Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Full

fʊl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

đầy, trọn vẹn, toàn bộ, nhiều, rộn ràng

Ý nghĩa của Full bằng tiếng Việt

đầy

Ví dụ:
I am full after that meal.
Tôi đã no sau bữa ăn đó.
The glass is full of water.
Cái ly đầy nước.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a state of being satisfied or having no more space.
Ghi chú: This is often used when referring to food or drink, indicating that one can’t consume more.

trọn vẹn

Ví dụ:
He gave a full report on the project.
Anh ấy đã đưa ra một báo cáo trọn vẹn về dự án.
She gave a full explanation of the rules.
Cô ấy đã đưa ra một giải thích trọn vẹn về các quy tắc.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate completeness or thoroughness.
Ghi chú: This can refer to reports, explanations, or any detailed accounts where nothing is omitted.

toàn bộ

Ví dụ:
He read the full text of the book.
Anh ấy đã đọc toàn bộ văn bản của cuốn sách.
The full team was present at the meeting.
Toàn bộ đội ngũ có mặt tại cuộc họp.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to something in its entirety.
Ghi chú: This can apply to groups, texts, or any collection of items.

nhiều

Ví dụ:
He has a full schedule today.
Hôm nay anh ấy có lịch trình nhiều việc.
The store has a full selection of groceries.
Cửa hàng có nhiều lựa chọn thực phẩm.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe abundance or a large quantity.
Ghi chú: This meaning is often used in a more casual context to indicate having plenty of something.

rộn ràng

Ví dụ:
She has a full heart after helping others.
Cô ấy có một trái tim rộn ràng sau khi giúp đỡ người khác.
He feels full of joy at the moment.
Anh ấy cảm thấy rộn ràng niềm vui vào lúc này.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe emotional states of being enriched or overwhelmed with feelings.
Ghi chú: This is more poetic and can be used in contexts relating to emotions and feelings.

Từ đồng nghĩa của Full

complete

When something is complete, it means it is finished or whole, lacking nothing.
Ví dụ: The project is complete and ready for submission.
Ghi chú: Full can refer to something being filled to capacity, while complete implies that all necessary parts are present.

total

Total refers to the entirety or sum of something, without any omissions.
Ví dụ: The total cost of the repairs was higher than expected.
Ghi chú: Full can imply being filled to capacity, while total refers to the entirety of something.

entire

Entire means whole or complete, without any part being left out.
Ví dụ: She spent the entire day working on her thesis.
Ghi chú: Full can refer to being filled to capacity, while entire emphasizes completeness without any part missing.

satiated

Satiated means fully satisfied or having had enough, especially in terms of food or drink.
Ví dụ: After the meal, I felt satiated and content.
Ghi chú: Full can refer to being physically filled, while satiated specifically relates to feeling satisfied or having had enough.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Full

full of beans

To be full of energy and enthusiasm.
Ví dụ: After a good night's sleep, he was full of beans and ready to tackle the day.
Ghi chú: The phrase 'full of beans' uses 'full' in a figurative sense to mean energetic or enthusiastic, rather than physically full.

full swing

At the highest level of activity or operation.
Ví dụ: The party was in full swing when we arrived, with music and dancing.
Ghi chú: The phrase 'full swing' refers to a peak level of activity or operation, not necessarily related to physical fullness.

full of hot air

To talk a lot without saying anything meaningful; to be boastful or exaggerated.
Ví dụ: Don't listen to him, he's just full of hot air and doesn't know what he's talking about.
Ghi chú: In this idiom, 'full of hot air' implies being full of empty talk or exaggeration, not actual physical fullness.

full of oneself

To be excessively self-centered or conceited.
Ví dụ: She's always boasting about her achievements; she's so full of herself.
Ghi chú: The phrase 'full of oneself' refers to being overly self-absorbed or conceited, not physically full.

full plate

To have a lot of things to do or deal with.
Ví dụ: I can't take on any more projects right now; I already have a full plate.
Ghi chú: In this context, 'full plate' means having a busy schedule or a lot of responsibilities, not necessarily being physically full.

full well

To be fully aware; to know completely.
Ví dụ: She knew full well that he wouldn't keep his promise.
Ghi chú: The phrase 'full well' emphasizes complete knowledge or awareness, rather than physical fullness.

full house

To have all the seats or accommodations occupied; to be at maximum capacity.
Ví dụ: The concert was sold out; it was a full house that night.
Ghi chú: In this case, 'full house' refers to a venue being at maximum capacity, not the state of physical fullness.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Full

Full-on

Used to describe something that is intense, extreme, or complete.
Ví dụ: He went full-on and quit his job without notice.
Ghi chú: The addition of 'on' intensifies the meaning, emphasizing the completeness or intensity.

Full tilt

Refers to moving at the highest speed or maximum capacity.
Ví dụ: He was driving full tilt down the highway.
Ghi chú: The term 'tilt' suggests moving at full speed or capacity.

Full monty

Refers to getting everything or the whole package.
Ví dụ: She ordered the full monty breakfast with all the extras.
Ghi chú: Derived from a British slang term meaning everything, especially in the context of quantity or completeness.

Full of it

Means to be dishonest, boasting, or exaggerating.
Ví dụ: Don't believe him, he's always full of it.
Ghi chú: The slang 'full of it' implies insincerity or deceit.

Full blast

Indicates maximum volume or intensity.
Ví dụ: The music was playing full blast at the party.
Ghi chú: The extension 'blast' implies a high level of power or intensity.

Full throttle

Refers to doing something at maximum speed or effort.
Ví dụ: They are working full throttle to meet the deadline.
Ghi chú: The term 'throttle' emphasizes the rapid and vigorous nature of the action.

Full deck

Means someone is not thinking clearly or is mentally unstable.
Ví dụ: He's not playing with a full deck; he seems confused.
Ghi chú: The phrase 'full deck' is an idiom suggesting someone is missing something essential or is mentally unbalanced.

Full - Ví dụ

The glass is full of water.
Cái ly đầy nước.
I want a full refund.
Tôi muốn hoàn lại tiền đầy đủ.
She gave a full account of what happened.
Cô ấy đã cung cấp một báo cáo đầy đủ về những gì đã xảy ra.

Ngữ pháp của Full

Full - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: full
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): fuller
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): fullest
Tính từ (Adjective): full
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): fuller
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): fullest
Trạng từ (Adverb): full
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): full
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): full
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fulled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fulling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fulls
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): full
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): full
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
full chứa 1 âm tiết: full
Phiên âm ngữ âm: ˈfu̇l
full , ˈfu̇l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Full - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
full: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.