Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Former
ˈfɔrmər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
trước đây, cũ, trước
Ý nghĩa của Former bằng tiếng Việt
trước đây
Ví dụ:
He is a former president of the company.
Ông ấy là một cựu giám đốc của công ty.
She was a former champion in tennis.
Cô ấy từng là một nhà vô địch quần vợt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to someone who held a position or title in the past.
Ghi chú: This meaning often emphasizes a person's previous status or achievement.
cũ
Ví dụ:
The former model of the car is no longer in production.
Mẫu xe cũ không còn được sản xuất nữa.
They decided to use a former version of the software.
Họ quyết định sử dụng một phiên bản cũ của phần mềm.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that is outdated or no longer in use.
Ghi chú: This meaning can apply to objects, technology, or concepts that have been replaced.
trước
Ví dụ:
In the former case, we will proceed with caution.
Trong trường hợp trước, chúng ta sẽ tiến hành cẩn thận.
The former option is more feasible.
Lựa chọn trước là khả thi hơn.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or comparisons, often when referring back to an earlier mentioned subject.
Ghi chú: This meaning is common in writing and formal speech when making distinctions between two or more items.
Từ đồng nghĩa của Former
previous
Previous refers to something that occurred or existed before the current time or situation. It is often used to describe the order of events or positions.
Ví dụ: I worked at a previous company before joining this one.
Ghi chú: Former typically refers to a previous position or status held by a person, while previous can refer to any event or occurrence that happened before the current one.
prior
Prior means existing or occurring before in time or order; earlier.
Ví dụ: His prior experience in marketing helped him excel in his new role.
Ghi chú: Former is more commonly used to refer to a previous position or status held by a person, while prior can refer to any event or occurrence that happened before the current one.
past
Past refers to a time that has gone by or events that have already happened.
Ví dụ: In the past, she used to be a professional dancer.
Ghi chú: Former is often used to refer to a previous position or status held by a person, while past can refer to events, experiences, or time that have already occurred.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Former
Formerly known as
This phrase is used to indicate a previous name or identity that something or someone had before.
Ví dụ: The company, formerly known as XYZ Inc., rebranded itself last year.
Ghi chú: It specifically refers to a previous name or title that has been changed.
Former self
This phrase refers to a previous state or condition that someone or something had before a change or event.
Ví dụ: After the accident, she struggled to regain her former self.
Ghi chú: It emphasizes a previous state or condition, often implying a desire to return to that state.
In former times
This phrase is used to refer to a period of time in the past, typically before the present.
Ví dụ: In former times, people used to rely on handwritten letters for communication.
Ghi chú: It specifies a particular time period in the past, indicating a historical context.
Former glory
This phrase describes a past state of greatness, splendor, or success that has since declined or deteriorated.
Ví dụ: The historic building, now in ruins, was once a symbol of former glory.
Ghi chú: It highlights a previous state of grandeur or achievement that has diminished over time.
Former residence
This phrase refers to a previous place where someone lived or resided before moving elsewhere.
Ví dụ: The author's former residence has been turned into a museum for visitors to explore.
Ghi chú: It specifies a previous dwelling place or location where someone used to live.
Former classmate
This phrase is used to describe someone who was in the same class or school as oneself in the past.
Ví dụ: I bumped into my former classmate from high school at the grocery store.
Ghi chú: It denotes a past association with someone in an educational setting.
Former president
This phrase refers to a person who held a specific position, such as a leader or official, in the past.
Ví dụ: The former president of the country retired from politics after serving two terms in office.
Ghi chú: It specifies a previous role or title that someone held in the past.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Former
Ex
Short for 'ex-partner' or 'ex-boyfriend/girlfriend.' It refers to a person with whom one was previously in a romantic relationship.
Ví dụ: My ex called me yesterday.
Ghi chú: This term specifically refers to a former romantic partner, different from the broader usage of 'former.'
Old flame
Refers to a former romantic partner or love interest from the past.
Ví dụ: I bumped into an old flame at the supermarket.
Ghi chú: It emphasizes the romantic or sentimental connection, distinguishing it from a general 'former' relationship.
Used to be
Indicates a past state or condition that is no longer true or applicable.
Ví dụ: She used to be my best friend before we drifted apart.
Ghi chú: Emphasizes the transformation or change from a previous state, distinguishing it from a straightforward 'former' relationship.
Onetime
Refers to someone who was previously associated with or connected to a group, but is no longer part of it.
Ví dụ: He was an onetime ally but betrayed us later.
Ghi chú: It conveys a sense of past affiliation or involvement without explicitly stating the former relationship.
Former - Ví dụ
Former president Barack Obama visited Hungary in 2019.
Cựu tổng thống Barack Obama đã thăm Hungary vào năm 2019.
The company's former CEO was fired last year.
Giám đốc điều hành cũ của công ty đã bị sa thải vào năm ngoái.
She is a former Olympic champion.
Cô ấy là một nhà vô địch Olympic cũ.
Ngữ pháp của Former
Former - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: former
Chia động từ
Tính từ (Adjective): former
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): formers, former
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): former
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
former chứa 2 âm tiết: for • mer
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr-mər
for mer , ˈfȯr mər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Former - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
former: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.