or a particular beat.
Ví dụ: When the music drops, everyone hits the floor.
Ghi chú: The phrase 'hit the floor' does not directly refer to the physical surface but rather to a sudden action or movement.

from the ground up

To start something or build something completely new, often from the very beginning.
Ví dụ: They built the company from the ground up.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of starting or creating something, rather than just a specific level of a building.

on the floor

Located at a lower level of a building or structure.
Ví dụ: The party is on the floor below us.
Ghi chú: This phrase specifies a particular location within a building rather than just the general concept of a floor.

sweep something under the rug

To try to hide or conceal a problem or mistake rather than dealing with it directly.
Ví dụ: They tried to sweep the issue under the rug, but it resurfaced later.
Ghi chú: This phrase uses 'under the rug' metaphorically to imply hiding something, not about cleaning a physical floor.

floor it

To press the accelerator pedal of a vehicle all the way down, accelerating rapidly.
Ví dụ: When the light turned green, she floored it and sped off.
Ghi chú: This phrase refers to pressing the gas pedal of a vehicle to the floor, indicating maximum speed, rather than just referring to a level of a building.

dance floor

An area or space, often in a club or party, designated for dancing.
Ví dụ: The DJ is playing great music on the dance floor.
Ghi chú: The phrase 'dance floor' specifically refers to the area where people dance, not just any general floor surface.

take the floor

To have the opportunity to speak or perform in front of an audience.
Ví dụ: She was invited to take the floor and share her views on the topic.
Ghi chú: This phrase refers to being given a platform or stage to speak or perform, not just walking on a physical floor.

fall through the cracks

To be overlooked or neglected, especially in a system or process.
Ví dụ: Sometimes, important details can fall through the cracks if we're not careful.
Ghi chú: This phrase uses 'cracks' metaphorically to indicate something being missed or ignored, not about falling through a physical floor.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Floor

ground

In informal speech, 'ground' can be used to refer to the floor at ground level, typically used in commercial or public buildings.
Ví dụ: Let's catch up on the ground floor cafe before the meeting.
Ghi chú: The term 'ground' is less formal than 'ground floor' or 'first floor', often used conversationally or in casual settings.

bottom

'Bottom' is slang for the lowest floor of a building, often used informally in spoken language.
Ví dụ: The meeting is on the bottom floor of the building.
Ghi chú: The term 'bottom' is less technical than 'ground floor' or 'lowest floor', conveying informality and ease of communication.

pad

Informally, 'pad' can refer to a floor or level of a building, especially in a relaxed or familiar setting.
Ví dụ: Meet me at my pad on the second level for drinks later.
Ghi chú: Using 'pad' instead of 'floor' can add a cool or laid-back vibe to the conversation, often associated with casual environments.

Floor - Ví dụ

The floor is made of wood.
Sàn nhà được làm bằng gỗ.
The party is on the second floor.
Bữa tiệc ở tầng hai.
The cat is lying on the ground floor.
Con mèo đang nằm ở tầng trệt.

Ngữ pháp của Floor

Floor - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: floor
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): floors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): floor
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): floored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): flooring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): floors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): floor
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): floor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
floor chứa 1 âm tiết: floor
Phiên âm ngữ âm: ˈflȯr
floor , ˈflȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Floor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
floor: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.