Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Form

fɔrm
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

hình thức, dạng, đơn, hình thái, thể thức

Ý nghĩa của Form bằng tiếng Việt

hình thức

Ví dụ:
Please fill out this form.
Xin vui lòng điền vào mẫu này.
The form of the sculpture is very unique.
Hình thức của bức điêu khắc rất độc đáo.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where documents or structures are discussed.
Ghi chú: This meaning refers to the physical shape or layout of something, often seen in legal or administrative contexts.

dạng

Ví dụ:
There are many forms of art.
Có nhiều dạng nghệ thuật.
This plant comes in various forms.
Cây này có nhiều dạng khác nhau.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing types or variations of something.
Ghi chú: This meaning emphasizes the variety or classification of something.

đơn

Ví dụ:
He submitted a form for his application.
Anh ấy đã nộp một đơn cho đơn xin của mình.
You need to fill out the registration form.
Bạn cần điền vào đơn đăng ký.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in administrative or bureaucratic situations.
Ghi chú: This typically refers to an official document that needs to be filled out.

hình thái

Ví dụ:
The form of government can vary by country.
Hình thái chính phủ có thể khác nhau tùy theo quốc gia.
In nature, the form of species evolves over time.
Trong tự nhiên, hình thái của các loài tiến hóa theo thời gian.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about structures, systems, or organizations.
Ghi chú: This meaning relates to the configuration or arrangement of systems or entities.

thể thức

Ví dụ:
The form of the ceremony was traditional.
Thể thức của buổi lễ là truyền thống.
They followed the proper form for the event.
Họ đã tuân theo thể thức đúng cho sự kiện.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in social, cultural, or ceremonial contexts.
Ghi chú: This refers to the accepted procedures or etiquette in specific situations.

Từ đồng nghĩa của Form

shape

Shape refers to the outline or external form of something. It can be used interchangeably with form in many contexts.
Ví dụ: She molded the clay into a heart shape.
Ghi chú:

structure

Structure pertains to the way in which parts are arranged or put together within a whole. It is often used in a more organized or systematic context compared to form.
Ví dụ: The essay follows a clear structure with an introduction, body, and conclusion.
Ghi chú: Structure focuses more on the organization and arrangement of elements, while form can refer to the overall shape or appearance.

format

Format refers to the arrangement or layout of something, especially in a standardized way. It is commonly used in relation to documents, files, or presentations.
Ví dụ: Please submit your report in PDF format.
Ghi chú: Format is more specific and often implies a predetermined arrangement, whereas form can have a broader meaning related to shape or structure.

configuration

Configuration refers to the arrangement or setup of parts or components to form a whole. It is often used in technical or complex systems.
Ví dụ: The configuration of the new software allows for greater customization.
Ghi chú: Configuration emphasizes the specific arrangement or setup of elements, while form can be more general in describing the overall shape or structure.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Form

In good form

This phrase refers to someone being in good physical or mental condition, performing well or feeling healthy.
Ví dụ: After a few weeks of training, the athlete is back in good form and ready for the competition.
Ghi chú: It extends the meaning of 'form' beyond its literal sense of physical shape or appearance.

Formalities

These are the official or established procedures that need to be followed in a particular situation.
Ví dụ: Let's get through the formalities before we start the meeting.
Ghi chú: It refers to the official procedures or requirements rather than the physical shape or structure of something.

Form an opinion

To develop or create a belief or judgment about something based on the available information.
Ví dụ: I need more information before I can form an opinion on this matter.
Ghi chú: It involves the mental process of creating a belief rather than the physical shaping of something.

Take the form of

To appear or manifest as a particular thing or shape.
Ví dụ: The artist's emotions take the form of vibrant colors in her paintings.
Ghi chú: It describes the manifestation or appearance of something rather than the physical structure itself.

Formal education

Structured and organized education provided in schools, colleges, or universities.
Ví dụ: Many job positions require a formal education, such as a college degree.
Ghi chú: It refers to education provided in an organized setting rather than the physical shape or appearance of education.

In the form of

Presented or appearing as a particular thing or shape.
Ví dụ: The gift came in the form of a beautifully wrapped package.
Ghi chú: It emphasizes the presentation or appearance of something rather than the physical structure itself.

Form an alliance

To establish a formal agreement or partnership, especially for a common purpose.
Ví dụ: The two countries decided to form an alliance for mutual protection.
Ghi chú: It involves establishing a formal agreement or partnership rather than physically shaping something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Form

Fill in the blanks

This phrase means to provide the missing information or complete something that is incomplete.
Ví dụ: Let me know the details, and I'll fill in the blanks for you.
Ghi chú: The slang term 'fill in the blanks' is a more casual and colloquial way to refer to providing missing information, compared to the more formal usage of 'form' in a context like 'form a complete picture.'

Get into shape

To get into shape means to improve one's physical fitness or appearance.
Ví dụ: I've been hitting the gym to get into shape for summer.
Ghi chú: While 'form' can refer to the shape or structure of something in a general sense, 'get into shape' specifically conveys the idea of working on one's physical fitness.

Out of shape

Being out of shape means to be physically unfit or not in a good physical condition.
Ví dụ: After months of inactivity, I'm completely out of shape.
Ghi chú: In contrast to the term 'form,' which can refer to the structure or organization of something, 'out of shape' focuses on one's physical fitness level.

Get into the swing of things

To get into the swing of things means to become accustomed to a new situation or routine.
Ví dụ: It took me a while to get into the swing of things at my new job.
Ghi chú: While 'form' can imply creating or shaping something, 'get into the swing of things' emphasizes the process of adapting or adjusting to a new environment.

In top form

Being in top form means performing at one's best or peak level.
Ví dụ: Despite the injury, she managed to perform in top form at the competition.
Ghi chú: The slang term 'in top form' specifically highlights exceptional performance or condition, whereas 'form' on its own may not carry the same connotation of peak performance.

Form - Ví dụ

The artist created a beautiful form out of clay.
Người nghệ sĩ đã tạo ra một hình dạng đẹp từ đất sét.
The gymnast's body was in perfect form during the competition.
Cơ thể của vận động viên thể dục nhịp điệu ở trong trạng thái hoàn hảo trong suốt cuộc thi.
Please fill out this form with your personal information.
Vui lòng điền vào mẫu này với thông tin cá nhân của bạn.

Ngữ pháp của Form

Form - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: form
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): forms, form
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): form
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): formed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forms
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): form
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): form
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
form chứa 1 âm tiết: form
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯrm
form , ˈfȯrm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Form - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
form: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.